-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Mito Hollyhock (MIT)
Mito Hollyhock (MIT)
Thành Lập:
1990
Sân VĐ:
K’s Denki Stadium
Thành Lập:
1990
Sân VĐ:
K’s Denki Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mito Hollyhock
Tên ngắn gọn
MIT
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
22 | Seiichiro Kubo | Japan |
15 | Yuto Nagao | Japan |
34 | F. Sugiura | Japan |
6 | K. Takagishi | Japan |
23 | S. Teranuma | Japan |
30 | S. Tokuno | Japan |
42 | H. Ishii | Japan |
18 | Y. Ono | Japan |
33 | T. Ushizawa | Japan |
32 | A. Ikari | Japan |
38 | S. Saito | Japan |
24 | K. Yamazaki | Japan |
39 | H. Yamamoto | Japan |
0 | U. Hayakawa | |
0 | K. Itakura | |
0 | T. Takahashi | |
0 | K. Kawakami | |
0 | K. Tada | |
28 | K. Saga | |
0 | S. Morimura |
2025-02-01
A. Kurokawa

Chưa xác định
2025-02-01
D. Tomii

Chưa xác định
2024-07-26
D. Tomii

Cho mượn
2024-03-27
A. Kurokawa

Cho mượn
2024-01-22
S. Matsubara

Chuyển nhượng
2024-01-22
L. Yamaguchi

Chưa xác định
2024-01-22
R. Niizato

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
J. Tabinas

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Naruse

Chuyển nhượng
2024-01-01
F. Unoki

Chưa xác định
2023-07-21
R. Yasunaga

Cho mượn
2023-05-25
S. Naruse

Cho mượn
2023-01-09
K. Kinoshita

Chưa xác định
2023-01-09
R. Yasunaga

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Kusano

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Suzuki

Chưa xác định
2023-01-01
N. Tsubaki

Chưa xác định
2022-08-08
R. Yasunaga

Cho mượn
2022-08-08
F. Unoki

Cho mượn
2022-08-01
Y. Hiratsuka

Chưa xác định
2022-07-13
K. Takai

Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
S. Watanabe

Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
S. Mogi

Cho mượn
2022-02-01
N. Tsubaki

Cho mượn
2022-02-01
K. Dohi

Cho mượn
2022-01-21
T. Nakazato

Chưa xác định
2022-01-09
K. Kinoshita

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Ito

Chưa xác định
2022-01-09
N. Browne

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
L. Yamaguchi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Fukahori

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Nakayama

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Takai

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Shuhei Takizawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kusumoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Junya Hosokawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Kimura

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Soneda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Yamane

Chưa xác định
2022-01-01
S. Okamoto

Chưa xác định
2021-08-13
Y. Hirano

Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
N. Browne

Cho mượn
2021-08-12
S. Okamoto

Cho mượn
2021-08-07
H. Nukui

Chưa xác định
2021-07-27
S. Fukahori

Cho mượn
2021-07-25
K. Yanagisawa

Chưa xác định
2021-07-08
R. Ito

Cho mượn
2021-07-07
T. Nakazato

Chưa xác định
2021-02-01
Shoki Ohara

Chưa xác định
2021-02-01
S. Watanabe

Cho mượn
2021-02-01
T. Yamane

Cho mượn
2021-01-15
Jun Kanakubo

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Niizato

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Matsui

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Toyama

Chưa xác định
2021-01-09
B. Nduka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Shuhei Takizawa

Cho mượn
2021-01-09
N. Browne

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yanagisawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
M. Ando

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
J. Tabinas

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Hasegawa

Chưa xác định
2021-01-01
A. Ando

Chưa xác định
2021-01-01
Shoki Ohara

Chuyển nhượng
2020-09-23
Y. Suzuki

Cho mượn
2020-09-04
Shoki Ohara

Cho mượn
2020-02-20
R. Hasegawa

Cho mượn
2020-02-01
Koki Ogawa

Chưa xác định
2020-02-01
Shoki Ohara

Chưa xác định
2020-02-01
Ryo Ishii

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Y. Asano

Chưa xác định
2020-01-12
K. Yamaguchi

Cho mượn
2020-01-11
T. Miyamoto

Chưa xác định
2020-01-08
H. Mae

Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
T. Inui

Cho mượn
2020-01-08
K. Yamada

Cho mượn
2020-01-04
S. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Saito

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Shichi

Chưa xác định
2020-01-04
T. Hamasaki

Chưa xác định
2020-01-04
E. Shirai

Chưa xác định
2020-01-01
Jô

Chưa xác định
2020-01-01
Leleu

Chưa xác định
2020-01-01
A. Kurokawa

Chưa xác định
2020-01-01
D. Miya

Chưa xác định
2019-08-06
D. Miya

Cho mượn
2019-07-19
Leleu

Cho mượn
2019-07-14
K. Saito

Cho mượn
2019-07-14
Koki Ogawa

Cho mượn
2019-07-01
R. Hasegawa

Chưa xác định
2019-07-01
M. Ito

Chưa xác định
2019-07-01
T. Fukumitsu

Cho mượn
2019-06-14
Yosuke Nakagawa

Chưa xác định
2019-05-28
R. Hasegawa

Cho mượn
2019-02-02
Shoki Ohara

Cho mượn
2019-02-02
Ryo Ishii

Cho mượn
2019-02-01
M. Kojima

Chưa xác định
2019-02-01
R. Ito

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |