-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

1.FC Köln (KOL)
1.FC Köln (KOL)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Cologne Stadium
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Cologne Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá 1.FC Köln
Tên ngắn gọn
KOL
2025-01-01
J. Gazibegović

€ 2M
Chuyển nhượng
2024-07-25
B. Schmitz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
D. Selke

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Waldschmidt

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Chabot

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-07-01
R. Carstensen

1.5M
Chuyển nhượng
2024-01-31
N. Katterbach

Chưa xác định
2024-01-01
D. Limnios

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
K. Pedersen

Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
D. Heintz

Chưa xác định
2023-08-04
R. Carstensen

Cho mượn
2023-08-01
P. Pentke

Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
K. Schindler

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
E. Skhiri

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Christensen

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Duda

€ 2.7M
Chuyển nhượng
2023-07-01
L. Waldschmidt

Cho mượn
2023-07-01
L. Paqarada

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Katterbach

Chưa xác định
2023-07-01
J. Chabot

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2023-01-29
O. Duda

Cho mượn
2023-01-17
N. Katterbach

Cho mượn
2023-01-02
D. Selke

Chưa xác định
2022-08-31
N. Hauptmann

Chưa xác định
2022-08-30
K. Ehizibue

Chưa xác định
2022-08-08
A. Modeste

€ 5.1M
Chuyển nhượng
2022-07-25
J. Horn

Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
S. Adamyan

Chưa xác định
2022-07-01
S. Özcan

€ 5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
S. Tigges

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
L. Schaub

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Bisseck

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Maina

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Pedersen

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Limnios

Chưa xác định
2022-01-26
J. Chabot

Cho mượn
2022-01-18
Jorge Meré

Chưa xác định
2022-01-18
N. Katterbach

Cho mượn
2022-01-02
R. Czichos

€ 455K
Chuyển nhượng
2021-11-05
J. Horn

Chưa xác định
2021-09-02
M. Meyer

Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
V. Koziello

Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
M. Höger

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
D. Limnios

Cho mượn
2021-07-21
D. Drexler

Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
S. Bornauw

€ 13.5M
Chuyển nhượng
2021-07-08
M. Risse

Chưa xác định
2021-07-03
L. Sobiech

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Rexhbeçaj

Chưa xác định
2021-07-01
A. Modeste

Chưa xác định
2021-07-01
R. Zieler

Chưa xác định
2021-07-01
V. Koziello

Chưa xác định
2021-07-01
L. Schaub

Chưa xác định
2021-07-01
Y. Bisseck

Cho mượn
2021-07-01
K. Schindler

Chưa xác định
2021-07-01
L. Sobiech

Chưa xác định
2021-07-01
M. Risse

Chưa xác định
2021-07-01
N. Hauptmann

Chưa xác định
2021-07-01
M. Uth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Verstraete

Chưa xác định
2021-07-01
M. Schwäbe

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Ljubičić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Krahl

Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
M. Wolf

Chưa xác định
2021-02-01
A. Modeste

Cho mượn
2021-01-27
M. Meyer

Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
E. Dennis

Cho mượn
2021-01-20
F. Sørensen

Chưa xác định
2021-01-15
C. Clemens

Chưa xác định
2020-10-02
M. Wolf

Cho mượn
2020-09-21
D. Limnios

€ 3M
Chuyển nhượng
2020-09-16
O. Duda

€ 7M
Chuyển nhượng
2020-09-16
L. Schaub

Cho mượn
2020-09-15
J. Córdoba

€ 15M
Chuyển nhượng
2020-09-15
S. Andersson

€ 6.5M
Chuyển nhượng
2020-08-20
S. Terodde

Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
R. Zieler

Cho mượn
2020-08-11
V. Koziello

Cho mượn
2020-08-11
F. Sørensen

Chưa xác định
2020-08-06
K. Schindler

Cho mượn
2020-08-03
Y. Bisseck

Cho mượn
2020-07-18
M. Risse

Cho mượn
2020-07-15
J. Bartels

Chưa xác định
2020-07-01
S. Özcan

Chưa xác định
2020-07-01
J. Horn

Chưa xác định
2020-07-01
N. Hauptmann

Cho mượn
2020-07-01
M. Uth

Chưa xác định
2020-07-01
B. Verstraete

Cho mượn
2020-01-31
V. Koziello

Cho mượn
2020-01-31
M. Bader

Chưa xác định
2020-01-30
L. Sobiech

Cho mượn
2020-01-30
T. Leistner

Cho mượn
2020-01-11
L. Schaub

Cho mượn
2020-01-05
E. Rexhbeçaj

Cho mượn
2020-01-03
M. Uth

Cho mượn
2019-08-29
N. Nartey

Chưa xác định
2019-08-23
S. Özcan

Cho mượn
2019-08-22
Y. Bisseck

Cho mượn
2019-08-18
F. Sørensen

Cho mượn
2019-08-15
J. Horn

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |