12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Puskás Aréna
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 11/10 23:00
Hungary Hungary
VS
Armenia Armenia
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hungary
Tên ngắn gọn HUN
Tháng 06/2024
Euro Championship UEFA Euro
02:00 24/06
Scotland Scotland
0 - 1
Hungary Hungary
23:00 19/06
Germany Germany
2 - 0
Hungary Hungary
20:00 15/06
Hungary Hungary
1 - 3
Switzerland Switzerland
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Norway Norway 6 8 13
01 Germany Germany 6 14 14
01 Romania Romania 6 15 18
01 England England 6 13 15
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 France France 6 6 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Wales Wales 6 5 12
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Moldova Moldova 4 4 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Belarus Belarus 6 -1 7
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
04 Poland Poland 6 -7 4
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Latvia Latvia 6 -7 4
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
8 D. Szoboszlai Hungary
1 P. Gulácsi Hungary
4 W. Orbán Hungary
5 A. Fiola Hungary
4 A. Mocsi Hungary
7 L. Négo Hungary
19 B. Varga Hungary
37 L. Kleinheisler Hungary
0 C. Styles Hungary
27 P. Dárdai Hungary
7 R. Sallai Hungary
77 B. Bolla Hungary
44 B. Gergényi Hungary
11 K. Horváth Hungary
9 M. Ádám Hungary
1 P. Demjén Hungary
22 B. Tóth Hungary
29 S. Szuhodovszki Hungary
90 D. Dibusz Hungary
21 E. Botka Hungary
44 T. Nikitscher Hungary
10 D. Gazdag Hungary
1 P. Szappanos Hungary
41 A. Szalai Hungary
25 Z. Nagy Hungary
6 M. Kata Hungary
23 S. Schön Hungary
33 D. Gera Hungary
26 K. Szűcs Hungary
8 Á. Nagy Hungary
13 A. Schäfer Hungary
77 K. Csoboth Hungary
22 Á. Lang Hungary
13 Z. Kalmár Hungary
27 L. Szabó Hungary
28 A. Németh Hungary
4 B. Balogh Hungary
4 M. Dárdai Germany
3 M. Kerkez Hungary
12 G. Vas Hungary
7 Z. Vancsa Hungary
30 Z. Gruber Hungary
32 B. Tóth Hungary
22 G. Szalai Hungary
35 A. Yaakobishvili Hungary
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140