KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1928
Sân VĐ: National Stadium Ramat Gan
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 06/09 01:45
Moldova Moldova
VS
Israel Israel
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Israel
Tên ngắn gọn
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
02:45 18/11
Israel Israel
1 - 0
Belgium Belgium
02:45 15/11
France France
0 - 0
Israel Israel
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
01:45 15/10
Italy Italy
4 - 1
Israel Israel
01:45 11/10
Israel Israel
1 - 4
France France
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
01:45 10/09
Israel Israel
1 - 2
Italy Italy
01:45 07/09
Belgium Belgium
3 - 1
Israel Israel
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Norway Norway 6 8 13
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 England England 6 13 15
01 Germany Germany 6 14 14
01 Romania Romania 6 15 18
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 France France 6 6 13
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Wales Wales 6 5 12
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Moldova Moldova 4 4 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Belarus Belarus 6 -1 7
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Poland Poland 6 -7 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
16 M. Solomon Israel
17 A. Turgeman Israel
91 D. Sabia Israel
7 E. Zahavi Israel
7 O. Altman Israel
1 Y. Gerafi Israel
2 E. Dasa Israel
3 D. Glazer Israel
11 Dor Peretz Israel
9 S. Weissman Israel
10 D. Biton Israel
27 O. Davidzada Israel
8 R. Gordana Israel
4 M. Vítor Israel
8 E. Peretz Israel
10 G. Kinda Israel
2 A. Cohen Israel
7 E. Kartsev Israel
15 M. Abu Fani Israel
7 Y. Shua Israel
18 G. Naor Israel
14 D. Gropper Israel
15 O. Biton Israel
0 O. Arad Israel
8 D. Haziza Israel
1 G. Amos Israel
90 R. Mishpati Israel
13 R. Shlomo Israel
16 G. Kanichowsky Israel
18 G. Melamed Israel
6 N. Lavi Israel
15 T. Yosefi Israel
8 R. Safouri Israel
20 E. Shamir Israel
21 D. David Israel
29 S. Yehezkel Israel
28 T. Baribo Israel
5 I. Nachmias Israel
5 M. Baltaxa Israel
18 O. Glazer Israel
3 S. Goldberg Israel
22 O. Niron Israel
5 G. Cohen Israel
18 Daniel Peretz Israel
24 O. Dahan Israel
10 M. Kna'an Israel
20 H. Layous Israel
6 O. Gandelman Israel
11 L. Abada Israel
26 M. Jaber Israel
36 I. Shahar Israel
16 Y. Hofmeister Israel
15 E. Azoulay Israel
18 S. Keouf Israel
16 D. Leidner Israel
11 D. Turgeman Israel
21 S. Lemkin Israel
3 R. Revivo Israel
30 O. Gloukh Israel
25 A. Khalaili Israel
22 I. Feingold Israel
17 I. Toklomati Giorno Israel
11 E. Madmon Israel
25 N. Stoioanov Israel
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0