-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Atlas Delmenhorst ()
Atlas Delmenhorst ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion an der Düsternortstraße
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion an der Düsternortstraße
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atlas Delmenhorst
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 20 | 61 |
02 |
![]() |
34 | 18 | 60 |
03 |
![]() |
34 | 20 | 59 |
04 |
![]() |
34 | -3 | 54 |
05 |
![]() |
34 | 10 | 51 |
06 |
![]() |
34 | 9 | 51 |
07 |
![]() |
34 | -3 | 50 |
08 |
![]() |
34 | 10 | 49 |
09 |
![]() |
34 | 6 | 49 |
10 |
![]() |
34 | -2 | 45 |
11 |
![]() |
34 | -5 | 45 |
12 |
![]() |
34 | -8 | 43 |
13 |
![]() |
34 | -8 | 41 |
14 |
![]() |
34 | -7 | 40 |
15 |
![]() |
34 | -12 | 40 |
16 |
![]() |
34 | -18 | 36 |
17 |
![]() |
34 | -10 | 35 |
18 |
![]() |
34 | -17 | 32 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
21 | P. Eggersglüß | Germany |
13 | F. Stütz | Germany |
10 | Mustafa Azadzoy | Afghanistan |
0 | T. Hein | Germany |
0 | M. Siech | Germany |
0 | T. Trebin | Germany |
0 | S. Mansaray | Germany |
0 | J. Dähnenkamp | Germany |
0 | D. Schobert | Germany |
0 | D. Reuter | Germany |
18 | R. Cissé | Germany |
0 | J. Schallschmidt | Germany |
14 | O. Touray | Gambia |
0 | Bourdanne Ngongfor | Germany |
0 | L. Liske | Germany |
0 | N. Fenski | Germany |
6 | Y. Backhaus | Japan |
0 | K. Sari | Montenegro |
11 | P. Gysbers | Germany |
2 | P. Eggert | Germany |
0 | Keanu Rogmann | Germany |
0 | Leonit Basha | Germany |
1 | J. Kletta | Germany |
4 | E. Karagöz | Germany |
0 | E. Uschpol | Germany |
2024-07-01
T. Steffen

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Stöhr

Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
D. Volkmer

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Cerruti Siya

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Bansen

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Mustafa Azadzoy

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Steffen

Chưa xác định
2021-07-01
J. Stöhr

Chưa xác định
2021-07-01
Cerruti Siya

Chưa xác định
2021-01-01
M. Trianni

Chưa xác định
2020-07-15
P. Eggersglüß

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
D. Ferfelis

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Stütz

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |