-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

FC Ryukyu ()
FC Ryukyu ()
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Ryukyu
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
14 | 10 | 31 |
02 |
![]() |
14 | 9 | 28 |
03 |
![]() |
14 | 6 | 24 |
04 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
05 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
06 |
![]() |
14 | 9 | 23 |
07 |
![]() |
14 | 1 | 20 |
08 |
![]() |
14 | 0 | 19 |
09 |
![]() |
14 | -3 | 19 |
10 |
![]() |
14 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
14 | -1 | 18 |
12 |
![]() |
14 | -2 | 16 |
13 |
![]() |
14 | -4 | 16 |
14 |
![]() |
14 | -3 | 15 |
15 |
![]() |
14 | -5 | 15 |
16 |
![]() |
14 | -4 | 14 |
17 |
![]() |
14 | -5 | 14 |
18 |
![]() |
14 | -4 | 13 |
19 |
![]() |
14 | -6 | 13 |
20 |
![]() |
14 | -3 | 11 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
3 | Y. Mori | Japan |
35 | H. Maie | Japan |
5 | K. Takezawa | Japan |
21 | Jeon Ji-Wan | Korea Republic |
28 | J. Tsuha | Japan |
15 | R. Araki | Japan |
29 | Cho Eun-Su | Korea Republic |
41 | K. Kagiyama | Japan |
13 | S. Iwamoto | Japan |
26 | T. Yoshimoto | Japan |
39 | A. Ihara | Japan |
44 | N. Seungki | Korea Republic |
0 | M. Wade | |
0 | A. Narita |
2025-01-01
Y. Rokutan

Chưa xác định
2024-07-16
H. Shirai

Chưa xác định
2024-02-14
D. Takagi

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Y. Rokutan

Cho mượn
2024-01-28
Park Seong-Su

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
H. Fujiharu

Chuyển nhượng
2024-01-22
J. Taguchi

Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Ishii

Chuyển nhượng
2024-01-22
T. Yanagi

Chuyển nhượng
2024-01-08
K. Masutani

Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Nakano

Chuyển nhượng
2024-01-01
S. Fujiwara

Chuyển nhượng
2024-01-01
D. Carvajal

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Kelvin

Chuyển nhượng
2023-03-18
Álex Barrera

Chuyển nhượng tự do
2023-03-17
T. Yanagi

Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
M. Kanazaki

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
S. Paso

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Omoto

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Muta

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Fujiwara

Cho mượn
2023-01-09
H. Shirai

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Inose

Chưa xác định
2023-01-09
K. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Numata

Chưa xác định
2023-01-01
S. Nakagawa

Chưa xác định
2022-12-21
R. Okazaki

Chưa xác định
2022-07-20
S. Sulley

Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
Álex Barrera

Chưa xác định
2022-06-09
Kelvin

Chưa xác định
2022-01-11
S. Paso

Cho mượn
2022-01-09
R. Noda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kazama

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Nakano

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Omoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Kim Song-Sun

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Y. Gibo

Chưa xác định
2022-01-01
Y. Kusano

Cho mượn
2022-01-01
Shintaro Shimizu

Chưa xác định
2022-01-01
S. Nakagawa

Cho mượn
2022-01-01
S. Paso

Chưa xác định
2021-07-28
T. Kanai

Chưa xác định
2021-04-14
S. Paso

Cho mượn
2021-01-09
K. Kiyotake

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kazuki Yamaguchi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Shintaro Shimizu

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Shingo Akamine

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Nakagawa

Cho mượn
2021-01-09
K. Kazama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Koizumi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Ono

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Kawai

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Suzuki

Chưa xác định
2020-08-24
Mizuki Ichimaru

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
K. Masutani

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
H. Yamada

Chưa xác định
2020-01-29
Y. Gibo

Cho mượn
2020-01-28
K. Masutani

Chưa xác định
2020-01-27
D. Suzuki

Cho mượn
2020-01-27
K. Kazama

Chuyển nhượng tự do
2020-01-26
K. Kazama

Chưa xác định
2020-01-09
Ryosuke Ochi

Chuyển nhượng
2020-01-08
J. Taguchi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Lee Yong-Jick

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
T. Abe

Chưa xác định
2020-01-04
S. Motegi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Komatsu

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Numata

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Uejo

Chưa xác định
2020-01-04
M. Hanafusa

Chưa xác định
2020-01-04
S. Tokumoto

Chưa xác định
2020-01-04
Kazuki Yamaguchi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Nishioka

Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
H. Yamada

Cho mượn
2019-08-15
R. Wada

Chưa xác định
2019-08-13
Yuya Torikai

Chưa xác định
2019-08-13
K. Masutani

Cho mượn
2019-08-13
K. Suzuki

Chưa xác định
2019-08-11
S. Ono

Chưa xác định
2019-08-06
K. Kazama

Cho mượn
2019-03-15
K. Nakagawa

Chưa xác định
2019-02-02
Ryo Ishii

Cho mượn
2019-02-01
K. Kazama

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Park Il-Gyu

Chưa xác định
2019-01-05
Y. Togashi

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Arai

Chưa xác định
2019-01-05
R. Okazaki

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Ryoji Fukui

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
D. Carvajal

Chưa xác định
2019-01-05
Shinya Uehara

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Yuichiro Edamoto

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Kazumasa Uesato

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Ryosuke Ochi

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
S. Kawai

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Shuhei Takizawa

Chuyển nhượng tự do
2014-03-01
Wan Zack Haikal

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |