KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: Fujieda City General Sports Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 02/08 17:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
VS
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Fujieda MYFC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 23 19 48
02 JEF United Chiba JEF United Chiba 23 12 41
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 23 7 41
04 Sagan Tosu Sagan Tosu 23 4 39
05 Omiya Ardija Omiya Ardija 23 11 38
06 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 23 10 38
07 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 23 8 38
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 23 4 38
09 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 23 3 32
10 Imabari Imabari 23 4 31
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 23 -9 31
12 Oita Trinita Oita Trinita 23 -3 27
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 23 -4 27
14 Iwaki Iwaki 23 -4 26
15 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 23 -14 24
16 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 23 -4 23
17 Kataller Toyama Kataller Toyama 23 -8 22
18 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 23 -10 21
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 23 -9 19
20 Ehime FC Ehime FC 23 -17 16
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 K. Chiba Japan
13 K. Osone Japan
27 K. Enomoto Japan
46 Ryo Nakamura Japan
18 Y. Ozeki Japan
41 K. Kitamura Japan
16 K. Yamahara Japan
17 K. Hirao Japan
49 K. Nagata Japan
8 R. Asakura Japan
27 S. Maeda Japan
30 K. Seriu Japan
20 H. Kanda Japan
47 T. Kawamoto Japan
0 K. Omori
2025-01-01
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2024-01-22
M. Yamada
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng
2024-01-22
R. Kajikawa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2023-08-01
K. Nakagawa
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
J. Suzuki
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Yamada
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-09
H. Nukui
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Okanishi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2023-01-09
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2023-01-07
Anderson Chaves
Afogados Afogados
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Miyamoto
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Cho mượn
2022-01-01
Ren Shibamoto
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2021-08-07
H. Nukui
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2021-02-04
Jung-Ya Kim
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
Yuichiro Edamoto
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Yuki Oshitani
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
J. Suzuki
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2021-01-14
Yudai Iwama
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
T. Miyamoto
YSCC YSCC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Yoshihira
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Masuda
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2020-10-19
S. Masuda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-08-23
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2020-01-08
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2019-12-30
R. Hisadomi
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-12-20
Takuma Edamura
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-08-01
T. Kiyomoto
Gangwon FC Gangwon FC
Chưa xác định
2019-07-28
Masahiro Nasukawa
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2019-07-17
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2019-01-01
Ryosuke Ochi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-06
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2018-02-01
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2018-01-10
Kim Song-Gi
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0