-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Shamrock Rovers (SHA)
Shamrock Rovers (SHA)
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Tallaght Stadium
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Tallaght Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Shamrock Rovers
Tên ngắn gọn
SHA
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
5 | 8 | 15 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
24 | 26 | 49 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
20 | R. Gaffney | Republic of Ireland |
10 | G. Burke | Republic of Ireland |
17 | R. Towell | Republic of Ireland |
29 | J. Byrne | Republic of Ireland |
6 | D. Cleary | Republic of Ireland |
3 | S. Hoare | Republic of Ireland |
25 | L. Pöhls | Germany |
5 | L. Grace | Republic of Ireland |
11 | S. Kavanagh | Republic of Ireland |
4 | Pico | Cape Verde |
18 | T. Clarke | Republic of Ireland |
6 | A. McEneff | Republic of Ireland |
15 | D. Nugent | Republic of Ireland |
7 | D. Watts | Republic of Ireland |
9 | A. Greene | Republic of Ireland |
14 | D. Mândroiu | Republic of Ireland |
23 | N. Farrugia | Republic of Ireland |
16 | G. O'Neill | Republic of Ireland |
25 | L. Steacy | Republic of Ireland |
20 | D. Burns | Republic of Ireland |
18 | J. Honohan | Republic of Ireland |
34 | C. Noonan | Republic of Ireland |
26 | S. Jones-Carey | Republic of Ireland |
24 | J. Kenny | Republic of Ireland |
30 | T. Leitis | Latvia |
28 | G. Tetteh | Republic of Ireland |
0 | John O'Sullivan | Republic of Ireland |
3 | C. O'Sullivan | Republic of Ireland |
0 | J. O'Reilly-O'Sullivan | |
32 | C. Dillon | Republic of Ireland |
0 | C. Barrett | |
17 | Ademide Solanke | Republic of Ireland |
0 | James Roche | Republic of Ireland |
38 | Max Kovaleskis | Republic of Ireland |
37 | Matthew Britton | Republic of Ireland |
39 | Z. Reddy | Republic of Ireland |
41 | Alex Noonan | Republic of Ireland |
0 | Goodness Ogbanna | Guinea |
0 | Victor Ozhianvuna | |
0 | Todd Bazunu | Republic of Ireland |
0 | Charles Akimrintoyo |
2025-01-01
M. Poom

Chưa xác định
2025-01-01
A. McEneff

Chưa xác định
2024-08-19
D. Mândroiu

Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
M. McNulty

Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
L. Steacy

Chuyển nhượng
2024-02-02
T. Clarke

Chuyển nhượng
2024-01-19
A. McEneff

Cho mượn
2024-01-01
R. Finn

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Gannon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Power

Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
T. Clarke

Chưa xác định
2023-02-03
C. McCann

Chuyển nhượng tự do
2023-01-16
M. Poom

Cho mượn
2023-01-06
T. Clarke

Cho mượn
2023-01-01
A. Lyons

€ 350K
Chuyển nhượng
2022-12-01
D. Nugent

Chưa xác định
2022-07-28
D. Cleary

Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
S. Power

Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
B. Cotter

Cho mượn
2022-07-07
D. Mândroiu

Chưa xác định
2022-01-24
A. Lyons

Chưa xác định
2022-01-01
D. Williams

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
B. Kavanagh

Chưa xác định
2022-01-01
D. Nugent

Cho mượn
2022-01-01
J. Byrne

Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
L. Scales

Chưa xác định
2021-07-08
D. Williams

Cho mượn
2021-07-08
D. Nugent

Cho mượn
2021-07-01
G. Burke

Chưa xác định
2021-05-12
R. Towell

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
A. McEneff

Chuyển nhượng tự do
2021-01-02
J. Byrne

Chưa xác định
2021-01-01
T. Oluwa

Chuyển nhượng tự do
2020-12-17
D. Lafferty

Chuyển nhượng tự do
2020-12-16
S. Gannon

Chuyển nhượng tự do
2020-12-16
D. Mândroiu

Chuyển nhượng tự do
2020-12-14
S. Hoare

Chuyển nhượng tự do
2020-12-14
C. McCann

Chuyển nhượng tự do
2020-12-11
G. Bolger

Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
O. Vojic

Chưa xác định
2020-02-24
R. Gaffney

Chưa xác định
2020-02-01
D. Williams

Chưa xác định
2020-01-02
E. Boyle

Chưa xác định
2020-01-01
L. Scales

Chưa xác định
2020-01-01
G. Cummins

Chưa xác định
2019-08-19
Daniel Clive Carr

Chưa xác định
2019-07-31
G. Burke

Cho mượn
2019-07-29
T. Clarke

Chưa xác định
2019-07-05
Joël Coustrain-Jean

Chưa xác định
2019-07-01
Sean Callan

Chưa xác định
2019-07-01
G. Cummins

Chưa xác định
2019-07-01
G. O'Neill

Chưa xác định
2019-07-01
S. Boyd

Chưa xác định
2019-07-01
S. Bone

Chuyển nhượng tự do
2019-02-22
S. Boyd

Cho mượn
2019-02-21
Sean Callan

Cho mượn
2019-02-09
Kevin Horgan

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
D. Williams

Chưa xác định
2019-02-01
A. Dobbs

Chưa xác định
2019-01-15
L. Byrne

Chưa xác định
2019-01-01
A. Dobbs

Chưa xác định
2019-01-01
Gary Shaw

Chưa xác định
2019-01-01
B. Miele

Chưa xác định
2019-01-01
A. Gilchrist

Chưa xác định
2019-01-01
A. McEneff

Chưa xác định
2018-12-31
Dean Dillon

Chưa xác định
2018-12-07
J. Byrne

Chưa xác định
2018-07-07
A. Greene

Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
D. Watts

Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
M. Drennan

Chưa xác định
2018-07-01
A. Mannus

Chưa xác định
2018-07-01
Dean Dillon

Cho mượn
2018-06-30
G. Burke

Chưa xác định
2018-02-20
S. Kavanagh

Chưa xác định
2018-02-10
Daniel Clive Carr

Chưa xác định
2018-01-27
Joseph Martin O'Brien

Chưa xác định
2018-01-16
Joël Coustrain-Jean

Chưa xác định
2018-01-12
A. Dobbs

Cho mượn
2018-01-05
Sean Heaney

Chuyển nhượng tự do
2018-01-04
A. Gilchrist

Chưa xác định
2018-01-01
E. Boyle

Chưa xác định
2018-01-01
Darren Meenan

Chuyển nhượng tự do
2017-12-01
D. Webster

Chưa xác định
2017-12-01
G. Bolger

Chưa xác định
2017-12-01
Simon Madden

Chưa xác định
2017-12-01
J. Doona

Chưa xác định
2017-12-01
A. Dobbs

Chưa xác định
2017-08-14
Cameron Mark King

Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
L. Grace

€ N/A
Chuyển nhượng
2017-07-04
Sean Heaney

Cho mượn
2017-07-01
A. Dobbs

Cho mượn
2017-01-09
Barry Murphy

Chuyển nhượng tự do
2017-01-02
R. Purdy

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Finn

Chưa xác định
2017-01-01
R. Purdy

Chưa xác định
2017-01-01
R. Cornwall

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Dean Clarke

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Kevin Horgan

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
C. Kavanagh

Chưa xác định
2016-12-01
C. Kavanagh

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
