Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
00:00 27/04/2025
Kết thúc
LE Havre LE Havre
LE Havre
( HAV )
  • (22') Koka
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
Monaco Monaco
Monaco
( MON )
  • (61') M. Biereth
home logo away logo
whistle Icon
22’
23’
46’
46’
61’
66’
66’
70’
81’
81’
86’
89’
89’
LE Havre home logo
away logo Monaco
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Koka J. Mwanga
22’
Koka
23’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
T. Minamino E. Ben Seghir
46’
Al Musrati L. Camara
61’
M. Biereth
T. Pembele F. Ballo-Toure
66’
A. Ayew Koka
66’
R. Ndiaye G. Lloris
70’
81’
K. Diatta Caio Henrique
81’
J. Teze Vanderson
86’
F. Balogun B. Embolo
M. Diawara Y. Kechta
89’
A. Joujou J. Casimir
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LE Havre home logo
away logo Monaco
Số lần dứt điểm trúng đích
3
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
7
Tổng số cú dứt điểm
9
19
Số lần dứt điểm bị chặn
4
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
5
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
6
2
Tổng số đường chuyền
334
503
Số đường chuyền chính xác
258
423
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.51
2.93
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
LE Havre LE Havre
4-2-3-1
99 Ahmed Hassan
10 Josué Casimir
8 Yassine Kechta
45 Issa Soumaré
94 Abdoulaye Touré
23 Junior Mwanga
7 Loic Négo
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
97 Fodé Ballo-Touré
1 Mathieu Gorgelin
Monaco Monaco
4-4-2
36 Breel Embolo
14 Mika Biereth
11 Maghnes Akliouche
15 Lamine Camara
6 Denis Zakaria
7 Eliesse Ben Seghir
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
5 Thilo Kehrer
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền vệ
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
45 Issa Soumaré
Tiền vệ
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
36 Breel Embolo
Tiền đạo
14 Mika Biereth
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người 32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png
T. Minamino E. Ben Seghir
46’
Al Musrati L. Camara
46’
66’
T. Pembele F. Ballo-Toure
66’
A. Ayew Koka
70’
R. Ndiaye G. Lloris
K. Diatta Caio Henrique
81’
J. Teze Vanderson
81’
F. Balogun B. Embolo
86’
89’
M. Diawara Y. Kechta
89’
A. Joujou J. Casimir
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
28 André Ayew
Tiền đạo
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
30 Arthur Desmas
Thủ môn
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
25 Alois Confais
Tiền vệ
33 Hernani Vaz
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
8 Mutassim Al-Musrati
Tiền vệ
4 Jordan Teze
Hậu vệ
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
1 Radosław Majecki
Thủ môn
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
13 Christian Mawissa
Hậu vệ
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LE Havre LE Havre
4-2-3-1
99 Ahmed Hassan
10 Josué Casimir
8 Yassine Kechta
45 Issa Soumaré
94 Abdoulaye Touré
23 Junior Mwanga
7 Loic Négo
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
97 Fodé Ballo-Touré
1 Mathieu Gorgelin
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền vệ
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
45 Issa Soumaré
Tiền vệ
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người
66’
T. Pembele F. Ballo-Toure
66’
A. Ayew Koka
70’
R. Ndiaye G. Lloris
89’
M. Diawara Y. Kechta
89’
A. Joujou J. Casimir
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
28 André Ayew
Tiền đạo
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
30 Arthur Desmas
Thủ môn
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
25 Alois Confais
Tiền vệ
33 Hernani Vaz
Tiền đạo
Monaco Monaco
4-4-2
36 Breel Embolo
14 Mika Biereth
11 Maghnes Akliouche
15 Lamine Camara
6 Denis Zakaria
7 Eliesse Ben Seghir
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
5 Thilo Kehrer
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
36 Breel Embolo
Tiền đạo
14 Mika Biereth
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người
46’
T. Minamino E. Ben Seghir
46’
Al Musrati L. Camara
81’
K. Diatta Caio Henrique
81’
J. Teze Vanderson
86’
F. Balogun B. Embolo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
8 Mutassim Al-Musrati
Tiền vệ
4 Jordan Teze
Hậu vệ
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
1 Radosław Majecki
Thủ môn
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
13 Christian Mawissa
Hậu vệ
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 33 12 49