-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Arenas Getxo ()
Arenas Getxo ()
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Gobela
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Gobela
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arenas Getxo
Tên ngắn gọn
BXH Primera División RFEF - Group 1
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
02 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 2 | 6 |
04 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
05 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
06 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
07 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
08 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
09 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
10 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
11 |
![]() |
3 | -1 | 4 |
12 |
![]() |
3 | -1 | 4 |
13 |
![]() |
3 | -1 | 4 |
14 |
![]() |
3 | 1 | 3 |
15 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
16 |
![]() |
3 | -4 | 3 |
17 |
![]() |
3 | -1 | 2 |
18 |
![]() |
3 | -2 | 2 |
19 |
![]() |
3 | -2 | 1 |
20 |
![]() |
3 | -4 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-10
Hodei Oleaga

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Hodei Oleaga

Chưa xác định
2023-07-01
D. Niwa

Chưa xác định
2022-07-01
Íñigo Ibargoien

Chưa xác định
2021-07-01
Landeta

Chưa xác định
2020-08-04
Íñigo Ibargoien

Chưa xác định
2020-07-01
Kaiser Lázaro

Chưa xác định
2019-08-03
O. Borg

Chưa xác định
2019-07-19
Kaiser Lázaro

Cho mượn
2018-06-12
Luisma

€ Free
Chuyển nhượng
2017-08-17
Delmiro

Chuyển nhượng tự do
2017-02-03
Álvaro Romero

Chưa xác định
2016-07-01
Álvaro Romero

Chưa xác định
2015-07-16
Luisma

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
