-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Iwaki ()
Iwaki ()
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Hawaiians Stadium Iwaki
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Hawaiians Stadium Iwaki
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Iwaki
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
24 | Y. Yamashita | Japan |
17 | K. Tanimura | Japan |
14 | D. Yamaguchi | Japan |
7 | R. Sugiyama | Japan |
31 | S. Shikano | Japan |
18 | N. Kumata | Japan |
6 | Kandai Sakagishi | Japan |
18 | K. Shirawachi | Japan |
5 | S. Hayami | Japan |
15 | N. Kase | Japan |
22 | Y. Kato | Japan |
9 | Y. Kondo | Japan |
39 | Joo Hyun-jin | Korea Republic |
19 | Y. Onishi | Japan |
32 | Sena Igarashi | Japan |
36 | T. Kato | Japan |
37 | R. Yamauchi | Japan |
33 | Hyun Woo-Been | Korea Republic |
0 | R. Matsumoto | |
0 | H. Murakami |
2025-02-01
S. Shibata

Chưa xác định
2025-01-01
J. Nishikawa

Chưa xác định
2024-08-07
S. Shibata

Cho mượn
2024-07-08
H. Teruyama

Chuyển nhượng
2024-02-01
K. Miyazaki

Chuyển nhượng
2024-01-22
H. Teruyama

Chuyển nhượng
2024-01-22
Jun-Yeong Park

Chuyển nhượng
2024-01-22
D. Furukawa

Chuyển nhượng
2024-01-06
J. Nishikawa

Cho mượn
2024-01-01
D. Furukawa

Chuyển nhượng
2023-01-09
T. Takagiwa

Cho mượn
2023-01-09
D. Furukawa

Cho mượn
2022-12-26
K. Miyazaki

Cho mượn
2022-01-09
K. Arima

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Tanaka

Chưa xác định
2021-07-01
D. Furukawa

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
00:00
00:00
00:00
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |