KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1970
Sân VĐ: Ningineer Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 08/06 12:00
Omiya Ardija Omiya Ardija
VS
Ehime FC Ehime FC
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Ehime FC
Tên ngắn gọn EHI
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 JEF United Chiba JEF United Chiba 18 15 37
02 Omiya Ardija Omiya Ardija 17 13 34
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 18 6 33
04 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 17 11 32
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 18 10 32
06 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 18 2 29
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 18 1 29
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 18 0 27
09 Imabari Imabari 17 6 25
10 Oita Trinita Oita Trinita 17 2 25
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 18 0 23
12 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 18 -9 21
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 18 -5 19
14 Iwaki Iwaki 18 -6 18
15 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 18 -4 17
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 18 -8 17
17 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 18 -13 17
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 17 -3 16
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 18 -6 16
20 Ehime FC Ehime FC 17 -12 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
24 R. Sato Japan
25 Y. Fujihara Japan
22 Bak Keon-Woo Korea Republic
13 T. Yukutomo Japan
40 K. Sota Japan
26 Kazuya Kanazawa Japan
6 Masashi Tanioka Japan
26 Y. Fukazawa Japan
2 I. Konno Japan
34 Yu Ye-Chan Korea Republic
9 B. Duncan Australia
14 S. Tanimoto Japan
45 K. Makiguchi Japan
27 K. Funahashi Japan
20 Kang Sung-Chan Korea Republic
34 Y. Shima Japan
39 H. Muto Japan
2025-01-01
A. Hamashita
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chưa xác định
2024-08-06
T. Yamaguchi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng
2024-03-11
T. Sasaki
Negeri Sembilan Negeri Sembilan
Chuyển nhượng
2024-01-22
A. Yada
Kitakyushu Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Kubota
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Oshiro
Gainare Tottori Gainare Tottori
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
A. Hamashita
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cho mượn
2024-01-01
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng
2024-01-01
S. Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng
2023-01-25
N. Kuriyama
Hougang United Hougang United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Nishioka
Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki
Chưa xác định
2023-01-09
H. Tanaka
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2023-01-09
T. Kondo
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2023-01-09
Y. Hiraoka
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Suzuki
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chưa xác định
2022-02-09
K. Moriya
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Matsuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Moriwaki
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Fujimoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Oshiro
Urawa Urawa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Motegi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Sasaki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Okamoto
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Morishita
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Motegi
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kondo
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Toshiya Takagi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Itahashi
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2022-01-09
D. Kogure
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Suzuki
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cho mượn
2022-01-09
K. Tokushige
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Yada
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Kawamura
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2022-01-01
K. Ishii
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chưa xác định
2022-01-01
D. Enomoto
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2022-01-01
Y. Akimoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2022-01-01
N. Otani
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2021-07-22
N. Kuriyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-07-22
Toshiya Takagi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2021-06-15
K. Ishii
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2021-02-01
Park Seong-Su
Daegu FC Daegu FC
Chưa xác định
2021-01-17
Yumemi Kanda
YSCC YSCC
Chưa xác định
2021-01-13
Ryosuke Maeda
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Otani
Machida Zelvia Machida Zelvia
Cho mượn
2021-01-09
Nobuhisa Urata
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Arita
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Niwa
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2021-01-09
K. Yamazaki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Kondo
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-09
Kenta Uchida
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Moriya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Makito Yoshida
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Kuriyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yamase
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Enomoto
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn
2021-01-01
Y. Akimoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2021-01-01
Y. Naganuma
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2021-01-01
Park Seong-Su
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2021-01-01
K. Moriya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2021-01-01
Makito Yoshida
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chưa xác định
2020-02-03
H. Mawatari
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
R. Motegi
Urawa Urawa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Okamoto
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Park Seong-Su
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2020-01-04
T. Kondo
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Tsuji
Yokohama FC Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Woo Sang-Ho
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Shigeru Yokotani
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kazuhito Watanabe
Yokohama FC Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Rindo
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Moriya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2020-01-04
T. Nishioka
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Hideyuki Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2020-01-01
Mladen Jutrić
Doxa Doxa
Chưa xác định
2019-07-25
R. Motegi
Urawa Urawa
Cho mượn
2019-07-12
H. Mawatari
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-02-22
Mladen Jutrić
SV Kapfenberg SV Kapfenberg
Chưa xác định
2019-02-05
K. Yamase
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Kawamura
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2019-02-01
Y. Naganuma
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2019-02-01
Woo Sang-Ho
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Y. Shimokawa
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-02-01
Y. Fujimoto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Shinya Uehara
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Koike
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Ando
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2018-07-22
Y. Fujimoto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2018-07-18
Woo Sang-Ho
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2018-03-07
Makito Yoshida
JEF United Chiba JEF United Chiba
Cho mượn
2018-02-01
Hideyuki Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2018-02-01
J. Koike
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Y. Kamiya
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2018-02-01
H. Tanaka
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
M. Okamoto
JEF United Chiba JEF United Chiba
Cho mượn
2018-01-31
H. Tanaka
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2018-01-31
S. Awaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2018-01-31
J. Koike
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chưa xác định
2018-01-01
Nobuhisa Urata
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56