-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Montpellier
( MON )
( MON )
22:15
27/04/2025



Reims
( REI )
( REI )
5 trận đối đầu gần nhất
MON
4 -
2
REI
06.10.2024
MON
1 -
2
REI
21.04.2024
MON
1 -
3
REI
27.08.2023
MON
1 -
3
REI
04.06.2023
MON
1 -
1
REI
13.11.2022
Bảng xếp hạng
MON
18
REI
13
Thành tích gần đây
MON
HBBBT
REI
BHTTH
MON - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
REI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
0.75
0.78
1.08
2.5
0.76
U
1.08
1.25
1.29
U
0.61
0.25
1.38
0.58
2.25
0.61
U
1.29
1
5.37
U
5.85
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
0 - 1
6.85
1 - 2
7.33
0 - 2
8.68
0 - 0
11.08
1 - 0
11.56
2 - 1
13.48
1 - 3
13.96
2 - 2
14.92
0 - 3
15.88
2 - 0
24.04
2 - 3
24.04
1 - 4
34.6
0 - 4
40.36
3 - 1
42.28
3 - 2
46.12
2 - 4
57.64
3 - 3
67.24
3 - 0
76.84
3 - 4
168.04
4 - 1
172.84
4 - 2
192.04
4 - 0
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.5
1.03
0.83
2.75
1.06
U
0.78
3.70
3.26
1.82
0.75
0.78
1.08
2.5
0.76
U
1.08
0.25
1.38
0.58
2.25
0.61
U
1.29
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
0 - 1
6.85
1 - 2
7.33
0 - 2
8.68
0 - 0
11.08
1 - 0
11.56
2 - 1
13.48
1 - 3
13.96
2 - 2
14.92
0 - 3
15.88
2 - 0
24.04
2 - 3
24.04
1 - 4
34.6
0 - 4
40.36
3 - 1
42.28
3 - 2
46.12
2 - 4
57.64
3 - 3
67.24
3 - 0
76.84
3 - 4
168.04
4 - 1
172.84
4 - 2
192.04
4 - 0
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |