-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Fréjus St-Raphaël (FRE)
Fréjus St-Raphaël (FRE)
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Stade Louis Hon
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Stade Louis Hon
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fréjus St-Raphaël
Tên ngắn gọn
FRE
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
9 | Y. Barka | France |
7 | A. Diaby | France |
13 | E. Loumingou | France |
9 | N. Bongo | Gabon |
6 | D. Diarra | Mauritania |
1 | L. Mocio | France |
6 | M. Konté | France |
17 | I. Maamar Ben Hadjar | France |
20 | J. Mouillon | France |
5 | D. Russo | France |
26 | R. Delvigne | France |
23 | A. Montanes | France |
10 | A. Orinel | Algeria |
7 | M. Ouchmid | France |
8 | M. Fadhloun | France |
3 | K. Châtelain | France |
0 | T. Vermot | France |
27 | R. Boudersa | Algeria |
0 | A. Kalla | France |
0 | M. Daninthe | Guadeloupe |
16 | V. Bezzina | France |
9 | J. Varvat | France |
0 | P. Bekili | Belgium |
12 | G. Delys | France |
0 | L. Paquille | France |
0 | Y. Tkouri | France |
0 | N. Djebali | France |
2024-07-15
M. Konté

Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
O. Dadoune

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
L. Mocio

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Mayela

Chuyển nhượng
2024-07-01
C. Chastang

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Diaby

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Diarra

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Bongo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Barka

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Mendy

Chuyển nhượng
2024-07-01
W. Alouache

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
O. Dadoune

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
R. Jamrozik

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
G. Liongo Aduma

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
B. Dumas

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
I. Sacko

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
G. Khous

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
M. Fadhloun

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
D. Diarra

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
E. Loumingou

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Lumé

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Keita

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Nadifi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Ousseni

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
N. Mendy

Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
N. Bongo

Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
G. Sackho

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Berkane

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Mayela

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Nadifi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Delgado

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Bazolo

Chuyển nhượng tự do
2022-06-04
G. Liongo Aduma

Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Mamadou Sidy Niang

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Nadifi

Chưa xác định
2021-07-01
E. Dieye

Chưa xác định
2021-07-01
J. Branger

Chưa xác định
2021-07-01
P. Bazolo

Chưa xác định
2021-01-01
J. Bekhechi

Chưa xác định
2020-09-04
G. Sackho

Chưa xác định
2020-07-25
K. Tlili

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Ngamukol

Chưa xác định
2020-07-01
J. Branger

Chưa xác định
2020-07-01
O. Sissoko

Chưa xác định
2020-07-01
J. N'Sondé

Chưa xác định
2020-07-01
Mamadou Sidy Niang

Chưa xác định
2020-07-01
Tom Perracino

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Bekhechi

Chưa xác định
2020-07-01
C. Lumé

Chưa xác định
2020-07-01
Sackre Gbohou

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
R. Nadifi

Chưa xác định
2020-07-01
M. Konté

Chưa xác định
2020-07-01
Amir Adhadhi

Chưa xác định
2020-07-01
A. Mourabit

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Buisson

Chưa xác định
2020-07-01
Yannis Manero

Chưa xác định
2020-07-01
I. Sacko

Chưa xác định
2020-02-01
M. Fachan

Chưa xác định
2020-01-29
S. Da Silva

Chưa xác định
2020-01-01
A. Letiévant

Chưa xác định
2019-10-28
O. Sissoko

Chưa xác định
2019-08-10
E. Grandin

Chưa xác định
2019-08-10
I. Maamar Ben Hadjar

Chưa xác định
2019-08-07
E. Dieye

Chưa xác định
2019-08-01
Tristan Campeon

Chưa xác định
2019-07-01
R. Nadifi

Chưa xác định
2019-07-01
J. N'Sondé

Chưa xác định
2019-07-01
Bilal Ouchmid

Chưa xác định
2019-07-01
Fabien Dao Castellana

Chưa xác định
2019-07-01
T. Keita

Chưa xác định
2019-07-01
C. Gonçalves

Chưa xác định
2019-07-01
Joakim Balmy

Chưa xác định
2019-07-01
Tom Perracino

Chưa xác định
2018-10-09
Henry Gbizie

Chưa xác định
2018-07-01
Yannis Manero

Chưa xác định
2018-07-01
A. Buisson

Chưa xác định
2018-07-01
Noé Cabezas

Chưa xác định
2018-07-01
A. Saffour

Chưa xác định
2018-07-01
A. Mourabit

Chưa xác định
2018-07-01
M. Fachan

Chưa xác định
2018-07-01
S. Da Silva

Chưa xác định
2018-07-01
Y. Baldé

Chưa xác định
2018-05-22
M. Ouchmid

Chưa xác định
2018-01-29
N. Mendy

Chuyển nhượng tự do
2018-01-29
Mouhamed Soly

Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Tristan Campeon

Chưa xác định
2018-01-01
Meryl Huguenot

Chưa xác định
2017-11-24
C. Gonçalves

Chưa xác định
2017-10-05
S. Anne

Chuyển nhượng tự do
2017-09-25
Kevin Gomez

Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
Kevin Gomez

Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
S. Diri

Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
Henry Gbizie

Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
A. Saffour

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Fabre

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Gaetan Deneuve

Chuyển nhượng tự do
2016-10-01
B. Diarrassouba

Chuyển nhượng tự do
2016-08-08
Amine Linganzi Koumba

Chưa xác định
2016-07-01
Bryan Constant

Chưa xác định
2016-07-01
Pedro Henrique

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
