-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Lens
( LEN )
( LEN )
22:15
27/04/2025



Auxerre
( AUX )
( AUX )
5 trận đối đầu gần nhất
LEN
2 -
2
AUX
15.12.2024
LEN
1 -
3
AUX
04.06.2023
LEN
1 -
0
AUX
14.01.2023
LEN
-
AUX
14.03.2020
LEN
0 -
0
AUX
22.10.2019
Bảng xếp hạng
LEN
8
AUX
11
Thành tích gần đây
LEN
TTHHH
AUX
TBBBB
LEN - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
AUX - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-1.25
1.2
0.69
2.75
0.81
U
1.03
1.0
0.66
U
1.21
-0.75
0.64
1.28
2.5
0.66
U
1.21
1
6.04
U
6.62
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.04
1 - 0
7.14
2 - 0
7.33
1 - 1
7.62
3 - 1
10.6
3 - 0
11.08
0 - 0
13.96
0 - 1
16.36
2 - 2
16.84
1 - 2
18.28
4 - 1
21.16
4 - 0
22.12
3 - 2
23.08
0 - 2
38.44
4 - 2
44.2
2 - 3
57.64
1 - 3
62.44
3 - 3
76.84
0 - 3
139.24
4 - 3
153.64
0 - 4
216.04
1 - 4
216.04
2 - 4
216.04
3 - 4
216.04
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1
0.88
0.98
3.0
1.14
U
0.71
1.47
3.95
5.22
-1.25
1.2
0.69
2.75
0.81
U
1.03
-0.75
0.64
1.28
2.5
0.66
U
1.21
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.04
1 - 0
7.14
2 - 0
7.33
1 - 1
7.62
3 - 1
10.6
3 - 0
11.08
0 - 0
13.96
0 - 1
16.36
2 - 2
16.84
1 - 2
18.28
4 - 1
21.16
4 - 0
22.12
3 - 2
23.08
0 - 2
38.44
4 - 2
44.2
2 - 3
57.64
1 - 3
62.44
3 - 3
76.84
0 - 3
139.24
4 - 3
153.64
0 - 4
216.04
1 - 4
216.04
2 - 4
216.04
3 - 4
216.04
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |