KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1895
Sân VĐ: Victoria Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
UEFA Nations League 27/03 00:00
Gibraltar Gibraltar
VS
Latvia Latvia
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Gibraltar
Tên ngắn gọn
Tháng 03/2026
UEFA Nations League National league
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
00:00 27/03
Gibraltar Gibraltar
VS
Latvia Latvia
23:00 31/03
Latvia Latvia
VS
Gibraltar Gibraltar
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
02:45 16/11
San Marino San Marino
1 - 1
Gibraltar Gibraltar
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
23:00 13/10
Liechtenstein Liechtenstein
0 - 0
Gibraltar Gibraltar
01:45 11/10
Gibraltar Gibraltar
1 - 0
San Marino San Marino
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
23:00 08/09
Gibraltar Gibraltar
2 - 2
Liechtenstein Liechtenstein
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Romania Romania 6 15 18
01 England England 6 13 15
01 Norway Norway 6 8 13
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Germany Germany 6 14 14
01 Wales Wales 6 5 12
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 France France 6 6 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 San Marino San Marino 4 2 7
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Belarus Belarus 6 -1 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Poland Poland 6 -7 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
23 D. Coleing Gibraltar
5 L. Annesley Gibraltar
20 E. Britto Gibraltar
0 J. Chipolina Gibraltar
0 R. Chipolina Gibraltar
2 E. Jolley Gibraltar
3 J. Olivero Gibraltar
0 A. Mouelhi Gibraltar
10 T. De Barr Gibraltar
24 J. Sergeant Gibraltar
10 L. Walker Gibraltar
7 L. Casciaro Gibraltar
19 J. Coombes Gibraltar
44 A. Hernandez Gibraltar
0 D. Peacock Gibraltar
0 M. Ruiz Gibraltar
4 E. Santos Gibraltar
6 B. Lopes Gibraltar
0 J. Hankins Gibraltar
22 G. Torrilla Gibraltar
0 S. Ballantine Gibraltar
0 A. El Hmidi Gibraltar
7 M. Badr Gibraltar
1 B. Banda Gibraltar
11 J. Valarino Gibraltar
0 K. Ronan Gibraltar
32 K. Ronco Gibraltar
16 E. De Haro Gibraltar
81 C. López Gibraltar
19 D. Bent England
38 L. Jessop Gibraltar
0 J. Bartolo Gibraltar
0 N. Pozo Gibraltar
0 J. Scanlon England
0 J. Perera Gibraltar
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56