-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Cannes (CAN)
Cannes (CAN)
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade Pierre de Coubertin
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade Pierre de Coubertin
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cannes
Tên ngắn gọn
CAN
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
25 | C. N'Doye | Senegal |
27 | M. Kamissoko | France |
16 | A. Balijon | France |
18 | C. Chastang | France |
29 | F. Raspentino | France |
15 | S. Bourouis | France |
10 | M. Blanc | France |
27 | M. Aguad | France |
9 | L. Leonil | France |
6 | C. Gonçalves | France |
14 | Alexis Gonçalves | Cape Verde |
7 | H. Hafidi | Morocco |
12 | M. Fischer | France |
28 | W. Alouache | France |
27 | G. Pineau | France |
22 | J. Domingues | France |
14 | N. Jaby | France |
17 | M. Lopes | France |
20 | L. Vinci | France |
0 | K. Jungen | Netherlands |
28 | J. Smith | France |
17 | K. De Souza | France |
0 | S. Herigault | France |
8 | T. Trinker | France |
10 | S. Kielt | France |
23 | E. Cesa | France |
0 | V. Battu | France |
0 | A. Ouvrier | France |
0 | D. Pichaud | France |
0 | D. Fantini | France |
0 | J. Ferchichi | France |
1 | M. Derougemont | France |
2024-10-31
F. Raspentino

Chuyển nhượng tự do
2024-10-01
C. N'Doye

Chuyển nhượng tự do
2024-08-12
C. Abbas

Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
H. Chambon

Chuyển nhượng
2024-07-13
F. Raspentino

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
A. Balijon

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
M. Kamissoko

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
H. Hafidi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
H. Abderrahmane

Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
Alexis Gonçalves

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
M. Blanc

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
G. Pineau

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
J. Mambu

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
L. Mocio

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
A. Marfaing

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Q. Moutiapoullé

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Chastang

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Leonil

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Djabour

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
W. Alouache

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Verplanck

Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
A. Marfaing

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
K. Bennekrouf

Chuyển nhượng
2023-08-21
M. Kadi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
A. Even

Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
S. Bourouis

Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
M. Fischer

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Chastang

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Viollaz

Chuyển nhượng
2023-01-01
A. Maetz

Chuyển nhượng
2022-07-06
L. Leonil

Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Nathalino Robalo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Grandemange

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Desmartin

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Bennekrouf

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Alouache

Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
M. Aguad

Chưa xác định
2021-07-10
C. Gonçalves

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Djabour

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Baradji

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Alouache

Chưa xác định
2021-07-01
H. Hagege

Chưa xác định
2021-07-01
C. Desmartin

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Mocio

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Even

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Q. Moutiapoullé

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Boussaïd

Chưa xác định
2020-09-17
M. Boussaïd

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Gariga Abou Maïga

Chưa xác định
2020-07-01
Miguel Gonçalves Melim

Chưa xác định
2020-07-01
J. Orsattoni

Chưa xác định
2020-07-01
N. Coulanghon

Chưa xác định
2020-07-01
Willem Pierre-Charles

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Larry Adeduji

Chưa xác định
2020-07-01
Evander Moreira

Chưa xác định
2020-07-01
M. Kadi

Chưa xác định
2020-07-01
N. Verdier

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Julien Delétraz

Chưa xác định
2020-07-01
S. Amoros

Chưa xác định
2020-07-01
B. Soumah

Chưa xác định
2020-01-01
Willem Pierre-Charles

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Orsattoni

Chưa xác định
2019-07-01
A. Baradji

Chưa xác định
2019-07-01
A. Gwapdoum Sagoua

Chưa xác định
2019-07-01
W. Alouache

Chưa xác định
2019-07-01
Larry Adeduji

Chuyển nhượng
2019-07-01
Geoffrey Malfleury

Chưa xác định
2019-07-01
F. Verplanck

Chưa xác định
2019-07-01
B. Soumah

Chưa xác định
2019-01-01
Julien Delétraz

Chưa xác định
2018-11-19
Miguel Gonçalves Melim

Chưa xác định
2018-07-01
J. André

Chưa xác định
2018-07-01
K. Kouakou

Chưa xác định
2018-07-01
J. Guelade

Chưa xác định
2018-07-01
Gariga Abou Maïga

Chưa xác định
2016-08-25
J. Tassin

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Bronn

Chuyển nhượng tự do
2014-09-25
Mouhamed Soly

Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
Paulin Voavy

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Barreto

Chưa xác định
2013-02-08
M. Barreto

Cho mượn
2011-07-01
C. Avinel

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
J. Cordoval

Chuyển nhượng tự do
2011-01-23
R. Armand

Cho mượn
2009-10-01
Rudy Gestede

Cho mượn
2009-07-01
Thomas Ayasse

Chuyển nhượng tự do
2009-02-04
Pape Daouda M'Bow

Cho mượn
2008-08-08
Thomas Ayasse

Chuyển nhượng tự do
2003-08-04
G. Clichy

€ 375K
Chuyển nhượng
2003-08-01
Vincent Planté

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
