-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

FC Basel 1893 (BAS)
FC Basel 1893 (BAS)
Thành Lập:
1893
Sân VĐ:
St. Jakob-Park
Thành Lập:
1893
Sân VĐ:
St. Jakob-Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Basel 1893
Tên ngắn gọn
BAS
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
22 | J. van der Werff | Switzerland |
1 | J. Omlin | Switzerland |
10 | A. Ajeti | Switzerland |
15 | O. Alderete | Paraguay |
9 | Arthur Cabral | Brazil |
11 | D. Oberlin | Switzerland |
1 | J. Pukaj | Kosovo |
15 | E. Cömert | Switzerland |
4 | K. Dimitriou | Greece |
0 | Yves Kaiser | Switzerland |
28 | R. Petretta | Italy |
15 | B. Riveros | Paraguay |
30 | S. Widmer | Switzerland |
33 | K. Bua | Switzerland |
0 | S. Campo | Switzerland |
20 | F. Frei | Switzerland |
0 | Z. Kuzmanović | Serbia |
0 | V. Stocker | Switzerland |
34 | T. Xhaka | Albania |
77 | L. Zuffi | Switzerland |
9 | R. van Wolfswinkel | Netherlands |
11 | J. von Moos | Switzerland |
22 | E. Zhegrova | Kosovo |
99 | K. Ademi | Switzerland |
10 | Afimico Pululu | France |
13 | Đ. Nikolić | Serbia |
0 | Y. Marchand | Switzerland |
19 | T. Tushi | Switzerland |
5 | E. Isufi | Switzerland |
91 | L. Vishi | Switzerland |
16 | N. de Mol | Switzerland |
10 | O. Bunjaku | Switzerland |
3 | L. Lurvink | Switzerland |
64 | M. Stevanovic | Switzerland |
2025-07-01
Romário Baró

Chưa xác định
2025-07-01
Đ. Jovanović

Chưa xác định
2025-07-01
M. Malone

Chưa xác định
2024-09-09
F. Frei

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
Romário Baró

Cho mượn
2024-08-16
X. Shaqiri

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
L. Millar

3.5M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Malone

Cho mượn
2024-07-01
K. Rüegg

Chuyển nhượng
2024-07-01
L. Leroy

Chưa xác định
2024-07-01
L. Millar

Chưa xác định
2024-06-27
Đ. Jovanović

Cho mượn
2024-02-01
A. Ajeti

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
N. Vouilloz

€ 200K
Chuyển nhượng
2024-01-01
B. Kololli

Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
K. Rüegg

Cho mượn
2023-09-01
L. Millar

Cho mượn
2023-08-25
M. Dräger

Chưa xác định
2023-08-25
W. Burger

€ 5M
Chuyển nhượng
2023-08-18
A. Barišić

Chưa xác định
2023-08-17
Đ. Jovanović

Chưa xác định
2023-08-14
D. Ndoye

Chưa xác định
2023-08-11
M. Malone

€ 2M
Chuyển nhượng
2023-07-20
D. Schmid

Chưa xác định
2023-07-12
A. Pelmard

€ 3M
Chuyển nhượng
2023-07-01
A. Zeqiri

Chưa xác định
2023-07-01
K. Adams

Chưa xác định
2023-06-23
K. Sène

Chưa xác định
2023-01-30
T. Tushi

Cho mượn
2022-09-02
Đ. Nikolić

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
A. Padula

Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
A. Zeqiri

Cho mượn
2022-07-22
K. Adams

Cho mượn
2022-07-16
M. Palacios

Chưa xác định
2022-07-07
M. Hitz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
R. Petretta

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Ndoye

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pelmard

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Sène

Chưa xác định
2022-07-01
M. Salvi

Chưa xác định
2022-07-01
S. Esposito

Chưa xác định
2022-07-01
Y. Marchand

Chưa xác định
2022-07-01
S. Pavlović

Chưa xác định
2022-07-01
F. Chalov

Chưa xác định
2022-07-01
T. Tushi

Chưa xác định
2022-06-28
H. Lindner

Chưa xác định
2022-06-18
J. Augustin

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Á. Szalai

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
S. Pavlović

Cho mượn
2022-02-01
F. Chalov

Cho mượn
2022-01-29
Arthur Cabral

€ 14M
Chuyển nhượng
2022-01-27
T. Klose

Chưa xác định
2022-01-25
E. Cömert

€ 800K
Chuyển nhượng
2022-01-24
Jordi Quintillà

Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
N. Katterbach

Cho mượn
2022-01-14
Y. Marchand

Cho mượn
2022-01-14
E. Zhegrova

€ 7M
Chuyển nhượng
2022-01-07
Afimico Pululu

Chưa xác định
2022-01-07
T. Tushi

Cho mượn
2022-01-03
J. von Moos

Chưa xác định
2022-01-02
J. von Moos

Chưa xác định
2022-01-01
Y. Marchand

Chưa xác định
2021-09-01
D. Ndoye

Cho mượn
2021-09-01
W. Burger

Chưa xác định
2021-08-31
K. Sène

Cho mượn
2021-08-31
Tomás Tavares

Cho mượn
2021-07-21
R. van Wolfswinkel

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
M. Lang

Chưa xác định
2021-07-20
A. Pelmard

Cho mượn
2021-07-16
Y. Marchand

Cho mượn
2021-07-13
S. Esposito

Cho mượn
2021-07-09
S. Widmer

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2021-07-08
L. Millar

Chưa xác định
2021-07-03
S. Campo

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Tushi

Chưa xác định
2021-07-01
Jorge

Chưa xác định
2021-07-01
A. Kalulu

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Zuffi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Pukaj

Chưa xác định
2021-07-01
S. Campo

Chưa xác định
2021-07-01
J. von Moos

Cho mượn
2021-06-17
Jordi Quintillà

Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
M. Palacios

Chưa xác định
2021-02-03
Gonçalo Cardoso

Chưa xác định
2021-02-01
S. Campo

Cho mượn
2021-01-29
K. Dimitriou

Chưa xác định
2021-01-27
A. Abrashi

Cho mượn
2021-01-20
K. Sène

Chưa xác định
2021-01-20
J. Pukaj

Cho mượn
2021-01-14
T. Tushi

Cho mượn
2020-10-12
P. Kasami

Chưa xác định
2020-10-07
T. Klose

Cho mượn
2020-10-05
K. Ademi

€ 1.4M
Chuyển nhượng
2020-10-05
O. Alderete

Chưa xác định
2020-10-05
B. Riveros

Chưa xác định
2020-10-02
Jorge

Cho mượn
2020-09-22
E. Zhegrova

€ 3M
Chuyển nhượng
2020-09-19
K. Bua

Chưa xác định
2020-09-11
A. Padula

Chưa xác định
2020-09-10
Yves Kaiser

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
