KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1921
Sân VĐ: Stadions Skonto
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
UEFA Nations League 27/03 00:00
Gibraltar Gibraltar
VS
Latvia Latvia
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Latvia
Tên ngắn gọn LAT
Tháng 03/2026
UEFA Nations League National league
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
00:00 27/03
Gibraltar Gibraltar
VS
Latvia Latvia
23:00 31/03
Latvia Latvia
VS
Gibraltar Gibraltar
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
21:00 17/11
Latvia Latvia
1 - 2
Armenia Armenia
02:45 15/11
FYR Macedonia FYR Macedonia
1 - 0
Latvia Latvia
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
01:45 14/10
Faroe Islands Faroe Islands
1 - 1
Latvia Latvia
23:00 10/10
Latvia Latvia
0 - 3
FYR Macedonia FYR Macedonia
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
23:00 10/09
Latvia Latvia
1 - 0
Faroe Islands Faroe Islands
23:00 07/09
Armenia Armenia
4 - 1
Latvia Latvia
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Romania Romania 6 15 18
01 England England 6 13 15
01 Norway Norway 6 8 13
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Germany Germany 6 14 14
01 Wales Wales 6 5 12
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 France France 6 6 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 San Marino San Marino 4 2 7
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Belarus Belarus 6 -1 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Poland Poland 6 -7 4
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Albania Albania 6 -2 7
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
10 D. Ikaunieks Latvia
1 R. Matrevics Latvia
14 A. Saveļjevs Latvia
14 A. Cigaņiks Latvia
1 P. Šteinbors Latvia
9 V. Gutkovskis Latvia
9 R. Uldriķis Latvia
52 M. Ošs Latvia
0 R. Ozols Latvia
34 A. Černomordijs Latvia
4 K. Dubra Latvia
2 V. Isajevs Latvia
92 V. Jagodinskis Latvia
2 Vitālijs Maksimenko Latvia
11 R. Savaļnieks Latvia
9 J. Ikaunieks Latvia
4 K. Tobers Latvia
3 A. Zjuzins Latvia
1 K. Zviedris Latvia
49 M. Ķigurs Latvia
13 R. Jurkovskis Latvia
16 N. Puriņš Latvia
0 V. Sorokins Latvia
18 M. Regža Latvia
27 A. Jaunzems Latvia
91 F. Orols Latvia
2 D. Balodis Latvia
33 K. Iļjins Latvia
23 M. Toņiševs Latvia
27 E. Birka Latvia
23 I. Korotkovs Latvia
6 O. Vientiess Latvia
73 R. Krollis Latvia
14 R. Varslavāns Latvia
6 E. Emsis Latvia
18 D. Zelenkovs Latvia
10 L. Vapne Latvia
23 E. Dašķevičs Latvia
21 D. Meļņiks Latvia
9 D. Šits Latvia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56