-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Chuncheon (CHU)
Chuncheon (CHU)
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Chuncheon Songam Stadium
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Chuncheon Songam Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chuncheon
Tên ngắn gọn
CHU
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 13 | 25 |
02 |
![]() |
10 | 9 | 23 |
03 |
![]() |
11 | 11 | 22 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 20 |
05 |
![]() |
11 | -1 | 17 |
06 |
![]() |
10 | 3 | 16 |
07 |
![]() |
11 | 0 | 15 |
08 |
![]() |
11 | 1 | 14 |
09 |
![]() |
10 | -2 | 14 |
10 |
![]() |
11 | -4 | 14 |
11 |
![]() |
11 | -2 | 12 |
12 |
![]() |
11 | -4 | 11 |
13 |
![]() |
11 | -9 | 6 |
14 |
![]() |
10 | -10 | 5 |
15 |
![]() |
10 | -14 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
13 | No Seung-Jun | Korea Republic |
27 | Hyun Jeong-In | Korea Republic |
66 | Lee Jae-Geun | Korea Republic |
22 | Park Sung-won | Korea Republic |
30 | Lim Chan-youl | Korea Republic |
0 | Kim Ki-Hyeon | |
0 | Sim Yo-Sep | |
0 | Ahn Tae-Wook | |
0 | Jin-Ung Hong | Korea Republic |
0 | Kim Do-Hyun | |
0 | Hyun Sang-Jin | |
0 | Kim Sung-Min | |
0 | Jang Gun-Hwan | |
0 | Song Byung-Gyu | |
20 | Kim Yoo-Tak | |
77 | Kang Min-Kyu | |
29 | Kim Min-Jun |
2024-02-22
Kim Young-Gyu

Chuyển nhượng
2024-01-31
Lee Do-Hyeon

Chuyển nhượng
2024-01-22
Moon Kyung-Min

Chuyển nhượng
2024-01-18
Cho U-Hyeon

Chuyển nhượng
2023-01-01
Jeong Hyun-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Son Min-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Shin Sung-Jae

Chưa xác định
2022-02-09
Shin Sang-Hwi

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
Jeong Hyun-Woo

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
Jae-Min Park

Chưa xác định
2020-01-01
Lee Gun-Chul

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |