-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

VfL Wolfsburg W ()
VfL Wolfsburg W ()
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá VfL Wolfsburg W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
6 | 8 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 18 |
01 |
![]() |
6 | 18 | 18 |
01 |
![]() |
6 | 23 | 15 |
02 |
![]() |
6 | 5 | 15 |
02 |
![]() |
6 | 13 | 12 |
02 |
![]() |
6 | 11 | 13 |
02 |
![]() |
6 | 11 | 9 |
03 |
![]() |
6 | -12 | 6 |
03 |
![]() |
6 | -2 | 9 |
03 |
![]() |
6 | -7 | 6 |
03 |
![]() |
6 | -10 | 6 |
04 |
![]() |
6 | -16 | 0 |
04 |
![]() |
6 | -16 | 0 |
04 |
![]() |
6 | -27 | 0 |
04 |
![]() |
6 | -12 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
8 | E. Peddemors |
2024-07-02
D. Janssen

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Oberdorf

Chưa xác định
2024-07-01
S. Linder

Chưa xác định
2024-07-01
L. Beerensteyn

Chưa xác định
2024-07-01
E. Pajor

Chuyển nhượng
2024-07-01
J. Minge

Chưa xác định
2024-01-26
F. Rauch

Chưa xác định
2023-07-15
P. Wolter

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
J. Roord

Chưa xác định
2023-07-01
A. Borbe

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Schmitz

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Starke

Chuyển nhượng
2023-07-01
C. Hagel

Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
P. Bremer

Chưa xác định
2023-04-16
S. Starke

Cho mượn
2022-07-08
A. Schult

Chưa xác định
2022-07-01
M. Hegering

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Frohms

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Demann

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Waßmuth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Starke

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Repohl

Chưa xác định
2021-07-01
L. Lattwein

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Roord

Chưa xác định
2021-05-17
K. Sævik

Chưa xác định
2021-01-01
M. Loeck

Chưa xác định
2020-09-26
K. Sævik

Chưa xác định
2020-09-21
S. van de Sanden

Chưa xác định
2020-09-01
P. Harder

Chưa xác định
2020-08-05
M. Janogy

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
K. Hendrich

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
P. Bremer

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
L. Oberdorf

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
K. Kiedrzynek

Chuyển nhượng tự do
2020-07-10
N. Maritz

Chuyển nhượng tự do
2020-07-08
M. Loeck

Cho mượn
2020-07-01
K. Minde

Chưa xác định
2020-07-01
S. Gunnarsdóttir

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Stolze

Chuyển nhượng
2020-01-01
M. Janogy

Chưa xác định
2019-08-01
F. Repohl

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Baunach

Chưa xác định
2019-07-01
F. Rauch

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Huth

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Earps

Chưa xác định
2019-07-01
C. Graham Hansen

Chưa xác định
2019-07-01
F. Rolfö

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Janssen

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
H. Lindahl

Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
I. Engen

Cho mượn
2019-01-01
I. Engen

Chưa xác định
2018-07-01
T. Wullaert

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Earps

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Sehan

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Wolter

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Doorsoun

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Frohms

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Minde

Chưa xác định
2017-10-16
E. van Egmond

Chưa xác định
2017-07-01
J. Simic

Chưa xác định
2017-01-01
R. Bachmann

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
P. Harder

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Gunnarsdóttir

Chưa xác định
2016-07-01
E. van Egmond

Chưa xác định
2015-07-01
L. Magull

Chưa xác định
2015-07-01
L. Vetterlein

Chưa xác định
2015-07-01
J. DamnjanoviÄ

Chưa xác định
2015-07-01
Y. Nagasato

Chưa xác định
2015-05-26
T. Wullaert

Chưa xác định
2014-07-01
C. Graham Hansen

Chưa xác định
2013-07-01
N. Maritz

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
