-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Gyeongju HNP (DAE)
Gyeongju HNP (DAE)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Gyeongju Citizen Stadium
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Gyeongju Citizen Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gyeongju HNP
Tên ngắn gọn
DAE
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 13 | 25 |
02 |
![]() |
10 | 9 | 23 |
03 |
![]() |
10 | 11 | 21 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 20 |
05 |
![]() |
10 | 3 | 16 |
06 |
![]() |
11 | 0 | 15 |
07 |
![]() |
11 | 1 | 14 |
08 |
![]() |
10 | -2 | 14 |
09 |
![]() |
10 | -3 | 14 |
10 |
![]() |
11 | -4 | 14 |
11 |
![]() |
11 | -2 | 12 |
12 |
![]() |
10 | -2 | 11 |
13 |
![]() |
10 | -9 | 5 |
14 |
![]() |
10 | -10 | 5 |
15 |
![]() |
10 | -14 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
15 | Lee Hyeon-Tak | Korea Republic |
0 | Park Geon-Ung | |
0 | Choi Da-Hyun | |
29 | Han Byn |
2025-01-01
Lee Hyeon-Il

Chưa xác định
2024-07-27
Jung Hoon-Sung

Chuyển nhượng
2024-07-18
Cho Gun-Kyu

Chuyển nhượng
2024-07-01
Lee Hyeon-Il

Cho mượn
2024-06-27
Caíque Souza

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Cho Gun-Kyu

Chuyển nhượng
2024-01-11
João Leonardo

Chuyển nhượng
2024-01-01
Jo Sang-Beom

Chuyển nhượng
2024-01-01
Dong-Heui Lee

Chuyển nhượng
2023-07-26
H. Komatsu

Chưa xác định
2023-06-30
João Leonardo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Kim Young-Uk

Chưa xác định
2023-01-01
Kim Dong-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Cho Gun-Kyu

Chưa xác định
2023-01-01
Yoon Ji-Hyeok

Chưa xác định
2023-01-01
Shin Hak-Yeong

Chưa xác định
2023-01-01
H. Komatsu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
Ka Sol-Hyeon

Chưa xác định
2022-07-14
Ethan José Joaquín González Ariza

Chưa xác định
2022-07-13
Kim Byong-Oh

Chuyển nhượng tự do
2022-06-23
Gil-Dong Hong

Chuyển nhượng
2022-06-23
Cho Gun-Kyu

Cho mượn
2022-02-11
Ho-Seung Lee

Chưa xác định
2022-02-10
Kim Byong-Oh

Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
Gil-Dong Hong

Chuyển nhượng
2022-02-09
Lim Ji-Hun

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
Taek-Hoon Jung

Chưa xác định
2022-01-05
Kim Chan-Hee

Chưa xác định
2022-01-01
Kim So-Woong

Chưa xác định
2022-01-01
An Eun-San

Chưa xác định
2021-12-31
Taek-Hoon Jung

Chưa xác định
2021-07-19
Kim So-Woong

Cho mượn
2021-02-19
An Eun-San

Chưa xác định
2021-02-15
Choi Oh-Back

Chưa xác định
2021-01-08
Joon-Jae Nam

Chưa xác định
2021-01-01
Kim Young-Nam

Chưa xác định
2021-01-01
Ka Sol-Hyeon

Chưa xác định
2021-01-01
An Eun-San

Chưa xác định
2020-11-28
Lee Yong

Chưa xác định
2020-06-30
Lee Yong

Chưa xác định
2020-01-08
An Eun-San

Cho mượn
2020-01-01
Kim Chan-Hee

Chưa xác định
2020-01-01
Jong-Won Lee

Chưa xác định
2020-01-01
Jae-An Lee

Chưa xác định
2020-01-01
Haeng-Seok Noh

Chưa xác định
2020-01-01
Kim Min-Jun

Chưa xác định
2020-01-01
Su-Hyun Jeon

Chưa xác định
2020-01-01
Lim Ji-Hun

Chưa xác định
2020-01-01
Shin Hak-Yeong

Chưa xác định
2020-01-01
Taek-Hoon Jung

Cho mượn
2019-07-19
Seung-Uk Han

Chưa xác định
2019-02-01
Jang Baek-Gyu

Chưa xác định
2019-01-01
Yong-Woo Choi

Chưa xác định
2018-03-01
Jang Jun-Young

Chưa xác định
2018-01-01
Ka Sol-Hyeon

Chưa xác định
2018-01-01
Yeong-Do Kim

Chưa xác định
2017-06-28
Yeong-Do Kim

Chưa xác định
2017-01-01
Jang Baek-Gyu

Chưa xác định
2017-01-01
Kim Min-Jae

Chưa xác định
2017-01-01
Ka Sol-Hyeon

Chưa xác định
2017-01-01
Ji Eon-Hak

Chưa xác định
2016-06-30
Ji Eon-Hak

Chưa xác định
2015-01-01
Seok-Min Ham

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |