KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1946
Sân VĐ: Stadiumi Fadil Vokrri
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 06/09 01:45
Switzerland Switzerland
VS
Kosovo Kosovo
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Kosovo
Tên ngắn gọn SOV
Tháng 03/2025
UEFA Nations League National league
00:00 24/03
Iceland Iceland
1 - 3
Kosovo Kosovo
02:45 21/03
Kosovo Kosovo
2 - 1
Iceland Iceland
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
02:45 19/11
Kosovo Kosovo
1 - 0
Lithuania Lithuania
02:45 16/11
Romania Romania
3 - 0
Kosovo Kosovo
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
01:45 16/10
Kosovo Kosovo
3 - 0
Cyprus Cyprus
20:00 12/10
Lithuania Lithuania
1 - 2
Kosovo Kosovo
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
23:00 09/09
Cyprus Cyprus
0 - 4
Kosovo Kosovo
01:45 07/09
Kosovo Kosovo
0 - 3
Romania Romania
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Norway Norway 6 8 13
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 England England 6 13 15
01 Germany Germany 6 14 14
01 Romania Romania 6 15 18
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 France France 6 6 13
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Wales Wales 6 5 12
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Moldova Moldova 4 4 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Belarus Belarus 6 -1 7
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Poland Poland 6 -7 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
1 A. Murić Kosovo
31 M. Kryeziu Kosovo
13 Amir Rrahmani Kosovo
14 V. Berisha Kosovo
1 F. Maloku Kosovo
1 I. Avdyli Kosovo
15 M. Vojvoda Kosovo
77 E. Sahiti Kosovo
10 L. Kastrati Kosovo
5 L. Dellova Kosovo
94 F. Hadërgjonaj Kosovo
10 B. Celina Kosovo
19 L. Paqarada Kosovo
7 M. Rashica Kosovo
23 F. Muslija Kosovo
8 E. Rexhbeçaj Kosovo
34 F. Loshaj Kosovo
11 E. Rashani Kosovo
77 Z. Bytyqi Kosovo
22 A. Selmani Kosovo
3 F. Aliti Kosovo
22 E. Zhegrova Kosovo
18 V. Muriqi Kosovo
7 B. Berisha Kosovo
12 V. Bekaj Kosovo
1 A. Saipi Switzerland
62 L. Kastrati Kosovo
3 A. Hoti Kosovo
10 M. Jashari Kosovo
7 M. Korenica Kosovo
11 Q. Zyba Kosovo
18 B. Idrizi Kosovo
5 L. Sadriu Kosovo
4 K. Hajrizi Kosovo
77 A. Zeqiri Kosovo
11 D. Rrudhani Kosovo
18 F. Asllani Germany
16 I. Krasniqi Kosovo
9 M. Hyseni Kosovo
17 A. Ajdini Kosovo
30 K. Haxhihamza Kosovo
29 E. Krasniqi Kosovo
0 B. Zabërgja Kosovo
10 A. Rrahmani Kosovo
15 A. Smakaj Kosovo
6 L. Emërllahu Kosovo
10 D. Hazrollaj Kosovo
0 Eliot Bujupi Germany
0 M. Abdullahu Kosovo
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0