-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Angers
( ANG )
( ANG )
20:00
27/04/2025



Lille
( LIL )
( LIL )
5 trận đối đầu gần nhất
ANG
2 -
0
LIL
25.08.2024
ANG
1 -
0
LIL
08.04.2023
ANG
1 -
0
LIL
13.11.2022
ANG
1 -
1
LIL
10.04.2022
ANG
1 -
1
LIL
06.11.2021
Bảng xếp hạng
ANG
15
LIL
7
Thành tích gần đây
ANG
BBBHH
LIL
TTBBH
ANG - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
LIL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
0.75
1.21
0.68
2.75
1.26
U
0.63
0.75
0.53
U
1.44
1.25
0.63
1.29
2.25
0.71
U
1.14
1
4.51
U
6.04
Cược tỷ số chính xác
0 - 1
5.51
0 - 2
6.28
1 - 1
7.04
1 - 2
7.43
0 - 0
9.64
0 - 3
11.08
1 - 3
12.52
1 - 0
13.48
2 - 1
19.24
2 - 2
21.16
0 - 4
25
1 - 4
28.84
2 - 3
32.68
2 - 0
38.44
2 - 4
72.04
3 - 1
86.44
3 - 2
91.24
3 - 3
129.64
3 - 0
163.24
4 - 0
216.04
4 - 1
216.04
4 - 2
216.04
3 - 4
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1
0.88
0.98
2.5
0.99
U
0.85
5.42
3.66
1.49
0.75
1.21
0.68
2.75
1.26
U
0.63
1.25
0.63
1.29
2.25
0.71
U
1.14
Cược tỷ số chính xác
0 - 1
5.51
0 - 2
6.28
1 - 1
7.04
1 - 2
7.43
0 - 0
9.64
0 - 3
11.08
1 - 3
12.52
1 - 0
13.48
2 - 1
19.24
2 - 2
21.16
0 - 4
25
1 - 4
28.84
2 - 3
32.68
2 - 0
38.44
2 - 4
72.04
3 - 1
86.44
3 - 2
91.24
3 - 3
129.64
3 - 0
163.24
4 - 0
216.04
4 - 1
216.04
4 - 2
216.04
3 - 4
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
Chủ Nhật - 27.04
17:30
17:30
18:00
19:15
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
22:15
22:30
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
33 | 12 | 49 |