-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Panathinaikos (PAN)
Panathinaikos (PAN)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stadio Apóstolos Nikolaidis
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stadio Apóstolos Nikolaidis
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Panathinaikos
Tên ngắn gọn
PAN
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 08/2025

Tháng 07/2025
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
11 | A. Bakasetas | Greece |
20 | Tetê | Brazil |
23 | H. Magnússon | Iceland |
21 | T. Jedvaj | Croatia |
6 | Z. Rodrigues | Greece |
12 | Y. Lodygin | Russia |
21 | B. Verbič | Slovenia |
18 | D. Limnios | Greece |
25 | F. Mladenović | Serbia |
20 | N. Maksimović | Serbia |
5 | B. Schenkeveld | Netherlands |
55 | Willian Arão | Brazil |
37 | L. Kleinheisler | Hungary |
0 | G. Baldock | Greece |
17 | D. Mancini | Argentina |
27 | G. Kotsiras | Greece |
8 | G. Nikas | Greece |
7 | F. Ioannidis | Greece |
31 | F. Đuričić | Serbia |
69 | B. Drągowski | Poland |
22 | Aitor Cantalapiedra | Spain |
52 | T. Vilhena | Netherlands |
14 | E. Palmer-Brown | USA |
4 | Rubén Pérez | Spain |
29 | A. Jeremejeff | Sweden |
16 | A. Čerin | Slovenia |
9 | A. Šporar | Slovenia |
28 | F. Pellistri | Uruguay |
2 | G. Vagiannidis | Greece |
10 | A. Trouillet | France |
26 | E. Fikaj | Albania |
24 | Bilal Mazhar | Egypt |
82 | G. Karakasidis | Greece |
0 | A. Ntampizas | Greece |
81 | K. Lilo | Albania |
4 | A. Prodromitis | Greece |
30 | A. Bregou | Greece |
50 | T. Dabizas | Greece |
2025-07-01
E. Çokaj

Chưa xác định
2024-09-20
Juankar

Chưa xác định
2024-08-30
E. Çokaj

Cho mượn
2024-08-28
Aitor Cantalapiedra

Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
F. Pellistri

€ 6M
Chuyển nhượng
2024-08-05
P. Max

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-07-25
Tetê

€ 4.8M
Chuyển nhượng
2024-07-20
S. Palacios

Chưa xác định
2024-07-15
S. Ingason

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-07-12
I. Sardelis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
V. Xenopoulos

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
A. Brignoli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Nikas

Chưa xác định
2024-07-01
T. Jedvaj

500K
Chuyển nhượng
2024-07-01
S. Akaydin

Chưa xác định
2024-07-01
Vitor Hugo

Chưa xác định
2024-07-01
L. Kleinheisler

Chưa xác định
2024-07-01
N. Maksimović

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Drągowski

€ 2M
Chuyển nhượng
2024-07-01
G. Baldock

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Çokaj

Chưa xác định
2024-07-01
A. Athanasakopoulos

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Bernard

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
E. Çokaj

Cho mượn
2024-01-23
Vitor Hugo

Cho mượn
2024-01-22
A. Bakasetas

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-01-19
B. Drągowski

Cho mượn
2024-01-14
S. Akaydin

Cho mượn
2024-01-01
L. Kleinheisler

Cho mượn
2024-01-01
D. Limnios

Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
G. Nikas

Cho mượn
2023-09-10
G. Nikas

Chưa xác định
2023-09-06
C. Ganea

Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
Willian Arão

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2023-08-11
A. Poungouras

Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
E. Palmer-Brown

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2023-07-21
A. Kampetsis

Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
T. Jedvaj

Cho mượn
2023-07-07
T. Vilhena

€ 3M
Chuyển nhượng
2023-07-06
Jonas Toró

Cho mượn
2023-07-01
F. Sánchez

Chưa xác định
2023-07-01
D. Kourbelis

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Đuričić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Jeremejeff

Chưa xác định
2023-07-01
F. Mladenović

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
António Xavier

Chưa xác định
2023-07-01
Z. Rodrigues

Chuyển nhượng tự do
2023-06-20
Z. Šarlija

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
António Xavier

Cho mượn
2023-01-27
S. Dioudis

Chưa xác định
2023-01-25
D. Mancini

€ 2.1M
Chuyển nhượng
2023-01-20
A. Jeremejeff

€ 300K
Chuyển nhượng
2023-01-12
L. Kleinheisler

€ 500K
Chuyển nhượng
2023-01-01
T. Puchacz

Cho mượn
2022-09-15
E. Çokaj

€ 1M
Chuyển nhượng
2022-09-07
Jonas Toró

Cho mượn
2022-08-21
Bernard

Chuyển nhượng tự do
2022-08-17
Carlitos

Chưa xác định
2022-08-04
Jonas Toró

Chưa xác định
2022-07-29
B. Verbič

Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
A. Šporar

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2022-07-23
L. Villafáñez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
Y. Ayoub

Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
F. Macheda

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
H. Magnússon

Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Fran Vélez

€ 850K
Chuyển nhượng
2022-07-03
A. Čerin

€ 700K
Chuyển nhượng
2022-07-01
António Xavier

Chưa xác định
2022-07-01
I. Chatzitheodoridis

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Lodygin

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Kampetsis

Chưa xác định
2022-07-01
R. Lundqvist

Chưa xác định
2022-07-01
C. Ganea

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Mateus Vital

Chưa xác định
2022-06-17
T. Chatzigiovanis

Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
M. Gaćinović

Cho mượn
2022-01-31
Y. N'Gbakoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
I. Bouzoukis

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
S. Palacios

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2021-08-31
A. Brignoli

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
A. Kampetsis

Cho mượn
2021-08-31
António Xavier

Cho mượn
2021-08-26
R. Lundqvist

Cho mượn
2021-08-25
Mateus Vital

Cho mượn
2021-08-09
Y. Sankharé

Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
Z. Šarlija

Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
D. Kolovos

Chưa xác định
2021-07-24
D. Emmanouilidis

€ 400K
Chuyển nhượng
2021-07-14
Rubén Pérez

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Fausto Tienza

Chưa xác định
2021-07-01
C. Niasse

Chưa xác định
2021-07-01
D. Kolovos

Chưa xác định
2021-07-01
V. Theocharis

Chưa xác định
2021-07-01
G. Kotsiras

Chưa xác định
2021-07-01
D. Emmanouilidis

Chưa xác định
2021-07-01
Y. Mollo

Chưa xác định
2021-02-01
K. Shehu

Cho mượn
2021-02-01
D. Emmanouilidis

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
