-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

BK Hacken (HAC)
BK Hacken (HAC)
Thành Lập:
1940
Sân VĐ:
Bravida Arena
Thành Lập:
1940
Sân VĐ:
Bravida Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá BK Hacken
Tên ngắn gọn
HAC
Tháng 08/2025

Tháng 07/2025
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 8 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
5 | E. Hovland | Norway |
9 | O. Kamara | Norway |
22 | T. Sana | Sweden |
7 | J. Laursen | Denmark |
18 | M. Rygaard | Denmark |
14 | B. Turgott | Jamaica |
11 | Samuel Gustafson | Sweden |
14 | Simon Gustafson | Sweden |
1 | A. Linde | Sweden |
24 | A. Layouni | Tunisia |
26 | P. Abrahamsson | Sweden |
3 | J. Hammar | Sweden |
0 | E. Friberg | Sweden |
10 | A. Youssef | Tunisia |
13 | S. Sandberg | Sweden |
15 | K. Hodžić | Sweden |
21 | A. Lundkvist | Sweden |
21 | T. Totland | Norway |
12 | V. Lunddal Friðriksson | Iceland |
11 | Julius Lindberg | Sweden |
27 | Z. Inoussa | Sweden |
19 | S. Hrstić | Serbia |
30 | S. Banožić | Sweden |
29 | F. Trpcevski | North Macedonia |
27 | R. Amané | Côte d'Ivoire |
0 | S. Bosnic | Sweden |
18 | N. Zečević | Serbia |
16 | P. Dahbo | Sweden |
35 | S. Jansson | Sweden |
14 | J. Dembe | Uganda |
0 | A. Chidi | Sweden |
0 | C. Axede | Sweden |
39 | I. Brusberg | Sweden |
34 | S. Nioule | Côte d'Ivoire |
25 | A. Faye | Senegal |
2025-01-03
L. Olden Larsen

Chưa xác định
2024-08-30
V. Lunddal Friðriksson

€ 200K
Chuyển nhượng
2024-08-26
L. Olden Larsen

Cho mượn
2024-08-15
S. Leach Holm

Chưa xác định
2024-07-27
S. Sandberg

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
A. Lindahl

Chưa xác định
2024-07-01
E. Chilufya

Chuyển nhượng
2024-07-01
B. Turgott

Chuyển nhượng tự do
2024-03-27
M. Lode

Chưa xác định
2024-03-22
O. Kamara

Chuyển nhượng
2024-03-15
A. Lindahl

Cho mượn
2024-02-25
T. Sana

Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
J. Brattberg

Chưa xác định
2024-02-01
A. Lundkvist

Chưa xác định
2024-02-01
A. Linde

Chưa xác định
2024-01-31
T. Totland

Chưa xác định
2024-01-29
J. Tuominen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Samuel Gustafson

€ 750K
Chuyển nhượng
2024-01-01
A. Ousou

Chưa xác định
2023-09-01
E. Chilufya

Cho mượn
2023-09-01
I. Sadiq

€ 4M
Chuyển nhượng
2023-08-31
A. Ousou

Cho mượn
2023-08-21
J. Laursen

Chưa xác định
2023-08-16
T. Carlsson

Chưa xác định
2023-07-10
A. Layouni

Chưa xác định
2023-03-23
O. Kamara

Chuyển nhượng tự do
2023-02-21
S. Sandberg

Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
A. Jeremejeff

€ 300K
Chuyển nhượng
2023-01-09
A. Faltsetas

Chưa xác định
2023-01-05
T. Heintz

Chưa xác định
2023-01-01
T. Heintz

Chưa xác định
2023-01-01
J. Tuominen

Chưa xác định
2022-12-01
T. Carlsson

Chưa xác định
2022-12-01
A. Faltsetas

Chưa xác định
2022-08-10
T. Sana

Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
N. Mohammed

Chưa xác định
2022-07-29
G. Berggren

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
J. Rasheed

Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
T. Carlsson

Cho mượn
2022-07-20
L. Bengtsson

Chưa xác định
2022-07-18
J. Brattberg

Chưa xác định
2022-07-16
Simon Gustafson

Chưa xác định
2022-07-15
A. Faltsetas

Cho mượn
2022-03-31
J. Tuominen

Cho mượn
2022-03-19
L. Olden Larsen

Cho mượn
2022-03-04
T. Heintz

Cho mượn
2022-02-19
K. Hodžić

Chưa xác định
2022-02-18
I. Sadiq

Chưa xác định
2022-01-10
J. Brattberg

Cho mượn
2022-01-08
E. Hovland

Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Ó. Sverrisson

Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
G. Ekpolo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Toivio

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Irandust

Chưa xác định
2021-08-12
M. Olsson

Chưa xác định
2021-07-23
N. Mohammed

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
A. Ousou

Chưa xác định
2021-07-15
Samuel Gustafson

Chưa xác định
2021-07-14
J. Brattberg

Chưa xác định
2021-07-01
J. Lahne

Chưa xác định
2021-07-01
P. Dahlberg

Chưa xác định
2021-03-31
J. Brattberg

Cho mượn
2021-03-05
J. Lahne

Cho mượn
2021-02-15
J. Brattberg

Chưa xác định
2021-02-11
V. Lundberg

Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
T. Heintz

Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
M. Olsson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Søderlund

Chưa xác định
2021-01-29
A. Ousou

Cho mượn
2021-01-19
Ahmed Yasin Ghani Mousa

Chưa xác định
2021-01-11
A. Andersson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
A. Jeremejeff

Chưa xác định
2021-01-01
G. Nilsson

Chưa xác định
2021-01-01
A. Ousou

Chưa xác định
2021-01-01
V. Lunddal Friðriksson

Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
N. Gulan

Chuyển nhượng tự do
2020-09-13
L. Zuta

Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
A. Marić

Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
G. Nilsson

Cho mượn
2020-08-12
A. Ousou

Cho mượn
2020-08-11
P. Dahlberg

Cho mượn
2020-06-22
L. Zuta

Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
A. Søderlund

Chưa xác định
2020-01-20
B. Arapovic

Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
Kari Arkivuo

Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
K. Kizito

Chưa xác định
2020-01-11
K. Ackermann

Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
J. Tuominen

Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
A. Marić

Chưa xác định
2020-01-11
T. Carlsson

Chưa xác định
2020-01-11
L. Bengtsson

Chưa xác định
2020-01-07
Paulo José de Oliveira

Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
J. Ojala

Chưa xác định
2019-08-13
A. Jeremejeff

Chưa xác định
2019-08-13
G. Nilsson

Chưa xác định
2019-08-10
M. Çelik

Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
N. Mohammed

€ 252K
Chuyển nhượng
2019-02-10
Emil Wahlström

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
K. Kizito

Chưa xác định
2019-01-29
Ahmed Yasin Ghani Mousa

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:15
01:30
01:30
01:45
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
