KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1995
Sân VĐ: Shoda Shoyu Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 07/06 17:00
Tochigi SC Tochigi SC
VS
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Thespakusatsu Gunma
Tên ngắn gọn KUS
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Osaka Osaka 14 10 31
02 Tochigi City Tochigi City 14 9 28
03 Kitakyushu Kitakyushu 14 6 24
04 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 14 5 24
05 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 14 5 24
06 Kagoshima United Kagoshima United 14 9 23
07 Nara Club Nara Club 14 1 20
08 Tochigi SC Tochigi SC 14 0 19
09 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 14 -3 19
10 Fukushima United Fukushima United 14 -5 19
11 Kanazawa Kanazawa 14 -1 18
12 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 14 -2 16
13 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 14 -4 16
14 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 14 -3 15
15 Sagamihara Sagamihara 14 -5 15
16 Kochi United Kochi United 14 -4 14
17 FC Gifu FC Gifu 14 -5 14
18 FC Ryukyu FC Ryukyu 14 -4 13
19 Gainare Tottori Gainare Tottori 14 -6 13
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 14 -3 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
38 T. Amagasa Japan
44 T. Semba Japan
29 S. Saito Japan
33 I. Kondo Japan
50 K. Kikuchi Japan
18 L. Iwamoto Japan
30 T. Onozeki Japan
30 K. Sagawa Japan
37 G. Sehata Japan
29 R. Tagashira Japan
25 R. Nakano Japan
0 H. Konishi
0 S. Nose
21 Kim Je-Hee
24 M. Arai
0 Y. Koyama
2025-01-01
T. Koyanagi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chưa xác định
2025-01-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2024-08-21
T. Koyanagi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Cho mượn
2024-07-08
A. Kawata
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng
2024-07-01
Y. Iwakami
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-05-20
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2024-01-22
R. Fujimura
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chuyển nhượng
2024-01-22
H. Hatao
Kanazawa Kanazawa
Chuyển nhượng
2024-01-22
R. Sugimoto
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng
2024-01-22
A. Takagi
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Fukahori
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chuyển nhượng
2024-01-01
S. Fukahori
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng
2024-01-01
K. Kubota
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng
2024-01-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng
2023-07-27
R. Sugimoto
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cho mượn
2023-07-21
Y. Iwakami
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2023-01-09
S. Fukahori
Ehime FC Ehime FC
Cho mượn
2023-01-09
R. Ishii
Urawa Urawa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Kubota
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2023-01-09
K. Suzuki
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2022-12-26
M. Kojima
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2022-08-01
T. Yamane
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2022-08-01
R. Kawamoto
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2022-07-26
K. Suzuki
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2022-01-09
M. Kushibiki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Fukahori
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Hiramatsu
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Matsubara
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
G. Omae
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
S. Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2022-01-02
T. Yamane
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Ito
Vissel Kobe Vissel Kobe
Cho mượn
2021-09-23
H. Hosogai
Buriram United Buriram United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-25
S. Obu
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2021-02-01
Go Iwase
Ansan Greeners Ansan Greeners
Chuyển nhượng tự do
2021-01-10
M. Miyasaka
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kazama
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Kitagawa
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-09
H. Hatao
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Yuta Fujii
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Takagi
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kubota
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Ryohei Hayashi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2020-03-12
Ryohei Hayashi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cho mượn
2020-02-01
I. Enomoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-01-27
M. Kojima
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
T. Uchida
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Hirao
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
G. Omae
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Matsubara
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Miyasaka
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Y. Iwakami
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
Yu Tamura
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2019-08-15
I. Enomoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-08-01
Kyosuke Goto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2019-07-23
Go Iwase
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2019-06-29
D. Sakai
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2019-02-01
Ayumu Nagato
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2019-02-01
K. Oshima
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-02-01
T. Koyanagi
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2019-01-05
S. Matsubara
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
T. Hasegawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2018-08-01
T. Koyanagi
Kanazawa Kanazawa
Cho mượn
2018-07-04
T. Hasegawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2018-03-08
K. Oshima
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2018-02-01
Ayumu Nagato
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2018-01-31
K. Kazama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2018-01-06
K. Takai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Y. Yamagishi
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2018-01-01
Joon-Gi Choi
Seongnam FC Seongnam FC
Chưa xác định
2018-01-01
Park Kun
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2018-01-01
S. Matsubara
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2018-01-01
Soo-Il Kang
Ratchaburi Ratchaburi
Chưa xác định
2017-07-01
Lucas Gaúcho
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
Chưa xác định
2017-05-01
Soo-Il Kang
Jeju United FC Jeju United FC
Chưa xác định
2017-01-07
Ryohei Yoshihama
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2017-01-07
Y. Segawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2017-01-01
Kento Kawata
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2017-01-01
S. Nakamura
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2017-01-01
Daichi Inui
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2016-07-27
Lucas Gaúcho
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2016-06-15
Douglas Tanque
Tapachula Tapachula
Chưa xác định
2016-02-01
K. Shimizu
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2016-01-09
T. Koyanagi
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2016-01-09
A. Esaka
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2016-01-09
D. Tomii
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2016-01-09
S. Yokoyama
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2016-01-01
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
Londrina Londrina
Chưa xác định
2016-01-01
Hugo Henrique Assis do Nascimento
Juventude Juventude
Chưa xác định
2015-07-01
Hugo Henrique Assis do Nascimento
Vitoria Vitoria
Chưa xác định
2015-02-01
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
Rio Claro Rio Claro
Chưa xác định
2015-01-01
Douglas Tanque
Ponte Preta Ponte Preta
Chưa xác định
2015-01-01
Kazuki Segawa
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2015-01-01
Ryohei Yoshihama
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2013-07-01
Kwon Han-Jin
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2013-01-01
S. Masuda
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2012-03-01
S. Kobayashi
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2012-02-02
Alex Henrique
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56