-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Mokpo City (MOK)
Mokpo City (MOK)
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Mokpo International Football Center Main (Grass Ground A)
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Mokpo International Football Center Main (Grass Ground A)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mokpo City
Tên ngắn gọn
MOK
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 13 | 25 |
02 |
![]() |
10 | 9 | 23 |
03 |
![]() |
11 | 11 | 22 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 20 |
05 |
![]() |
11 | -1 | 17 |
06 |
![]() |
10 | 3 | 16 |
07 |
![]() |
11 | 0 | 15 |
08 |
![]() |
11 | 1 | 14 |
09 |
![]() |
10 | -2 | 14 |
10 |
![]() |
11 | -4 | 14 |
11 |
![]() |
11 | -2 | 12 |
12 |
![]() |
11 | -4 | 11 |
13 |
![]() |
11 | -9 | 6 |
14 |
![]() |
10 | -10 | 5 |
15 |
![]() |
10 | -14 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Joon-Seok Lee | Korea Republic |
77 | Min Sung-Yeon | Korea Republic |
0 | Kim Gil-Yong | |
0 | Yeom Kyung-Min | |
0 | Lee Seung-Been | |
0 | An Hyeon-Tae | |
15 | N. Michael |
2024-07-03
Han Seok-Hee

Chuyển nhượng
2024-02-01
Cho Gun-Kyu

Chuyển nhượng
2024-01-01
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Cho Gun-Kyu

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Chan-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Jang Eun-Gyu

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Park Ha-Bean

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
Myeong Sung-Jun

Chưa xác định
2022-01-11
Shin Sung-Jae

Chưa xác định
2022-01-01
Moon Jung-In

Chưa xác định
2021-07-19
Myung-Oh Jung

Chưa xác định
2021-07-01
Seok-Min Ham

Chưa xác định
2021-06-28
Moon Jung-In

Cho mượn
2021-03-01
Tae-Ahn Kwon

Chưa xác định
2021-02-01
Seok-Min Ham

Chưa xác định
2021-02-01
Won-Min Kim

Chưa xác định
2021-01-09
Shin Sung-Jae

Chưa xác định
2021-01-01
Dae-Woong Kim

Chưa xác định
2021-01-01
Park Seon-Yong

Chưa xác định
2021-01-01
Shin Sung-Jae

Chưa xác định
2020-07-09
Shin Sung-Jae

Cho mượn
2020-03-01
Tae-Ahn Kwon

Chưa xác định
2020-01-09
Dae-Woong Kim

Chưa xác định
2018-01-01
Kang Yun-Koo

Chưa xác định
2018-01-01
Lee In-Kyu

Chưa xác định
2018-01-01
Yoon-Min Shin

Chưa xác định
2017-01-01
Kang Yun-Koo

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |