-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

UD San Fernando ()
UD San Fernando ()
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Ciudad Deportiva de Maspalomas
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Ciudad Deportiva de Maspalomas
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá UD San Fernando
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 49 | 76 |
02 |
![]() |
34 | 38 | 73 |
03 |
![]() |
34 | 19 | 63 |
04 |
![]() |
34 | 9 | 59 |
05 |
![]() |
34 | 13 | 56 |
06 |
![]() |
34 | 23 | 55 |
07 |
![]() |
34 | 6 | 50 |
08 |
![]() |
34 | -2 | 47 |
09 |
![]() |
34 | 2 | 45 |
10 |
![]() |
34 | 8 | 45 |
11 |
![]() |
34 | -8 | 41 |
12 |
![]() |
34 | -8 | 40 |
13 |
![]() |
34 | -13 | 40 |
14 |
![]() |
34 | -18 | 37 |
15 |
![]() |
34 | -27 | 32 |
16 |
![]() |
34 | -27 | 30 |
17 |
![]() |
34 | -27 | 28 |
18 |
![]() |
34 | -37 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
10 | Aridai Cabrera | Spain |
0 | Aridane | Spain |
0 | Stéphane | Spain |
0 | Saúl Sánchez | Spain |
0 | David Ramírez | Spain |
0 | Joel del Pino | Spain |
0 | Juan Rodríguez | Spain |
0 | Ale Ojeda | Spain |
0 | Jonathan Quintero | Spain |
0 | Kilian Aleman | Spain |
0 | Aythami Betancort | Spain |
0 | Echedey Mayor | Spain |
0 | Felipe | Spain |
0 | Fermín | Spain |
0 | Andrés | Spain |
0 | Omar Vázquez | Spain |
0 | Choco | Spain |
0 | Cristian Ribalta | Spain |
0 | Jesús Farías | Spain |
12 | Jeremi Rodríguez | Spain |
0 | Pipa | Spain |
0 | Josemi | Spain |
0 | Saúl Almeida | Spain |
0 | Juandi | Spain |
0 | Brian Arias | |
0 | A. Årdal | Norway |
0 | David NegrÃn | |
0 | Noel Arosa | Spain |
0 | Joudric Sinda | |
0 | Jhonny Matos | |
0 | Tapuwanashe Chakuchichi | |
0 | Alejandro Velicias | Spain |
0 | Dani Ferreira | Spain |
0 | Josimar Morales | Spain |
0 | Jonatan Martel | Spain |
0 | Diego | |
0 | Acorán |
2024-07-11
Aridai Cabrera

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Álex Cruz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Samu Pérez

Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
Eduardo Cruz

Chưa xác định
2019-07-01
Miguel Santana Luna

Chưa xác định
2018-07-26
Eduardo Cruz

Chưa xác định
2018-07-04
Miguel Santana Luna

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Miguel Santana Luna

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |