-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Ehime FC (EHI)
Ehime FC (EHI)
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ningineer Stadium
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ningineer Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ehime FC
Tên ngắn gọn
EHI
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
24 | R. Sato | Japan |
25 | Y. Fujihara | Japan |
22 | Bak Keon-Woo | Korea Republic |
13 | T. Yukutomo | Japan |
40 | K. Sota | Japan |
26 | Kazuya Kanazawa | Japan |
6 | Masashi Tanioka | Japan |
26 | Y. Fukazawa | Japan |
2 | I. Konno | Japan |
34 | Yu Ye-Chan | Korea Republic |
9 | B. Duncan | Australia |
14 | S. Tanimoto | Japan |
45 | K. Makiguchi | Japan |
27 | K. Funahashi | Japan |
20 | Kang Sung-Chan | Korea Republic |
34 | Y. Shima | Japan |
39 | H. Muto | Japan |
2025-01-01
A. Hamashita

Chưa xác định
2024-08-06
T. Yamaguchi

Chuyển nhượng
2024-03-11
T. Sasaki

Chuyển nhượng
2024-01-22
A. Yada

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Kubota

Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Oshiro

Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
A. Hamashita

Cho mượn
2024-01-01
S. Yoshinaga

Chuyển nhượng
2024-01-01
S. Fukahori

Chuyển nhượng
2023-01-25
N. Kuriyama

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
H. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Kondo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Hiraoka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Nishioka

Chưa xác định
2023-01-09
S. Yoshinaga

Cho mượn
2023-01-09
S. Fukahori

Cho mượn
2023-01-01
D. Suzuki

Chưa xác định
2022-02-09
K. Moriya

Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Matsuda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Moriwaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Oshiro

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Suzuki

Cho mượn
2022-01-09
K. Tokushige

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Morishita

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Yada

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kondo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Kogure

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Itahashi

Cho mượn
2022-01-09
Y. Fujimoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Sasaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Okamoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Toshiya Takagi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Otani

Chưa xác định
2022-01-01
K. Ishii

Chưa xác định
2022-01-01
Y. Akimoto

Chưa xác định
2022-01-01
T. Kawamura

Chưa xác định
2022-01-01
D. Enomoto

Chưa xác định
2021-07-22
N. Kuriyama

Cho mượn
2021-07-22
Toshiya Takagi

Cho mượn
2021-06-15
K. Ishii

Cho mượn
2021-02-01
Park Seong-Su

Chưa xác định
2021-01-17
Yumemi Kanda

Chưa xác định
2021-01-13
Ryosuke Maeda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Enomoto

Cho mượn
2021-01-09
T. Kondo

Cho mượn
2021-01-09
K. Yamazaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Nobuhisa Urata

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Arita

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Kuriyama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Moriya

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Niwa

Chưa xác định
2021-01-09
K. Yamase

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Otani

Cho mượn
2021-01-09
Makito Yoshida

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kenta Uchida

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Moriya

Chưa xác định
2021-01-01
Y. Akimoto

Cho mượn
2021-01-01
Y. Naganuma

Chưa xác định
2021-01-01
Park Seong-Su

Chưa xác định
2021-01-01
Makito Yoshida

Chưa xác định
2020-02-03
H. Mawatari

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Okamoto

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
R. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Park Seong-Su

Cho mượn
2020-01-04
K. Moriya

Cho mượn
2020-01-04
Shigeru Yokotani

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kazuhito Watanabe

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Kondo

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Tsuji

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Nishioka

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Rindo

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Woo Sang-Ho

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Mladen Jutrić

Chưa xác định
2020-01-01
Hideyuki Nozawa

Chưa xác định
2019-07-25
R. Motegi

Cho mượn
2019-07-12
H. Mawatari

Cho mượn
2019-02-22
Mladen Jutrić

Chưa xác định
2019-02-05
K. Yamase

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Y. Fujimoto

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Kawamura

Cho mượn
2019-02-01
Woo Sang-Ho

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Y. Shimokawa

Cho mượn
2019-02-01
Y. Naganuma

Cho mượn
2019-01-05
Shinya Uehara

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Ando

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Koike

Chuyển nhượng tự do
2018-07-22
Y. Fujimoto

Cho mượn
2018-07-18
Woo Sang-Ho

Cho mượn
2018-03-07
Makito Yoshida

Cho mượn
2018-02-01
H. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
M. Okamoto

Cho mượn
2018-02-01
Y. Kamiya

Cho mượn
2018-02-01
J. Koike

Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Hideyuki Nozawa

Cho mượn
2018-01-31
H. Tanaka

Chưa xác định
2018-01-31
J. Koike

Chưa xác định
2018-01-31
S. Awaka

Chưa xác định
2018-01-01
K. Shirai

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |