-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Tochigi SC (TOC)
Tochigi SC (TOC)
Thành Lập:
1953
Sân VĐ:
Kanseki Stadium
Thành Lập:
1953
Sân VĐ:
Kanseki Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tochigi SC
Tên ngắn gọn
TOC
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
14 | 10 | 31 |
02 |
![]() |
14 | 9 | 28 |
03 |
![]() |
14 | 6 | 24 |
04 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
05 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
06 |
![]() |
14 | 9 | 23 |
07 |
![]() |
14 | 1 | 20 |
08 |
![]() |
14 | 0 | 19 |
09 |
![]() |
14 | -3 | 19 |
10 |
![]() |
14 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
14 | -1 | 18 |
12 |
![]() |
14 | -2 | 16 |
13 |
![]() |
14 | -4 | 16 |
14 |
![]() |
14 | -3 | 15 |
15 |
![]() |
14 | -5 | 15 |
16 |
![]() |
14 | -4 | 14 |
17 |
![]() |
14 | -5 | 14 |
18 |
![]() |
14 | -4 | 13 |
19 |
![]() |
14 | -6 | 13 |
20 |
![]() |
14 | -3 | 11 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
22 | T. Aoshima | Japan |
38 | S. Kobori | Japan |
25 | Y. Aoshima | Japan |
24 | K. Kanbe | Japan |
6 | S. Omori | Japan |
32 | K. Miyazaki | Japan |
23 | Hyon Rio | Korea Republic |
42 | H. Minamino | Japan |
16 | W. Hiramatsu | Japan |
45 | O. Yamamoto | Japan |
40 | S. Takashima | Japan |
44 | R. Ageishi | Japan |
21 | Kim Min-Jun | Korea Republic |
20 | S. Ide | Japan |
41 | Park Yong-Ji | Korea Republic |
18 | R. Kawana | Japan |
47 | H. Yoshino | Japan |
0 | H. Iwasaki | |
0 | H. Shoji | |
39 | K. Yagi | |
23 | S. Hoshino | |
0 | R. Makino | |
0 | T. Yokohama | |
0 | S. Hatano |
2025-02-01
H. Fukushima

Chưa xác định
2024-08-17
K. Dohi

Chuyển nhượng
2024-07-08
K. Saka

Chuyển nhượng
2024-01-22
R. Okazaki

Chuyển nhượng
2024-01-22
T. Fujitani

Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Tanno

Chuyển nhượng
2024-01-22
Y. Nishiya

Chuyển nhượng
2024-01-01
Y. Takahagi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Dohi

Cho mượn
2023-12-11
Leandro Pereira

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
Y. Yamada

Chưa xác định
2023-08-04
Leandro Pereira

Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Y. Senuma

Cho mượn
2023-01-09
K. Fujita

Cho mượn
2023-01-09
Y. Yamada

Cho mượn
2023-01-09
H. Fukushima

Cho mượn
2023-01-09
Carlos Gutiérrez

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Takahagi

Chưa xác định
2023-01-01
K. Fujita

Chưa xác định
2022-12-21
R. Okazaki

Chưa xác định
2022-08-13
K. Mikuni

Chưa xác định
2022-07-11
Y. Takahagi

Cho mượn
2022-01-09
N. Otani

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Carlos Gutiérrez

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Ryota Isomura

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Yanagi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Toyoda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Senuma

Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
H. Kurosaki

Chưa xác định
2022-01-01
K. Fujita

Cho mượn
2022-01-01
Kotaro Fujiwara

Chưa xác định
2022-01-01
J. Hata

Chưa xác định
2022-01-01
H. Kurosaki

Chưa xác định
2022-01-01
K. Arima

Chưa xác định
2022-01-01
Yushi Mizobuchi

Chưa xác định
2022-01-01
Daichi Inui

Chưa xác định
2021-08-01
Yushi Mizobuchi

Cho mượn
2021-07-12
H. Kurosaki

Cho mượn
2021-07-12
Y. Toyoda

Chưa xác định
2021-06-24
Sergio Ariel Escudero

Chuyển nhượng tự do
2021-05-21
K. Mikuni

Cho mượn
2021-02-01
Daisuke Kikuchi

Cho mượn
2021-01-14
Yudai Iwama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-10
Shota Sakaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Yanagi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
M. Tashiro

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Shiota

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Kurosaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hiroki Oka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Tasuku Hiraoka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Juninho

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Junya Osaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Daichi Inui

Cho mượn
2021-01-09
Kota Ueda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
J. Hata

Cho mượn
2021-01-01
Shinichi Terada

Chưa xác định
2021-01-01
S. Arai

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Ono Chol-Hwan

Chưa xác định
2021-01-01
Yushi Mizobuchi

Chưa xác định
2020-10-27
Yong-Thae Han

Chưa xác định
2020-09-17
Mendes

Chưa xác định
2020-02-11
Y. Yanagi

Cho mượn
2020-02-03
Rae-Jun Lee

Chưa xác định
2020-02-01
Yushi Mizobuchi

Cho mượn
2020-02-01
K. Arima

Cho mượn
2020-02-01
Ono Chol-Hwan

Cho mượn
2020-02-01
Kotaro Fujiwara

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Yong-Thae Han

Cho mượn
2020-02-01
Kento Kawata

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
K. Yano

Chưa xác định
2020-01-06
Yoo Hyun

Chưa xác định
2020-01-06
H. Shiota

Chuyển nhượng tự do
2020-01-05
K. Nishiya

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Ryota Takasugi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Sergio Ariel Escudero

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Woo Sang-Ho

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
A. Hamashita

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Henik

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Yuri Lara

Chưa xác định
2019-12-30
R. Hisadomi

Chưa xác định
2019-12-29
Kotaro Fujiwara

Cho mượn
2019-12-20
Takuma Edamura

Chưa xác định
2019-08-12
Yuri Lara

Cho mượn
2019-08-05
K. Ishikawa

Chưa xác định
2019-07-24
Daichi Inui

Cho mượn
2019-07-23
Kazuki Segawa

Chưa xác định
2019-07-01
Kim Hyun

Cho mượn
2019-05-16
Rae-Jun Lee

Chưa xác định
2019-02-22
K. Fukuda

Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
Takuma Edamura

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Go Hayama

Chưa xác định
2019-02-01
T. Ushinohama

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Masashi Oguro

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
R. Morishita

Cho mượn
2019-02-01
K. Oshima

Chưa xác định
2019-01-31
Masashi Oguro

Chưa xác định
2019-01-10
A. Takeshige

Chưa xác định
2019-01-09
Junya Osaki

Chưa xác định
2019-01-09
Yoo Hyun

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Yudai Iwama

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |