-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Paju Citizen (PAJ)
Paju Citizen (PAJ)
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Paju Public Stadium
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Paju Public Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Paju Citizen
Tên ngắn gọn
PAJ
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 13 | 25 |
02 |
![]() |
11 | 12 | 24 |
03 |
![]() |
10 | 9 | 23 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 20 |
05 |
![]() |
11 | -1 | 17 |
06 |
![]() |
11 | 2 | 16 |
07 |
![]() |
12 | 1 | 15 |
08 |
![]() |
11 | 0 | 15 |
09 |
![]() |
11 | -2 | 15 |
10 |
![]() |
11 | -4 | 14 |
11 |
![]() |
11 | -2 | 12 |
12 |
![]() |
11 | -4 | 11 |
13 |
![]() |
11 | -13 | 8 |
14 |
![]() |
10 | -10 | 5 |
15 |
![]() |
11 | -10 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Yuri Silva de Oliveira | Brazil |
21 | Oh Jae-Hyeok | Korea Republic |
33 | You Jung-Jae | Korea Republic |
71 | Lee Yeong-Gyu | Korea Republic |
0 | Kang Gi-Jin | |
0 | Lee Cheol-Hee | |
27 | Bae Geon-Woo | |
28 | Choi Hyeong-Ho | |
0 | Chun Eun-Won |
2024-02-01
Kim Woo-Hong

Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
Choi Woo-Jae
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Ye Byung-Won

Chuyển nhượng
2024-01-01
Lee Sang-Hyeob

Chuyển nhượng
2024-01-01
Lee Je-Ho

Chuyển nhượng
2023-02-16
Jeon Woo-Ram

Chưa xác định
2022-02-11
Ho-Seung Lee

Chưa xác định
2022-01-01
An Eun-San

Chưa xác định
2021-07-01
Sung-Min Jung

Chưa xác định
2021-07-01
Lee Seok-Hyun

Chưa xác định
2021-06-23
Ju Jong-Dae

Chưa xác định
2021-03-05
Hae-Seong Kwak

Chưa xác định
2021-02-03
Choi Woo-Jae

Chưa xác định
2021-02-01
Ju Jong-Dae

Chưa xác định
2021-01-01
Lee Sang-Hyeob

Chưa xác định
2021-01-01
Ho-Seung Lee

Chưa xác định
2019-07-26
Lee Seok-Hyun

Cho mượn
2019-07-05
Deok-Joong Kim

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Chủ Nhật - 08.06
20:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |