-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Banbury United (BAN)
Banbury United (BAN)
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Banbury Plant Hire Community Stadium
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Banbury Plant Hire Community Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Banbury United
Tên ngắn gọn
BAN
2024-08-22
T. Obadeyi

Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
T. Obadeyi

Chuyển nhượng
2024-03-30
L. D'Ath

Chuyển nhượng
2024-03-15
S. Maye

Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
T. Obadeyi

Cho mượn
2024-01-05
D. Kelly-Evans

Chuyển nhượng tự do
2023-11-01
D. Kelly-Evans

Chưa xác định
2023-09-25
D. Revan

Chưa xác định
2023-08-25
D. Revan

Cho mượn
2023-07-09
K. Langmead

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Williams

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. D'Ath

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Reilly

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Obadeyi

Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
S. Spasov

Chưa xác định
2023-04-06
J. Iaciofano

Chưa xác định
2023-03-07
J. Iaciofano

Cho mượn
2023-03-07
Jaanai Derece Gordon-Hutton

Chuyển nhượng
2023-02-17
S. Spasov

Cho mượn
2022-12-10
Jaanai Derece Gordon-Hutton

Cho mượn
2022-12-01
S. Spasov

Chưa xác định
2022-10-14
S. Spasov

Cho mượn
2022-09-16
C. Reilly

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Roberts

Chưa xác định
2022-07-01
J. Hickman

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jaanai Derece Gordon-Hutton

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Roberts

Chuyển nhượng tự do
2020-12-08
B. Hall

Chưa xác định
2020-10-23
B. Hall

Cho mượn
2020-10-16
Jaanai Derece Gordon-Hutton

Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Alex Henshall

Chưa xác định
2020-09-07
Jack Jonathon Finch

Chưa xác định
2020-08-29
Aaron Heap

Chưa xác định
2020-08-01
K. Langmead

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
James Constable

Chưa xác định
2020-07-01
G. Rasulo

Chưa xác định
2020-07-01
Curtis Morrison

Chưa xác định
2017-07-01
M. Duku

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Duku

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |