-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Andrézieux ()
Andrézieux ()
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
L'Envol Stadium
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
L'Envol Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Andrézieux
Tên ngắn gọn
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
13 | A. Dembélé | France |
9 | V. Glaentzlin | France |
6 | B. Ngwabije | Rwanda |
30 | A. Vacheron | France |
10 | I. Saadi | Algeria |
24 | A. Colo | France |
10 | Y. Gharbi | France |
0 | J. Guelade | Côte d'Ivoire |
30 | J. Idir | France |
3 | Rafael Mazzei | Brazil |
10 | N. Doumbia | Mali |
0 | M. Toutou | France |
26 | P. Nouvel | France |
0 | B. Gabard | France |
40 | N. Garcia | France |
0 | A. Baumel | France |
2 | D. Brunetton | France |
21 | J. Cottin | France |
28 | M. Diaby | France |
7 | A. Sylla | France |
17 | Y. kari | France |
29 | J. Moustaid | France |
16 | J. Mutombo | France |
23 | H. Koné | France |
19 | M. Yazid | France |
0 | B. Benosmane | Algeria |
14 | V. Paclet | France |
18 | A. Kadi | France |
0 | W. Bahri | France |
28 | H. Arnaud | France |
35 | L. Zielyk |
2024-07-12
N. Doumbia

Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
M. Chapuis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
A. Dembélé

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Koita

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Rafael Mazzei

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Ngwabije

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Maisonnial

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Belal

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Idir

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Cabaton

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Bongo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Leonil

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vacheron

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
B. Cissé

Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
R. Sila

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
J. Kassa

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
D. Pandor

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Saadi

Chưa xác định
2023-07-01
V. Glaentzlin

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Guelade

Chuyển nhượng tự do
2022-11-01
J. Guelade

Chưa xác định
2022-10-01
M. Macalou

Chưa xác định
2022-09-01
S. Traoré

Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
J. Guelade

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
D. Pandor

Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
V. Felder

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
B. Ngwabije

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
L. Goudiaby

Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
Y. Gharbi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
A. Maisonnial

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Vacheron

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Chapuis

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ferreira

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Colo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Villeneuve

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Ahouré

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Durimel

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Chiotti

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Ruffaut

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Diallo

Cho mượn
2022-07-01
J. Kassa

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Zelmat

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Koita

Chưa xác định
2021-07-01
A. Vacheron

Chưa xác định
2021-07-01
J. Ahouré

Chưa xác định
2021-07-01
Julien Bertoux

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Djabour

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Desmartin

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Chiotti

Chưa xác định
2021-07-01
M. Ferreira

Chưa xác định
2021-07-01
J. Villeneuve

Chưa xác định
2021-07-01
A. Durimel

Chưa xác định
2021-01-01
A. Vacheron

Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
C. Desmartin

Chưa xác định
2020-09-17
M. Fleury

Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
G. Sackho

Chưa xác định
2020-08-21
S. Traoré

Chưa xác định
2020-07-18
A. Diallo

Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
A. Vacheron

Chưa xác định
2020-07-01
M. Royet

Chưa xác định
2020-07-01
M. Macalou

Chưa xác định
2020-07-01
C. Cabaton

Chưa xác định
2020-07-01
M. Pichot

Chưa xác định
2020-07-01
V. Steinmetz

Chưa xác định
2020-07-01
C. Pereira Lage

Chưa xác định
2020-07-01
A. M'Madi

Chưa xác định
2020-07-01
F. Robert

Chưa xác định
2020-07-01
G. Allaigre

Chưa xác định
2020-07-01
L. Goudiaby

Chưa xác định
2020-07-01
Jeannot Koffi-Kpondu

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Julien Bertoux

Chưa xác định
2020-07-01
M. Fleury

Chưa xác định
2020-07-01
N. Petit

Chưa xác định
2020-07-01
H. Di Piazza

Chưa xác định
2020-02-01
R. Sila

Chưa xác định
2020-01-04
G. Lawson

Chưa xác định
2020-01-01
M. Antonio Manuel

Chưa xác định
2019-09-06
M. Fall

Chưa xác định
2019-09-03
G. Sackho

Chưa xác định
2019-07-01
M. Aguad

Chưa xác định
2019-07-01
A. M'Madi

Chưa xác định
2019-07-01
Noé Cabezas

Chưa xác định
2019-07-01
R. Amieux

Chưa xác định
2019-07-01
N. Coulanghon

Chưa xác định
2019-07-01
C. Desmartin

Chưa xác định
2019-07-01
L. Leonil

Chưa xác định
2019-07-01
Florian Milla Makongo

Chưa xác định
2019-07-01
E. Loumingou

Chưa xác định
2019-07-01
A. Saffour

Chưa xác định
2019-07-01
G. Lawson

Chưa xác định
2019-01-30
P. Cros

Chưa xác định
2019-01-01
N. Coulanghon

Chưa xác định
2018-07-01
François Chevalier

Chưa xác định
2018-07-01
F. Kembolo

Chưa xác định
2018-07-01
C. Pereira Lage

Chưa xác định
2018-07-01
Jan Kaye

Chưa xác định
2018-07-01
E. Loumingou

Chưa xác định
2018-07-01
M. Bourgeois

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Dedola

Chưa xác định
2018-07-01
K. Bennekrouf

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
