-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



VfL Bochum
( BOC )
( BOC )
20:30
27/04/2025



Union Berlin
( UNI )
( UNI )
5 trận đối đầu gần nhất
BOC
1 -
1
UNI
14.12.2024
BOC
3 -
4
UNI
05.05.2024
BOC
3 -
0
UNI
16.12.2023
BOC
1 -
1
UNI
16.04.2023
BOC
2 -
1
UNI
23.10.2022
Bảng xếp hạng
BOC
18
UNI
13
Thành tích gần đây
BOC
BBBHB
UNI
HTHTB
BOC - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
UNI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
27/04
-
20:30
-0.25
1.02
0.86
2.75
1.07
U
0.79
2.26
3.09
2.75
1.0
0.87
U
0.99
2.73
2.10
3.24
-0.5
1.29
0.65
2.5
0.82
U
1.04
1.25
1.35
U
0.6
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.89
1 - 0
8.1
2 - 1
8.48
0 - 1
9.44
1 - 2
10.12
0 - 0
11.08
2 - 0
11.56
2 - 2
12.52
0 - 2
15.88
3 - 1
18.28
3 - 0
25
1 - 3
25
3 - 2
25.96
2 - 3
32.68
0 - 3
40.36
4 - 1
52.84
3 - 3
52.84
4 - 0
72.04
4 - 2
76.84
1 - 4
86.44
2 - 4
105.64
0 - 4
134.44
4 - 3
163.24
3 - 4
201.64
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
1.02
0.86
2.75
1.07
U
0.79
2.26
3.09
2.75
-0.5
1.29
0.65
2.5
0.82
U
1.04
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.89
1 - 0
8.1
2 - 1
8.48
0 - 1
9.44
1 - 2
10.12
0 - 0
11.08
2 - 0
11.56
2 - 2
12.52
0 - 2
15.88
3 - 1
18.28
3 - 0
25
1 - 3
25
3 - 2
25.96
2 - 3
32.68
0 - 3
40.36
4 - 1
52.84
3 - 3
52.84
4 - 0
72.04
4 - 2
76.84
1 - 4
86.44
2 - 4
105.64
0 - 4
134.44
4 - 3
163.24
3 - 4
201.64
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |