KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: Fujieda City General Sports Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 15/06 12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
VS
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Fujieda MYFC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 JEF United Chiba JEF United Chiba 18 15 37
02 Omiya Ardija Omiya Ardija 17 13 34
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 18 6 33
04 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 17 11 32
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 18 10 32
06 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 18 2 29
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 18 1 29
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 18 0 27
09 Imabari Imabari 17 6 25
10 Oita Trinita Oita Trinita 17 2 25
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 18 0 23
12 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 18 -9 21
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 18 -5 19
14 Iwaki Iwaki 18 -6 18
15 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 18 -4 17
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 18 -8 17
17 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 18 -13 17
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 17 -3 16
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 18 -6 16
20 Ehime FC Ehime FC 17 -12 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 K. Chiba Japan
13 K. Osone Japan
27 K. Enomoto Japan
46 Ryo Nakamura Japan
18 Y. Ozeki Japan
41 K. Kitamura Japan
16 K. Yamahara Japan
17 K. Hirao Japan
49 K. Nagata Japan
8 R. Asakura Japan
27 S. Maeda Japan
30 K. Seriu Japan
20 H. Kanda Japan
47 T. Kawamoto Japan
0 K. Omori
2025-01-01
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2024-01-22
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng
2024-01-22
R. Kajikawa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Yamada
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2023-08-01
K. Nakagawa
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
J. Suzuki
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
H. Nukui
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Okanishi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2023-01-09
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2023-01-09
M. Yamada
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-07
Anderson Chaves
Afogados Afogados
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Miyamoto
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Cho mượn
2022-01-01
Ren Shibamoto
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2021-08-07
H. Nukui
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2021-02-04
Jung-Ya Kim
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
Yuichiro Edamoto
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
J. Suzuki
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2021-01-15
Yuki Oshitani
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Yudai Iwama
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
T. Miyamoto
YSCC YSCC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Yoshihira
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Masuda
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2020-10-19
S. Masuda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-08-23
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2020-01-08
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2019-12-30
R. Hisadomi
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-12-20
Takuma Edamura
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-08-01
T. Kiyomoto
Gangwon FC Gangwon FC
Chưa xác định
2019-07-28
Masahiro Nasukawa
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2019-07-17
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2019-01-01
Ryosuke Ochi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-06
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2018-02-01
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2018-01-10
Kim Song-Gi
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56