KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1946
Sân VĐ: Fukuda Denshi Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Emperor Cup 11/06 17:00
JEF United Chiba JEF United Chiba
VS
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá JEF United Chiba
Tên ngắn gọn CHI
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 JEF United Chiba JEF United Chiba 18 15 37
02 Omiya Ardija Omiya Ardija 17 13 34
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 18 6 33
04 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 17 11 32
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 18 10 32
06 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 18 2 29
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 18 1 29
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 18 0 27
09 Imabari Imabari 17 6 25
10 Oita Trinita Oita Trinita 17 2 25
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 18 0 23
12 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 18 -9 21
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 18 -5 19
14 Iwaki Iwaki 18 -6 18
15 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 18 -4 17
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 18 -8 17
17 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 18 -13 17
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 17 -3 16
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 18 -6 16
20 Ehime FC Ehime FC 17 -12 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
41 H. Komori Japan
67 M. Hidaka Japan
15 T. Sakuma Japan
24 S. Yaguchi Japan
39 R. Shimmyo Japan
48 Soshiro Tanida Japan
52 R. Kuboniwa Japan
37 Y. Igari Japan
2025-02-01
D. Ogawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2025-02-01
M. Shinada
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2025-01-01
K. Fujita
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2025-01-01
K. Yamakoshi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2024-07-09
A. Kumagai
Kanazawa Kanazawa
Chuyển nhượng
2024-07-08
K. Yamakoshi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cho mượn
2024-07-08
D. Ogawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2024-07-01
R. Sueyoshi
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng
2024-03-27
M. Shinada
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2024-01-22
Dudu
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng
2024-01-22
S. Arai
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chưa xác định
2024-01-22
I. Arai
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng
2024-01-05
T. Takagiwa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Fujita
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2023-08-01
Kengo Kawamata
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Dudú
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
R. Sueyoshi
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2023-05-16
Mendes
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2023-01-31
Ricardo Lopes
Vorskla Poltava Vorskla Poltava
Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
S. Kojima
YSCC YSCC
Chưa xác định
2023-01-11
Tiago
Al-Dhafra Al-Dhafra
Chưa xác định
2023-01-09
N. Tsubaki
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2023-01-09
H. Goya
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2023-01-09
R. Matsuda
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2022-12-31
Y. Akiyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2022-09-03
Yushi Mizobuchi
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
Ricardo Lopes
SHANGHAI SIPG SHANGHAI SIPG
Chuyển nhượng tự do
2022-03-02
Tiago
Guangzhou R&F Guangzhou R&F
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Michihiro Yasuda
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Sasaki
Kashima Kashima
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Okano
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Yukitoshi Ito
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2022-01-09
Takayuki Funayama
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Danzaki
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2022-01-09
Y. Horigome
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Yada
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kazama
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Otsuki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2022-01-09
T. Takagi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Y. Horigome
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2022-01-01
Y. Akiyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2022-01-01
Yushi Mizobuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2022-01-01
I. Oda
Kashima Kashima
Chưa xác định
2021-08-13
R. Danzaki
Brisbane Roar Brisbane Roar
Cho mượn
2021-08-10
Y. Iwasaki
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2021-08-01
Yushi Mizobuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2021-07-22
S. Otsuki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2021-07-01
D. Furukawa
Iwaki Iwaki
Chưa xác định
2021-03-22
J. Geria
Perth Glory Perth Glory
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
Ono Chol-Hwan
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Makito Yoshida
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Kobayashi
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Inui
Kitakyushu Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Iwasaki
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn
2021-01-09
H. Tameda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Yukitoshi Ito
Kashima Kashima
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kléber
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2021-01-09
R. Sueyoshi
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-01-09
S. Otsuki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-01-09
Y. Sato
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Fukumitsu
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Horigome
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-01-09
K. Yamashita
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Toriumi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2021-01-09
D. Suzuki
Urawa Urawa
Chưa xác định
2021-01-09
I. Oda
Kashima Kashima
Cho mượn
2021-01-01
Yushi Mizobuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2021-01-01
K. Kudo
Tochigi City Tochigi City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Ono Chol-Hwan
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2021-01-01
T. Masushima
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2021-01-01
Makito Yoshida
Ehime FC Ehime FC
Chưa xác định
2020-07-01
Hebert Silva Santos
Wisla Krakow Wisla Krakow
Chưa xác định
2020-02-04
Masaki Yamamoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2020-02-04
T. Masushima
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2020-02-03
I. Arai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
K. Yonekura
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
R. Suzuki
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Yushi Mizobuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2020-02-01
Ono Chol-Hwan
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2020-02-01
Y. Chajima
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2020-02-01
Masaki Yamamoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-02-01
D. Furukawa
Veertien Mie Veertien Mie
Chưa xác định
2020-02-01
T. Masushima
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2020-02-01
M. Okamoto
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-18
Hebert Silva Santos
Wisla Krakow Wisla Krakow
Cho mượn
2020-01-08
T. Inui
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2020-01-04
T. Taguchi
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kléber
Estoril Estoril
Chưa xác định
2020-01-01
Kengo Kawamata
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2020-01-01
J. Okano
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-01
S. Arai
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2020-01-01
I. Takahashi
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2020-01-01
K. Yamashita
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2019-08-19
D. Furukawa
Veertien Mie Veertien Mie
Cho mượn
2019-08-14
Masaki Yamamoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-07-29
K. Yonekura
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2019-04-30
Michihiro Yasuda
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
I. Arai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn
2019-02-01
R. Suzuki
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2019-02-01
Yushi Mizobuchi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56