-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Haugesund (HAU)
Haugesund (HAU)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Haugesund Sparebank Arena
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Haugesund Sparebank Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Haugesund
Tên ngắn gọn
HAU
2025-01-01
N. Walstad

Chưa xác định
2024-07-17
P. Bizoza

Chưa xác định
2024-03-30
B. Njie

Chuyển nhượng tự do
2024-03-25
A. Falch

Chuyển nhượng tự do
2024-02-25
A. Søderlund

Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
P. Therkildsen

Chưa xác định
2024-01-31
M. Konradsen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Christensen

Chuyển nhượng
2024-01-05
M. Ngalina

Chuyển nhượng
2024-01-03
K. Krygård

Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
M. Sande

Chưa xác định
2023-08-26
M. Ngalina

Cho mượn
2023-08-12
S. Tounekti

Chưa xác định
2023-07-31
S. Reese

Chưa xác định
2023-06-16
S. Tounekti

Cho mượn
2023-02-27
O. Krusnell

€ 300K
Chuyển nhượng
2023-02-26
H. Gong

Chuyển nhượng tự do
2022-12-20
N. Walstad

Cho mượn
2022-09-08
Bruno Leite

Chưa xác định
2022-09-06
A. Ndour

Chưa xác định
2022-08-30
S. Tounekti

Chưa xác định
2022-08-01
M. Christensen

Chuyển nhượng tự do
2022-03-31
J. Eskesen

Chưa xác định
2022-03-31
B. Njie

Chưa xác định
2022-03-28
Joakim Våge Nilsen

Chuyển nhượng tự do
2022-03-11
H. Gong

Chuyển nhượng tự do
2022-03-07
S. Bojang

Chưa xác định
2022-02-14
S. Reese

Chưa xác định
2022-02-14
N. Walstad

Chưa xác định
2022-02-02
B. Hansen

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
A. Stølås

Chưa xác định
2022-01-12
K. Velde

Chưa xác định
2022-01-01
N. Sandberg

Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
I. Wadji

Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
A. Bærtelsen

Chưa xác định
2021-08-12
F. Knudsen

Chưa xác định
2021-08-01
Bruno Leite

Chưa xác định
2021-08-01
M. Samuelsen

Chưa xác định
2021-08-01
A. Søderlund

Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
K. Gunnarshaug

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
M. Desler

Chưa xác định
2021-02-08
D. Horneland

Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
P. Therkildsen

Chưa xác định
2021-01-12
E. Selvik

Chưa xác định
2021-01-11
I. Koné

Chưa xác định
2021-01-01
L. Vejmola

Chưa xác định
2021-01-01
O. Klitten

Chưa xác định
2021-01-01
M. Sande

Chưa xác định
2021-01-01
D. Horneland

Chưa xác định
2021-01-01
B. Karamoko

Chưa xác định
2020-12-31
A. Ammitzbøll

Chưa xác định
2020-10-01
O. Klitten

Cho mượn
2020-09-29
P. Therkildsen

Cho mượn
2020-09-24
M. Sande

Cho mượn
2020-09-07
B. Karamoko

Cho mượn
2020-08-14
B. Källman

Chưa xác định
2020-08-01
I. Koné

Chưa xác định
2020-06-25
L. Vejmola

Cho mượn
2020-06-10
Stian Lunder Ringstad

Chuyển nhượng tự do
2020-05-28
T. Kallevåg

Chưa xác định
2020-05-25
O. Snorre

Chưa xác định
2020-03-07
A. Ammitzbøll

Cho mượn
2020-02-20
M. Sande

Chưa xác định
2020-02-06
B. Källman

Cho mượn
2020-02-05
D. Bergqvist

Chưa xác định
2020-01-28
M. Gostomski

Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
D. Horneland

Cho mượn
2020-01-24
S. Tronstad

Chưa xác định
2020-01-13
U. Fredriksen

Chưa xác định
2020-01-12
I. Koné

Cho mượn
2019-12-31
P. Gregor

Chưa xác định
2019-08-30
Ikenna Anthony Ikedi

Cho mượn
2019-08-20
O. Snorre

Cho mượn
2019-08-09
Stian Lunder Ringstad

Chưa xác định
2019-08-02
P. Gregor

Cho mượn
2019-04-13
K. Velde

Chưa xác định
2019-03-30
I. Anthony

Chưa xác định
2019-03-27
D. Bergqvist

Cho mượn
2019-03-20
M. Desler

Chưa xác định
2019-03-19
B. Hansen

Chưa xác định
2019-02-20
M. Samuelsen

Cho mượn
2019-02-02
K. Haraldseid

Chưa xác định
2019-02-01
M. Ćosić

Chuyển nhượng tự do
2019-01-27
N. Sandberg

Chưa xác định
2019-01-23
M. Gostomski

Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
F. Gytkjær

Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
P. Kristian Bråtveit

€ 402K
Chuyển nhượng
2019-01-08
I. Wadji

Chưa xác định
2019-01-08
T. Pedersen

Chưa xác định
2019-01-08
K. Velde

Cho mượn
2019-01-01
I. Wadji

Chưa xác định
2018-08-15
T. Svendsen

Cho mượn
2018-08-10
A. Kovačević

Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
I. Anthony

Chưa xác định
2018-07-26
I. Wadji

Cho mượn
2018-04-03
I. Anthony

Cho mượn
2018-03-20
B. Karamoko

Chưa xác định
2018-02-20
Joakim Våge Nilsen

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |