KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2012
Sân VĐ: Hawaiians Stadium Iwaki
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Emperor Cup 11/06 17:00
Iwaki Iwaki
VS
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Iwaki
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 JEF United Chiba JEF United Chiba 18 15 37
02 Omiya Ardija Omiya Ardija 17 13 34
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 18 6 33
04 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 17 11 32
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 18 10 32
06 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 18 2 29
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 18 1 29
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 18 0 27
09 Imabari Imabari 17 6 25
10 Oita Trinita Oita Trinita 17 2 25
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 18 0 23
12 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 18 -9 21
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 18 -5 19
14 Iwaki Iwaki 18 -6 18
15 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 18 -4 17
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 18 -8 17
17 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 18 -13 17
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 17 -3 16
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 18 -6 16
20 Ehime FC Ehime FC 17 -12 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
24 Y. Yamashita Japan
17 K. Tanimura Japan
14 D. Yamaguchi Japan
7 R. Sugiyama Japan
31 S. Shikano Japan
18 N. Kumata Japan
6 Kandai Sakagishi Japan
18 K. Shirawachi Japan
5 S. Hayami Japan
15 N. Kase Japan
22 Y. Kato Japan
9 Y. Kondo Japan
39 Joo Hyun-jin Korea Republic
19 Y. Onishi Japan
32 Sena Igarashi Japan
36 T. Kato Japan
37 R. Yamauchi Japan
33 Hyun Woo-Been Korea Republic
0 R. Matsumoto
0 H. Murakami

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56