-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Ansan Greeners ()
Ansan Greeners ()
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Ansan Wa Stadium
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Ansan Wa Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ansan Greeners
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
14 | 21 | 35 |
02 |
![]() |
14 | 13 | 28 |
03 |
![]() |
14 | 8 | 28 |
04 |
![]() |
14 | 5 | 27 |
05 |
![]() |
14 | 8 | 25 |
06 |
![]() |
14 | 2 | 22 |
07 |
![]() |
14 | 2 | 18 |
08 |
![]() |
14 | 1 | 18 |
09 |
![]() |
14 | -6 | 17 |
10 |
![]() |
14 | -5 | 13 |
11 |
![]() |
14 | -11 | 12 |
12 |
![]() |
14 | -11 | 12 |
13 |
![]() |
14 | -9 | 9 |
14 |
![]() |
14 | -18 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Ji-Seong Lee | Korea Republic |
30 | Yang Se-Young | Korea Republic |
37 | Sim Tae-Woong | Korea Republic |
99 | Kim Woo-Bin | Korea Republic |
14 | Ahn Jae-Jun | |
29 | Kim Yo-Sep | |
32 | Lee Seo-Jin | |
37 | Park Jeong-Woo | |
35 | Seo Myeong-Sik |
2024-02-22
Lee Ji-Seung

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Yun Ju-Tae

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
Lee Keun-Ho

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Jun-Yeong Park

Chuyển nhượng
2024-01-09
Kim Chae-Woon

Chuyển nhượng
2024-01-09
Thiago Henrique

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
Jeong Ji-Yong

Chưa xác định
2024-01-01
Lee Jun-Hee

Chuyển nhượng tự do
2023-11-24
Jun-Yeong Park

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Gabriel Honório

Chưa xác định
2023-04-08
Yun Ju-Tae

Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
A. Mangkualam

Chưa xác định
2023-01-25
Jeong Ji-Yong

Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
Róbson

Chưa xác định
2023-01-13
Kim Chae-Woon

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Kim Min-Ho

Chưa xác định
2023-01-12
Yoo Jun-Soo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Lee Keun-Ho

Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
Kim Jeung-Ho

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Song Jin-Kyu

Chưa xác định
2023-01-01
Kim Dae-Kyung

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lee Chan-Woo

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Sang-Min

Chưa xác định
2022-03-24
Kim Ryun-Do

Chưa xác định
2022-02-15
Lee Chan-Woo

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Lim Jae-Hyuk

Chưa xác định
2022-01-13
Mun Kyung-Gun

Chưa xác định
2021-07-21
Hyun-Ho Joo

Chưa xác định
2021-07-20
Mun Kyung-Gun

Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
Song Jin-Kyu

Chưa xác định
2021-07-09
Jun-Yeong Park

Chưa xác định
2021-07-02
Ye-Sung Kim

Chuyển nhượng tự do
2021-03-31
Soo-Il Kang

Chưa xác định
2021-03-05
Go Tae-Gyu

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Go Iwase

Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Mangkualam

Chưa xác định
2021-01-29
Lim Jae-Hyuk

Chưa xác định
2021-01-27
Lee Sang-Min

Chưa xác định
2021-01-23
Róbson

Chưa xác định
2021-01-01
Kim Jae-Seok

Chưa xác định
2021-01-01
Bruno

Chưa xác định
2020-08-03
Anderson Cardoso De Campos

Chưa xác định
2020-07-22
Kim Jae-Seok

Cho mượn
2020-07-17
Bruno

Cho mượn
2020-07-09
Jun-Yeong Park

Chưa xác định
2020-07-06
Rae-Jun Lee

Chưa xác định
2020-06-29
Song Jin-Kyu

Chưa xác định
2020-02-17
Felipe Augusto Souza da Silva

Chưa xác định
2020-02-03
Rae-Jun Lee

Chưa xác định
2020-01-17
Bruno

Chưa xác định
2020-01-09
Kyung-Hak Kim

Chưa xác định
2020-01-03
Kim Ryun-Do

Chưa xác định
2020-01-01
Kim Min-Ho

Chưa xác định
2020-01-01
Hyun-Ho Joo

Chưa xác định
2020-01-01
Yeon-Wang Kim

Chưa xác định
2019-04-23
Raúl Andrés Tarragona Lemos

Chưa xác định
2019-03-25
F. Dorta

Chưa xác định
2019-02-01
Geon Lee

Chưa xác định
2019-01-23
Seku Conneh

Chưa xác định
2018-01-01
Seku Conneh

Chưa xác định
2018-01-01
B. Nasimov

Chưa xác định
2018-01-01
Yoo Yeon-Seung

Chưa xác định
2017-07-27
William Henrique

Chưa xác định
2017-02-21
Raúl Andrés Tarragona Lemos

Chưa xác định
2017-01-01
Yoo Yeon-Seung

Chưa xác định
2017-01-01
William Henrique

Chưa xác định
2017-01-01
B. Nasimov

Chưa xác định
2017-01-01
Luka Rotković

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |