12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1906
Sân VĐ: Bloomfield Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
UEFA Europa League 24/09 23:45
PAOK PAOK
VS
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Maccabi Tel Aviv
Tên ngắn gọn MAC
Tháng 09/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
23:45 24/09
PAOK PAOK
VS
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Tháng 10/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
02:00 03/10
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
VS
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
02:00 24/10
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
VS
FC Midtjylland FC Midtjylland
Tháng 11/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
03:00 07/11
Aston Villa Aston Villa
VS
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
03:00 28/11
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
VS
Lyon Lyon
Tháng 12/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
00:45 12/12
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VS
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Tháng 01/2026
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
00:45 23/01
SC Freiburg SC Freiburg
VS
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
03:00 30/01
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
VS
Bologna Bologna
Tháng 08/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League (C2)
01:00 29/08
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
1 - 0
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
01:15 22/08
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3 - 1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
01:00 15/08
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3 - 1
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
00:00 06/08
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
1 - 2
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Tháng 07/2025
UEFA Champions League UEFA Champions League (C1)
01:00 31/07
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 - 1
Pafos Pafos
00:00 23/07
Pafos Pafos
1 - 1
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
BXH UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
10 Anderlecht Anderlecht 8 2 14
11 FCSB FCSB 8 1 14
12 Ajax Ajax 8 8 13
13 Real Sociedad Real Sociedad 8 4 13
14 Galatasaray Galatasaray 8 3 13
15 AS Roma AS Roma 8 4 12
16 Plzen Plzen 8 1 12
17 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 8 0 12
18 FC Porto FC Porto 8 2 11
19 AZ Alkmaar AZ Alkmaar 8 0 11
20 FC Midtjylland FC Midtjylland 8 0 11
21 Union St. Gilloise Union St. Gilloise 8 0 11
22 PAOK PAOK 8 2 10
23 Twente Twente 8 -1 10
24 Fenerbahce Fenerbahce 8 -2 10
25 SC Braga SC Braga 8 -3 10
26 IF Elfsborg IF Elfsborg 8 -5 10
27 1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim 8 -3 9
28 Besiktas Besiktas 8 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 8 -9 6
30 Slavia Praha Slavia Praha 8 -4 5
31 Malmo FF Malmo FF 8 -7 5
32 Rīgas FS Rīgas FS 8 -7 5
33 Ludogorets Ludogorets 8 -7 4
34 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 8 -13 4
35 Nice Nice 8 -9 3
36 Qarabag Qarabag 8 -14 3
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-09-18
D. Biton
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
Y. Cohen
Melbourne City Melbourne City
Chưa xác định
2024-08-26
O. Mosquera
Al-Fayha Al-Fayha
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
D. Luckassen
Pafos Pafos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Daniel
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Chuyển nhượng
2024-01-05
Y. Maçon
Saint Etienne Saint Etienne
Chưa xác định
2023-09-22
E. Almog
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
D. Glazer
OFI OFI
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
O. Mosquera
Monagas SC Monagas SC
Chưa xác định
2023-08-17
Đ. Jovanović
FC Basel 1893 FC Basel 1893
Chưa xác định
2023-07-02
Y. Maçon
Saint Etienne Saint Etienne
Cho mượn
2023-07-01
Geraldes
Casa Pia Casa Pia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Cohen
Pisa Pisa
€ 1.3M Chuyển nhượng
2023-02-01
E. Almog
TSV Hartberg TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-09-28
Y. Cohen
Pisa Pisa
Cho mượn
2022-09-07
B. Kuwas
Giresunspor Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-04
D. Luckassen
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Chưa xác định
2022-09-02
S. Perica
Standard Liege Standard Liege
Chưa xác định
2022-08-18
E. Almog
TSV Hartberg TSV Hartberg
Cho mượn
2022-08-16
Dor Peretz
Venezia Venezia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Ben Haim
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. van Overeem
Utrecht Utrecht
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Zahavi
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Bitton
Celtic Celtic
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
Josué Sá
Ludogorets Ludogorets
Cho mượn
2022-02-01
Đ. Jovanović
Cukaricki Cukaricki
Chưa xác định
2022-01-31
Luis Hernández
Cadiz Cadiz
Chuyển nhượng tự do
2021-09-17
A. Gianniotis
Atromitos Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
B. Kuwas
Al Nasr Al Nasr
Chưa xác định
2021-08-18
D. Biton
Ludogorets Ludogorets
Chưa xác định
2021-08-18
S. Perica
Watford Watford
Chưa xác định
2021-08-11
Y. Cohen
Pisa Pisa
Chưa xác định
2021-07-01
Dor Peretz
Venezia Venezia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Gianniotis
Atromitos Atromitos
Chưa xác định
2021-07-01
D. Biton
Ludogorets Ludogorets
Chưa xác định
2021-06-17
A. Pešić
Fatih Karagümrük Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Geraldes
Apoel Nicosia Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2020-10-21
Luis Hernández
Malaga Malaga
Chưa xác định
2020-10-04
A. Pešić
Al-Ittihad FC Al-Ittihad FC
Chưa xác định
2020-09-04
D. Micha
Anorthosis Anorthosis
Chưa xác định
2020-08-16
D. Biton
Ludogorets Ludogorets
Cho mượn
2020-08-07
A. Gianniotis
Atromitos Atromitos
Cho mượn
2020-08-03
B. Bitton
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Cho mượn
2020-08-01
Geraldes
Sporting CP Sporting CP
Chưa xác định
2020-08-01
T. Ben Haim
Sparta Praha Sparta Praha
Chưa xác định
2019-07-21
Geraldes
Sporting CP Sporting CP
Cho mượn
2019-07-14
Nick Blackman
Derby Derby
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Marcelo Machado dos Santos
Aves Aves
Chưa xác định
2019-07-01
U. Nikolić
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Chưa xác định
2019-07-01
E. Almog
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Chưa xác định
2019-07-01
P. Rajković
Reims Reims
€ 5M Chuyển nhượng
2019-06-21
A. Gianniotis
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Marcelo Machado dos Santos
Aves Aves
Cho mượn
2019-02-01
E. Almog
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Cho mượn
2019-01-31
E. Almog
Beitar Tel Aviv Ramla Beitar Tel Aviv Ramla
Chưa xác định
2019-01-18
C. Battocchio
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
Marcelo Machado dos Santos
Botafogo Botafogo
Chưa xác định
2018-08-31
V. Kjartansson
FC Rostov FC Rostov
€ 2.5M Chuyển nhượng
2018-08-01
E. Almog
Beitar Tel Aviv Ramla Beitar Tel Aviv Ramla
Cho mượn
2018-07-29
M. Tchibota
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Chuyển nhượng tự do
2018-07-15
E. Filipenko
Bate Borisov Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Y. Cohen
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Chưa xác định
2018-07-01
D. Glazer
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Chưa xác định
2018-07-01
J. Babin
Sporting Gijon Sporting Gijon
Chưa xác định
2018-02-27
Marcelo Machado dos Santos
Botafogo Botafogo
Cho mượn
2018-01-09
E. Filipenko
Ashdod Ashdod
Cho mượn
2017-09-02
Marcelo Machado dos Santos
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Cho mượn
2017-09-01
J. Babin
Sporting Gijon Sporting Gijon
Cho mượn
2017-08-18
Nick Blackman
Derby Derby
Cho mượn
2017-08-07
T. Sušić
Genk Genk
Cho mượn
2017-07-13
E. Scarione
Goztepe Goztepe
Chưa xác định
2017-07-10
C. Battocchio
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
Chuyển nhượng tự do
2017-07-05
M. Tchibota
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Cho mượn
2017-07-01
D. Glazer
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Cho mượn
2017-07-01
O. Ben Harush
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Rúben Micael
Shijiazhuang Y. J. Shijiazhuang Y. J.
Chưa xác định
2017-07-01
T. Ben Haim
Sparta Praha Sparta Praha
Chưa xác định
2017-06-28
O. Davidzada
Gent Gent
Cho mượn
2017-06-28
Dor Peretz
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Chưa xác định
2017-06-28
Y. Cohen
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Chưa xác định
2017-06-01
Ramon Menezes
Vitoria Vitoria
Chưa xác định
2017-02-14
H. Medunjanin
Philadelphia Union Philadelphia Union
Chưa xác định
2017-02-02
Marcelo Machado dos Santos
Vitoria Vitoria
€ 1.3M Chuyển nhượng
2017-01-31
Emmanuel Nosakhare Igiebor
Rizespor Rizespor
€ 500K Chuyển nhượng
2017-01-26
Dor Peretz
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Cho mượn
2017-01-26
S. Yeini
Vitesse Vitesse
Chưa xác định
2016-09-01
V. Kjartansson
Malmo FF Malmo FF
€ 3.5M Chuyển nhượng
2016-09-01
D. Glazer
Beitar Tel Aviv Ramla Beitar Tel Aviv Ramla
Cho mượn
2016-09-01
Daniel
Flamengo Flamengo
Chưa xác định
2016-08-31
Orlando Sá
Standard Liege Standard Liege
Chưa xác định
2016-07-01
E. Filipenko
Malaga Malaga
Chưa xác định
2016-07-01
E. Zahavi
Guangzhou R&F Guangzhou R&F
€ 6.3M Chuyển nhượng
2016-02-04
D. Glazer
Beitar Tel Aviv Ramla Beitar Tel Aviv Ramla
Cho mượn
2016-02-02
H. Medunjanin
Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Orlando Sá
Reading Reading
Chưa xác định
2015-08-10
E. Dasa
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
€ 600K Chuyển nhượng
2015-07-13
M. Tchibota
Hapoel Kfar Saba Hapoel Kfar Saba
Cho mượn
2015-07-01
S. Yeini
Vitesse Vitesse
€ 400K Chuyển nhượng
2015-07-01
E. Almog
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2014-08-16
O. Altman
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140