-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Rapid Vienna (RAP)
Rapid Vienna (RAP)
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Allianz Stadion
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Allianz Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rapid Vienna
Tên ngắn gọn
RAP
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
9 | G. Burgstaller | Austria |
25 | P. Gartler | Austria |
20 | M. Hofmann | Austria |
8 | L. Grgić | Austria |
5 | R. Kerschbaum | Austria |
19 | R. Mmaee | Morocco |
11 | L. Schaub | Austria |
77 | B. Bolla | Hungary |
10 | F. Druijf | Netherlands |
8 | T. Børkeeiet | Norway |
55 | N. Cvetković | Serbia |
23 | J. Auer | Austria |
21 | I. Jansson | Sweden |
10 | T. Gale | Barbados |
15 | S. Raux-Yao | France |
4 | B. Böckle | Austria |
45 | N. Hedl | Austria |
28 | M. Oswald | Austria |
18 | M. Seidl | Austria |
7 | D. Beljo | Croatia |
26 | C. Lang | Austria |
9 | T. Hedl | Austria |
41 | B. Zimmermann | Austria |
10 | M. Sangaré | Mali |
17 | F. Mayulu | France |
49 | L. Orgler | Austria |
29 | B. Göschl | Austria |
6 | A. Tambwe-Kasengele | Austria |
3 | D. Vincze | Austria |
18 | N. Bajlicz | Austria |
22 | F. Dursun | Austria |
61 | F. Demir | Austria |
70 | I. Seydi | Austria |
0 | J. Živković | Austria |
2 | Mouhamed Guèye II | Senegal |
20 | Nikolaus Wurmbrand | Austria |
42 | Amìn-Elias Gröller | Austria |
2025-07-01
R. Mmaee

Chưa xác định
2024-09-05
R. Mmaee

Cho mượn
2024-08-30
T. Børkeeiet

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Kongolo

Chưa xác định
2024-07-01
F. Druijf

Chưa xác định
2024-07-01
M. Sollbauer

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Grüll

Chuyển nhượng tự do
2024-06-23
T. Schick

Chuyển nhượng tự do
2024-06-23
B. Bolla

Chuyển nhượng tự do
2024-06-23
L. Schaub

Chưa xác định
2024-06-23
B. Unger

Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
N. Kühn

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2024-01-05
A. Bajić

Chuyển nhượng
2024-01-01
P. Greil

Chưa xác định
2023-09-01
T. Kongolo

Cho mượn
2023-08-30
C. Knasmüllner

Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
M. Koscelník

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
L. Grgić

Chưa xác định
2023-07-14
D. Savić

Chưa xác định
2023-07-14
F. Druijf

Cho mượn
2023-06-21
N. Cvetković

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
K. Wimmer

Chuyển nhượng tự do
2022-09-10
P. Schobesberger

Chưa xác định
2022-08-05
E. Aiwu

Chưa xác định
2022-07-21
S. Grahovac

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
K. Kitagawa

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Arase

Chưa xác định
2022-07-01
R. Ljubičić

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
L. Greiml

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Druijf

Chưa xác định
2022-07-01
M. Koscelník

Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
G. Burgstaller

Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
A. Bajić

Chưa xác định
2022-06-09
R. Kerschbaum

Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
P. Greil

Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
M. Sollbauer

Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
F. Stojković

Chuyển nhượng tự do
2022-03-21
T. Fountas

Chuyển nhượng tự do
2022-02-20
R. Strebinger

Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
F. Druijf

Cho mượn
2022-01-18
M. Ullmann

€ 500K
Chuyển nhượng
2021-08-30
E. Aiwu

€ 750K
Chuyển nhượng
2021-07-04
J. Auer

Chưa xác định
2021-07-01
D. Ljubičić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Barać

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Sonnleitner

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Ritzmaier

Chưa xác định
2021-07-01
D. Alar

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Grüll

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Ljubičić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Wimmer

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
T. Murg

Chưa xác định
2020-10-05
M. Ritzmaier

Cho mượn
2020-09-19
A. Pavlović

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
S. Schwab

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Pavlović

Chưa xác định
2020-07-01
D. Alar

Chưa xác định
2020-02-11
M. Martić

Chưa xác định
2020-02-01
P. Obermüller

Cho mượn
2020-01-17
A. Badji

Chưa xác định
2020-01-10
C. Tüccar

Chưa xác định
2019-08-30
F. Stojković

Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
K. Arase

Chưa xác định
2019-08-23
M. Potzmann

Chưa xác định
2019-08-20
M. Müldür

4.5M
Chuyển nhượng
2019-08-19
Ivan Močinić

Chưa xác định
2019-08-13
K. Arase

Cho mượn
2019-08-01
K. Kitagawa

Chưa xác định
2019-07-22
M. Thurnwald

Chưa xác định
2019-07-18
M. Ullmann

Chưa xác định
2019-07-16
A. Gashi

Chưa xác định
2019-07-05
A. Pavlović

Cho mượn
2019-07-04
B. Bolingoli-Mbombo

€ 3.3M
Chuyển nhượng
2019-07-03
Kenan Kirim

Cho mượn
2019-07-01
A. Ivan

Chưa xác định
2019-07-01
T. Fountas

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Jenčiragić

Cho mượn
2019-07-01
A. Sobczyk

Chưa xác định
2019-07-01
D. Alar

Cho mượn
2019-07-01
T. Schick

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Obermüller

Cho mượn
2019-07-01
D. Savić

Chưa xác định
2019-05-24
K. Arase

Chưa xác định
2019-03-30
V. Berisha

Chưa xác định
2019-02-06
P. Malicsek

Chuyển nhượng tự do
2019-02-06
A. Badji

€ 1.9M
Chuyển nhượng
2019-02-01
J. Guillemenot

Chưa xác định
2019-01-29
A. Kostić

Chưa xác định
2019-01-24
A. Gashi

Cho mượn
2019-01-21
C. Haas

Chưa xác định
2019-01-15
S. Grahovac

Chuyển nhượng tự do
2018-08-27
K. Arase

Cho mượn
2018-07-18
G. Kvilitaia

Chưa xác định
2018-07-12
M. Barać

€ 1.3M
Chuyển nhượng
2018-07-06
D. Alar

€ 540K
Chuyển nhượng
2018-07-05
Lucas Galvão

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2018-07-02
B. Jenčiragić

Cho mượn
2018-07-02
C. Tüccar

Cho mượn
2018-07-01
O. Okungbowa

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Martić

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
