-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Yangpyeong ()
Yangpyeong ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Yangpyeong Sports Complex
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Yangpyeong Sports Complex
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Yangpyeong
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
02 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
03 |
![]() |
17 | 16 | 37 |
04 |
![]() |
17 | 13 | 31 |
05 |
![]() |
16 | 3 | 29 |
06 |
![]() |
17 | 1 | 25 |
07 |
![]() |
16 | -1 | 24 |
08 |
![]() |
17 | -1 | 22 |
09 |
![]() |
17 | -1 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -4 | 21 |
11 |
![]() |
17 | -2 | 19 |
12 |
![]() |
17 | -10 | 16 |
13 |
![]() |
16 | -16 | 11 |
14 |
![]() |
16 | -13 | 9 |
15 |
![]() |
16 | -19 | 6 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Sang-Oh Lee | Korea Republic |
3 | Kim Seung-Hyun | Korea Republic |
37 | Hwang Jae-Yong | Korea Republic |
27 | Koo Ja-Hyoung | Korea Republic |
18 | Choi Won-Jun | Korea Republic |
0 | Ji Beom-Seo | Korea Republic |
21 | Choi Geon | Korea Republic |
4 | Jun-hyung Park | Korea Republic |
0 | Ji-Won Kim | Korea Republic |
0 | Park Sang-Hyeok | |
0 | Song Jae-Ho | |
0 | Shin Jae-Min | |
0 | Han Dong-Min | |
0 | Kim Seung-Bum | |
2 | Lee Jae-Sun | |
3 | Kim Yong-Hwan | |
5 | Kim Hyun-Jin | |
26 | Kang Seung-Mook | |
36 | Kim Sung-Mo | |
43 | Oh Jun-Seo | |
70 | Choi Seung-Ho | |
24 | Kim Jong-Eun | |
34 | Jin Ji-Kang | |
80 | Kim Sun-Wook | |
29 | Park Hwan | |
38 | Jang Han-Deul | |
45 | Mun Jun-Ho | |
55 | Lee Su-Ho | |
74 | La Jung-Hoon |
2024-01-22
Moon Kyung-Min

Chuyển nhượng
2024-01-01
Joon-Ho Hong

Chưa xác định
2024-01-01
Ruster

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ruster

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Moon Kyung-Min

Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Joon-Ho Hong

Cho mượn
2019-01-01
Ko Kwang-Min

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
00:00
00:00
00:00
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |