-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Greifswalder FC ()
Greifswalder FC ()
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Volksstadion Greifswald
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Volksstadion Greifswald
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Greifswalder FC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
7 | 11 | 19 |
02 |
![]() |
7 | 9 | 19 |
03 |
![]() |
7 | 8 | 18 |
04 |
![]() |
7 | 11 | 16 |
05 |
![]() |
7 | 7 | 15 |
06 |
![]() |
7 | 1 | 10 |
07 |
![]() |
7 | 1 | 10 |
08 |
![]() |
7 | -1 | 10 |
09 |
![]() |
7 | -1 | 9 |
10 |
![]() |
7 | -2 | 9 |
11 |
![]() |
7 | -4 | 9 |
12 |
![]() |
7 | -3 | 8 |
13 |
![]() |
7 | 1 | 7 |
14 |
![]() |
7 | -3 | 5 |
15 |
![]() |
7 | -5 | 5 |
16 |
![]() |
7 | -6 | 5 |
17 |
![]() |
7 | -10 | 1 |
18 |
![]() |
7 | -14 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-01
L. Lämmel

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
T. Adewole

Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
A. Syhre

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Brandt

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Eglseder

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Syhre

Chưa xác định
2022-09-17
S. Benyamina

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
J. Brendieck

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
J. Bandowski

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Lazdiņš

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kowal

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kamenz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Koçer

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Weilandt

Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
R. Müller

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Ronny Garbuschewski

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
