-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Truro City (TRU)
Truro City (TRU)
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Truro Sports Hub
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Truro Sports Hub
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Truro City
Tên ngắn gọn
TRU
BXH National League - South
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 27 | 80 |
02 |
![]() |
42 | 13 | 80 |
03 |
![]() |
42 | 31 | 78 |
04 |
![]() |
42 | 22 | 78 |
05 |
![]() |
42 | 22 | 77 |
06 |
![]() |
42 | 28 | 74 |
07 |
![]() |
42 | 28 | 73 |
08 |
![]() |
42 | 17 | 72 |
09 |
![]() |
42 | -2 | 59 |
10 |
![]() |
42 | -6 | 59 |
11 |
![]() |
42 | 5 | 56 |
12 |
![]() |
42 | 0 | 56 |
13 |
![]() |
42 | -4 | 56 |
14 |
![]() |
42 | -7 | 56 |
15 |
![]() |
42 | -8 | 53 |
16 |
![]() |
42 | -2 | 52 |
17 |
![]() |
42 | -3 | 51 |
18 |
![]() |
42 | -10 | 48 |
19 |
![]() |
42 | -10 | 44 |
20 |
![]() |
42 | -33 | 44 |
21 |
![]() |
42 | -14 | 41 |
22 |
![]() |
42 | -31 | 37 |
23 |
![]() |
42 | -26 | 31 |
24 |
![]() |
42 | -37 | 25 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | J. Hamon | Guernsey |
0 | W. Dean | England |
12 | C. Oxlade-Chamberlain | England |
0 | R. Law | England |
29 | J. Kabia | Republic of Ireland |
0 | C. Riley-Lowe | England |
0 | B. Palfrey | England |
0 | K. Egan | England |
20 | S. Burgess | England |
0 | T. Harvey | England |
0 | D. Rooney | Northern Ireland |
0 | E. Palmer | England |
0 | A. Neal | England |
0 | S. Yetton | England |
0 | S. White | England |
0 | M. Buse | England |
0 | R. Brett | Republic of Ireland |
0 | B. Adelsbury | England |
0 | D. Sullivan | England |
6 | T. Harrison | England |
0 | Yassine En-Neyah | Republic of Ireland |
0 | A. Porter | England |
0 | James John Taylor | Wales |
22 | L. Andoh | Netherlands |
0 | S. Sanders | England |
0 | J. Melhado | England |
0 | Pharrell Johnson | England |
0 | T. Kuleya | England |
2 | Zac Bell | Wales |
0 | K. Sanniola | England |
0 | M. Jones | England |
0 | D. Johnson-Fisher | England |
0 | E. Fabby | |
0 | T. Horton | |
0 | T. Love-Holmes | England |
0 | S. Sanogo | England |
2025-07-01
C. Oxlade-Chamberlain

Chưa xác định
2024-08-30
S. Burgess

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
C. Oxlade-Chamberlain

Cho mượn
2024-08-09
J. Kabia

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Lavercombe

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Hamon

Chuyển nhượng
2023-08-01
D. Rooney

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
R. Law

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
K. Egan

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
B. Palfrey

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Garside

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Rooney

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
R. Garside

Chưa xác định
2022-01-10
G. Rogers

Chưa xác định
2021-12-10
G. Rogers

Cho mượn
2021-11-29
Luke Martin McCormick

Chưa xác định
2021-11-01
R. Garside

Cho mượn
2021-10-29
Luke Martin McCormick

Cho mượn
2021-09-03
A. Battle

Chưa xác định
2021-07-01
W. Dean

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Hamon

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Palfrey

Chưa xác định
2021-01-22
J. Hamon

Cho mượn
2020-08-01
T. Harvey

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
C. Riley-Lowe

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
R. Garside

Chưa xác định
2020-07-01
R. Dickson

Chưa xác định
2020-07-01
D. Rooney

Chưa xác định
2020-07-01
J. Hamon

Chưa xác định
2019-08-30
D. Rooney

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Harvey

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jon Paul Pittman

Chưa xác định
2019-07-01
A. André

Chưa xác định
2019-07-01
C. Riley-Lowe

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jordan Bentley

Chưa xác định
2019-03-29
A. André

Cho mượn
2019-03-22
C. Regis

Chưa xác định
2019-01-07
M. Smallcombe

Chưa xác định
2019-01-04
A. Battle

Cho mượn
2018-10-19
J. Wollacott

Chưa xác định
2018-10-12
Jordan Bentley

Cho mượn
2018-10-12
D. Rooney

Cho mượn
2018-09-28
A. Hartridge

Chưa xác định
2018-09-07
B. Gerring

Cho mượn
2018-09-01
A. Hartridge

Cho mượn
2018-08-28
A. Hartridge

Chưa xác định
2018-08-04
Jon Paul Pittman

Cho mượn
2018-07-28
J. Wollacott

Cho mượn
2018-07-27
Paul Junior Bignot

Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
M. Smallcombe

Cho mượn
2018-07-17
A. Hartridge

Cho mượn
2018-07-11
B. Gerring

Chưa xác định
2018-07-06
L. Rooney

Chưa xác định
2018-06-23
C. Cooke

Chưa xác định
2018-04-24
J. Wollacott

Cho mượn
2018-03-01
T. Owen-Evans

Cho mượn
2017-12-01
A. Hartridge

Cho mượn
2017-11-28
A. Hartridge

Chưa xác định
2017-08-04
C. Riley-Lowe

Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
R. Fallon

Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
B. Palfrey

Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
A. Hartridge

Cho mượn
2017-07-01
B. Gerring

Chuyển nhượng tự do
2017-04-14
B. Gerring

Chưa xác định
2017-03-12
A. Byrne

Chưa xác định
2017-03-10
B. Gerring

Cho mượn
2017-03-10
A. Hartridge

Cho mượn
2017-03-05
C. Riley-Lowe

Chưa xác định
2017-02-10
A. Byrne

Cho mượn
2017-02-01
Charlie Duke

Chưa xác định
2017-01-31
C. Riley-Lowe

Cho mượn
2017-01-06
T. Harvey

Chuyển nhượng tự do
2016-12-30
Charlie Duke

Cho mượn
2016-11-19
L. Rooney

Chưa xác định
2016-09-23
L. Rooney

Cho mượn
2016-07-23
I. Vassell

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
R. Fallon

Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
M. Jay

Chưa xác định
2016-06-01
C. Riley-Lowe

Chưa xác định
2016-01-22
M. Jay

Cho mượn
2015-11-13
J. Reid

Chưa xác định
2015-09-28
J. Reid

Cho mượn
2015-07-21
C. Riley-Lowe

Cho mượn
2015-01-19
B. Gerring

Chuyển nhượng tự do
2014-12-29
B. Gerring

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
I. Vassell

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
B. Gerring

Chuyển nhượng tự do
2013-02-11
K. Moore

Chuyển nhượng tự do
2013-02-01
B. Gerring

Chuyển nhượng tự do
2012-05-06
I. Vassell

Chưa xác định
2012-03-13
I. Vassell

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Tư - 09.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Tư - 09.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |