-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

FC Augsburg (AUG)
FC Augsburg (AUG)
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
WWK Arena
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
WWK Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Augsburg
Tên ngắn gọn
AUG
2024-08-31
A. Claude-Maurice

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
F. Onyeka

Cho mượn
2024-08-30
N. Dorsch

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2024-08-27
F. Uduokhai

Cho mượn
2024-08-10
I. Cardona

Cho mượn
2024-08-08
M. Wolf

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
D. Giannoulis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
E. Demirović

€ 21M
Chuyển nhượng
2024-07-05
S. Michel

€ 300K
Chuyển nhượng
2024-07-05
S. Mounié

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Jakić

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Okugawa

Chưa xác định
2024-07-01
K. Mbabu

Chuyển nhượng
2024-07-01
K. Schlotterbeck

Chưa xác định
2024-07-01
N. Labrović

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2024-07-01
S. Essende

Chưa xác định
2024-07-01
Pep Biel

Chuyển nhượng
2024-07-01
Iago

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Cardona

Chưa xác định
2024-03-27
F. Winther

Chưa xác định
2024-02-01
Pep Biel

Cho mượn
2024-01-29
F. Winther

Cho mượn
2024-01-19
K. Jakić

Cho mượn
2024-01-14
M. Okugawa

Cho mượn
2024-01-03
I. Cardona

Cho mượn
2023-09-02
J. Stanić

Chưa xác định
2023-09-01
K. Mbabu

Cho mượn
2023-08-31
N. Sarenren Bazee

Chưa xác định
2023-08-30
M. Berisha

€ 14M
Chuyển nhượng
2023-08-11
M. Malone

€ 2M
Chuyển nhượng
2023-07-28
B. Leneis

Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
R. Gikiewicz

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
P. Tietz

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2023-07-07
R. Pepi

€ 11M
Chuyển nhượng
2023-07-05
M. Okugawa

Chuyển nhượng tự do
2023-07-02
M. Berisha

€ 4M
Chuyển nhượng
2023-07-01
F. Götze

€ 100K
Chuyển nhượng
2023-07-01
R. Framberger

Chưa xác định
2023-07-01
S. Michel

€ 950K
Chuyển nhượng
2023-07-01
M. Malone

Chưa xác định
2023-07-01
F. Dahmen

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Yeboah

Chưa xác định
2023-07-01
J. Stanić

Chưa xác định
2023-07-01
F. Winther

Chưa xác định
2023-02-20
S. Córdova

€ 2.1M
Chuyển nhượng
2023-01-31
C. Gruezo

Chưa xác định
2023-01-31
F. Winther

Cho mượn
2023-01-18
I. Cardona

€ 500K
Chuyển nhượng
2023-01-18
K. Yeboah

Cho mượn
2023-01-11
R. Framberger

Cho mượn
2023-01-03
F. Niederlechner

€ 500K
Chuyển nhượng
2023-01-01
S. Córdova

Chưa xác định
2022-08-31
M. Malone

Cho mượn
2022-08-31
M. Berisha

Cho mượn
2022-08-31
R. Pepi

Cho mượn
2022-08-29
F. Götze

Cho mượn
2022-08-16
J. Baumgartlinger

Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
J. Morávek

Chưa xác định
2022-07-27
E. Rexhbeçaj

€ 1.7M
Chuyển nhượng
2022-07-08
M. Gregoritsch

Chưa xác định
2022-07-08
E. Demirović

Chưa xác định
2022-07-01
B. Leneis

Chưa xác định
2022-07-01
A. Maier

€ 5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
M. Malone

Chưa xác định
2022-07-01
A. Zeqiri

Chưa xác định
2022-07-01
J. Stanić

Chưa xác định
2022-07-01
M. Bauer

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Götze

Chưa xác định
2022-07-01
Cheon Seong-Hoon

Chưa xác định
2022-03-09
A. Finnbogason

Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
S. Córdova

Cho mượn
2022-01-03
R. Pepi

€ 16.4M
Chuyển nhượng
2021-08-31
Cheon Seong-Hoon

Cho mượn
2021-08-30
M. Malone

Cho mượn
2021-08-30
A. Zeqiri

Cho mượn
2021-08-12
M. Richter

€ 7.1M
Chuyển nhượng
2021-08-09
A. Maier

Cho mượn
2021-08-06
K. Danso

Chưa xác định
2021-07-13
J. Stanić

Cho mượn
2021-07-08
N. Dorsch

€ 7M
Chuyển nhượng
2021-07-02
B. Leneis

Cho mượn
2021-07-01
R. Khedira

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Bénes

Chưa xác định
2021-07-01
M. Malone

Chưa xác định
2021-07-01
F. Winther

Chưa xác định
2021-07-01
M. Suchý

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Córdova

Chưa xác định
2021-07-01
J. Stanić

Chưa xác định
2021-07-01
K. Danso

Chưa xác định
2021-02-01
L. Bénes

Cho mượn
2021-02-01
F. Götze

Cho mượn
2020-10-05
F. Winther

Chưa xác định
2020-09-07
G. Teigl

Chưa xác định
2020-09-02
P. Max

€ 8M
Chuyển nhượng
2020-09-02
R. Gumny

€ 2M
Chuyển nhượng
2020-09-01
M. Pedersen

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |