12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1922
Sân VĐ: S. Dariaus ir S. Girėno stadionas
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 09/10 23:00
Finland Finland
VS
Lithuania Lithuania
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Lithuania
Tên ngắn gọn LIT
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league TBN
02:45 19/11
Kosovo Kosovo
1 - 0
Lithuania Lithuania
00:00 16/11
Cyprus Cyprus
2 - 1
Lithuania Lithuania
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league TBN
01:45 16/10
Lithuania Lithuania
1 - 2
Romania Romania
20:00 12/10
Lithuania Lithuania
1 - 2
Kosovo Kosovo
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league TBN
01:45 10/09
Romania Romania
3 - 1
Lithuania Lithuania
23:00 06/09
Lithuania Lithuania
0 - 1
Cyprus Cyprus
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 2 6 6
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 5 9 11
01 Switzerland Switzerland 2 7 6
01 Spain Spain 2 9 6
01 England England 5 13 15
01 Netherlands Netherlands 4 11 10
01 Slovakia Slovakia 2 3 6
01 Norway Norway 5 21 15
01 Denmark Denmark 2 3 4
01 France France 2 3 6
01 Croatia Croatia 4 16 12
01 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 5 8 12
02 Italy Italy 4 5 9
02 Scotland Scotland 2 2 4
02 Austria Austria 4 7 12
02 Georgia Georgia 2 2 3
02 Poland Poland 5 4 10
02 Albania Albania 5 2 8
02 Czech Republic Czech Republic 5 5 12
02 Northern Ireland Northern Ireland 2 0 3
02 Iceland Iceland 2 4 3
02 Belgium Belgium 4 13 10
02 Armenia Armenia 2 -4 3
02 Kosovo Kosovo 2 -2 3
03 Türkiye Türkiye 2 -5 3
03 Serbia Serbia 4 -1 7
03 Sweden Sweden 2 -2 1
03 Wales Wales 5 5 10
03 Hungary Hungary 2 -1 1
03 Faroe Islands Faroe Islands 5 -1 6
03 Greece Greece 2 1 3
03 Israel Israel 5 4 9
03 Ukraine Ukraine 2 -2 1
03 Germany Germany 2 0 3
03 Finland Finland 5 -2 7
03 Romania Romania 5 4 7
04 Lithuania Lithuania 5 -2 3
04 Montenegro Montenegro 5 -5 6
04 Latvia Latvia 5 -4 4
04 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 2 -1 1
04 Belarus Belarus 2 -6 0
04 Bulgaria Bulgaria 2 -6 0
04 Estonia Estonia 5 -8 3
04 Cyprus Cyprus 5 -2 4
04 Azerbaijan Azerbaijan 2 -5 1
04 Luxembourg Luxembourg 2 -3 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 5 -8 3
04 Slovenia Slovenia 2 -3 1
05 Malta Malta 5 -11 2
05 San Marino San Marino 5 -17 0
05 Moldova Moldova 5 -22 0
05 Liechtenstein Liechtenstein 5 -19 0
05 Andorra Andorra 5 -10 0
05 Gibraltar Gibraltar 5 -15 0
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 E. Gertmonas Lithuania
8 J. Lasickas Lithuania
18 A. Novikovas Lithuania
2 L. Klimavičius Lithuania
77 V. Slivka Lithuania
11 F. Černych Lithuania
6 M. Vorobjovas Lithuania
10 P. Golubickas Lithuania
0 D. Barauskas Lithuania
14 G. Matulevičius Lithuania
22 O. Verbickas Lithuania
17 M. Vareika Lithuania
22 D. Mikelionis Lithuania
5 P. Širvys Lithuania
13 D. Romanovskij Lithuania
11 V. Paulauskas Lithuania
7 A. Dolžnikov Lithuania
5 D. Antanavičius Lithuania
1 L. Paukštė Lithuania
9 K. Upstas Lithuania
47 A. Kučys Lithuania
2 E. Girdvainis Lithuania
0 T. Milašius Lithuania
0 R. Lekiatas Lithuania
3 E. Utkus Lithuania
70 G. Paulauskas Lithuania
0 K. Kažukolovas Lithuania
17 T. Kalinauskas Lithuania
55 M. Bertašius Lithuania
0 Ernestas Gudelevičius Lithuania
0 A. Tutyškinas Lithuania
23 R. Jansonas Lithuania
0 G. Gineitis Lithuania
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140