-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Siheung Citizen ()
Siheung Citizen ()
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Jeongwang Sports Park
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Jeongwang Sports Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Siheung Citizen
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
02 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
03 |
![]() |
17 | 16 | 37 |
04 |
![]() |
17 | 13 | 31 |
05 |
![]() |
16 | 3 | 29 |
06 |
![]() |
17 | 1 | 25 |
07 |
![]() |
16 | -1 | 24 |
08 |
![]() |
17 | -1 | 22 |
09 |
![]() |
17 | -1 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -4 | 21 |
11 |
![]() |
17 | -2 | 19 |
12 |
![]() |
17 | -10 | 16 |
13 |
![]() |
16 | -16 | 11 |
14 |
![]() |
16 | -13 | 9 |
15 |
![]() |
16 | -19 | 6 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
77 | Lee Seung-Hyeong | Korea Republic |
0 | Seo Yu-Min | |
0 | Yeo Jae-Wook | |
31 | Han Seung-Won | |
16 | Lee Eun-Jae | |
17 | Lee Kyu-Ha | |
28 | Shin Hyo-Jae | |
38 | Kim Min-Sung | |
77 | Choi Jong-Won | |
9 | H. Tanaka | |
19 | Song Hyeok | |
21 | Kim Yeong-Hwan | |
29 | Choi Seong-Gwang | |
70 | Min Dong-Hu |
2024-01-01
Ju Jong-Dae

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Dong-Geon Lee

Chuyển nhượng tự do
2023-11-24
Jun-Yeong Park

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
Seo-Ho Yoon

Chưa xác định
2023-01-13
Tae-Gon Kim

Chưa xác định
2023-01-04
Ryu Eon-Jae

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Jun-Hee

Chưa xác định
2023-01-01
Jeong Hyun-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Ju Jong-Dae

Chưa xác định
2023-01-01
Dong-Heui Lee

Chưa xác định
2022-06-22
Tae-Gon Kim

Chưa xác định
2022-02-09
Seung-Ri Kwon

Chưa xác định
2022-01-01
Dong-Heui Lee

Cho mượn
2022-01-01
Dong-Geon Lee

Chưa xác định
2021-07-17
Seo-Ho Yoon

Cho mượn
2021-07-09
Jun-Yeong Park

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |