-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

St Neots Town (NEO)
St Neots Town (NEO)
Thành Lập:
1879
Sân VĐ:
Rowley Park Stadium
Thành Lập:
1879
Sân VĐ:
Rowley Park Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá St Neots Town
Tên ngắn gọn
NEO
BXH Non League Div One - Northern Midlands
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
7 | 7 | 15 |
02 |
![]() |
6 | 3 | 15 |
03 |
![]() |
6 | 7 | 14 |
04 |
![]() |
6 | 4 | 12 |
05 |
![]() |
6 | 5 | 11 |
06 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
07 |
![]() |
7 | 1 | 11 |
08 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
09 |
![]() |
5 | 4 | 10 |
10 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
11 |
![]() |
7 | 1 | 10 |
12 |
![]() |
7 | -4 | 8 |
13 |
![]() |
7 | -3 | 7 |
14 |
![]() |
8 | -5 | 7 |
15 |
![]() |
6 | -3 | 7 |
16 |
![]() |
4 | -2 | 4 |
17 |
![]() |
6 | -3 | 4 |
18 |
![]() |
6 | -4 | 4 |
19 |
![]() |
5 | -6 | 4 |
20 |
![]() |
6 | -4 | 2 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2020-07-01
B. Corr

Chưa xác định
2020-07-01
L. Lobjoit

Chưa xác định
2019-07-01
D. Sembie-Ferris

Chưa xác định
2018-07-01
Jack Keeble

Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
J. Brown

Chưa xác định
2016-12-30
J. Brown

Chuyển nhượng tự do
2015-01-03
Jay Davies

Chuyển nhượng tự do
2014-07-18
K. Felix

Chuyển nhượng tự do
2013-10-18
Rene Steer

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Rene Steer

Chuyển nhượng tự do
2012-12-01
Stefan Moore

Chuyển nhượng tự do
2012-10-12
Jay Davies

Chưa xác định
2010-10-01
Stefan Moore

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
