-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Oldham (OLD)
Oldham (OLD)
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Boundary Park
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Boundary Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oldham
Tên ngắn gọn
OLD
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tháng 09/2025

Tháng 08/2025

BXH League Two
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
8 | 7 | 18 |
02 |
![]() |
8 | 7 | 18 |
03 |
![]() |
8 | 4 | 16 |
04 |
![]() |
8 | 3 | 16 |
05 |
![]() |
8 | 5 | 15 |
06 |
![]() |
8 | 2 | 14 |
07 |
![]() |
8 | 4 | 13 |
08 |
![]() |
8 | 3 | 13 |
09 |
![]() |
8 | 0 | 13 |
10 |
![]() |
8 | 6 | 12 |
11 |
![]() |
8 | 0 | 12 |
12 |
![]() |
8 | 2 | 11 |
13 |
![]() |
8 | 1 | 11 |
14 |
![]() |
8 | 0 | 10 |
15 |
![]() |
8 | -3 | 10 |
16 |
![]() |
7 | 3 | 9 |
17 |
![]() |
8 | -4 | 8 |
18 |
![]() |
8 | -4 | 8 |
19 |
![]() |
8 | -2 | 7 |
20 |
![]() |
7 | -3 | 6 |
21 |
![]() |
8 | -5 | 6 |
22 |
![]() |
8 | -5 | 5 |
23 |
![]() |
8 | -10 | 5 |
24 |
![]() |
8 | -11 | 4 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-07-01
M. Norman

Chưa xác định
2025-06-01
J. Nuttall

Chưa xác định
2025-01-05
A. Reid

Chưa xác định
2024-12-06
M. Norman

Cho mượn
2024-10-08
A. Reid

Cho mượn
2024-09-27
L. Hogan

Chưa xác định
2024-08-28
Otis Khan

Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
K. Freeman

Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
S. Moloney

Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
J. Caprice

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
H. Hope

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
B. Tollitt

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
E. Monthe

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Kay

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Shelton

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Ogle

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Sheron

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Nuttall

Cho mượn
2024-06-17
H. McGahey

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
A. Dallas

Chuyển nhượng
2024-06-01
B. Tollitt

Chuyển nhượng
2024-02-09
B. Tollitt

Cho mượn
2024-02-02
B. Dickenson

Chuyển nhượng
2024-02-01
J. Nuttall

Cho mượn
2024-01-31
J. Garner

Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
A. Dallas

Cho mượn
2024-01-09
T. Conlon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
E. Walker

Cho mượn
2024-01-01
B. Tollitt

Chuyển nhượng
2023-11-01
B. Tollitt

Cho mượn
2023-08-31
J. Rooney

Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
K. Freeman

Chưa xác định
2023-08-04
Z. Francis-Angol

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
B. Dickenson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
J. Norwood

Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
J. Yarney

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Raglan

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Leutwiler

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Stobbs

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Hobson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Maynard

Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
J. Lundstram

Chưa xác định
2023-06-01
P. Clarke

Chưa xác định
2023-06-01
E. Chapman

Chưa xác định
2023-06-01
L. Burgess

Chưa xác định
2023-03-23
L. Burgess

Cho mượn
2023-03-17
J. Stobbs

Cho mượn
2023-02-17
D. Green

Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Shelton

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
C. Cooper

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Threlkeld

Chưa xác định
2022-12-09
J. Nuttall

Chưa xác định
2022-12-02
M. Hudson

Chuyển nhượng tự do
2022-11-18
Christopher Gaël Missilou

Chuyển nhượng tự do
2022-11-17
E. Chapman

Cho mượn
2022-11-11
P. Clarke

Cho mượn
2022-10-31
M. Kitching

Chưa xác định
2022-09-27
J. Rooney

Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
O. Threlkeld

Cho mượn
2022-08-13
D. Rogers

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
R. Diarra

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
C. Cooper

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
D. Gardner

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
C. Whelan

Chưa xác định
2022-07-26
B. Tollitt

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
K. Jameson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
D. Bahamboula

Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
L. Maynard

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Hogan

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Francis-Angol

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Norman

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Porter

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Hart

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Nicholas Willia Adams

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Keillor-Dunn

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Sheron

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Piergianni

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Cissé

Chưa xác định
2022-07-01
A. Hunt

Chưa xác định
2022-07-01
L. Burgess

Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
T. Obadeyi

Chưa xác định
2022-01-31
Zachary Harry Dearnley

Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
M. Fondop-Talum

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Christopher Gaël Missilou

Chưa xác định
2022-01-17
A. Hunt

Cho mượn
2021-09-01
J. Blyth

Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
David Jones

Chưa xác định
2021-08-06
J. Blyth

Chưa xác định
2021-08-06
D. Rogers

Chưa xác định
2021-08-04
J. Stobbs

Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
G. Blackwood

Chưa xác định
2021-07-23
Alan Michael Anthony Sheehan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. McAleny

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Sido Jombati

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Hart

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. McGahey

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Leutwiler

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Clarke

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. Hope

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Borthwick-Jackson

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
