-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Omonia Nicosia (OMO)
Omonia Nicosia (OMO)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Neo GSP
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Neo GSP
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Omonia Nicosia
Tên ngắn gọn
OMO
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
8 | S. Jovetić | Montenegro |
21 | V. Simić | Serbia |
40 | Fabiano | Brazil |
4 | F. Helander | Sweden |
90 | R. Bezus | Ukraine |
21 | Ewandro | Brazil |
98 | C. Kyriakides | Cyprus |
1 | K. Panayi | Cyprus |
31 | I. Kousoulos | Cyprus |
76 | C. Charalampous | Cyprus |
9 | A. Kakoullis | Cyprus |
23 | F. Uzoho | Nigeria |
30 | N. Panagiotou | Cyprus |
5 | S. Coulibaly | Mali |
8 | Moreto Cassamá | Guinea-Bissau |
0 | B. Reynet | France |
21 | G. Masouras | Greece |
11 | M. Stępiński | Poland |
24 | A. Khammas | Morocco |
22 | Á. Lang | Hungary |
87 | D. Bakić | Montenegro |
80 | N. Eraković | Montenegro |
75 | L. Loizou | Cyprus |
14 | M. Marić | Bosnia and Herzegovina |
7 | O. Atzili | Israel |
7 | Willy Semedo | Cape Verde |
2 | A. Dionkou | Senegal |
0 | A. Savva | Cyprus |
84 | K. Christou | Cyprus |
31 | S. Alioum | Cameroon |
85 | A. Neophytou | Cyprus |
86 | A. Christou | Cyprus |
0 | A. Kaiafas | Cyprus |
0 | S. Kelepeshis | Cyprus |
81 | Andreas Nikolaou | Cyprus |
0 | Panagiotis Angeli | Cyprus |
75 | P. Michael | Cyprus |
0 | Andreas Hadjievangelou | Cyprus |
2025-06-01
D. Bakić

Chưa xác định
2024-09-26
D. Bakić

Cho mượn
2024-09-10
A. Fransson

Chưa xác định
2024-08-16
Marquinhos Cipriano

Chưa xác định
2024-07-26
N. Miletić

Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
P. Psaltis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
B. Reynet

Chuyển nhượng
2024-07-03
F. Helander

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Papastylianou

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Loizou

Chuyển nhượng
2024-07-01
Ewandro

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Marić

Chuyển nhượng
2024-07-01
G. Masouras

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
J. Lecjaks

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
K. Panayi

Chuyển nhượng
2024-06-01
P. Zachariou

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Khammas

Chuyển nhượng
2024-01-31
K. Ansarifard

Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
L. Loizou

Cho mượn
2024-01-25
M. Stępiński

Chuyển nhượng
2024-01-25
D. Bakić

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
B. Barker

Chuyển nhượng
2024-01-01
M. Papastylianou

€ 25K
Chuyển nhượng
2023-09-15
K. Panayi

Cho mượn
2023-08-19
A. Fransson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Héctor Yuste

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
V. Simić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
Ismael Tajouri

Chuyển nhượng
2023-07-05
S. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Eraković

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Marquinhos Cipriano

Chưa xác định
2023-01-31
C. Kyriakides

Chưa xác định
2023-01-31
A. Besedin

Cho mượn
2023-01-31
Bruno Felipe

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2023-01-04
Ismael Tajouri

Chuyển nhượng
2022-09-28
C. Kyriakides

Cho mượn
2022-09-16
Abdullahi Usman Shehu

Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
É. Bauthéac

Chưa xác định
2022-09-02
Gary Hooper

Chưa xác định
2022-08-30
K. Ansarifard

Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
E. Asante

Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
Moreto Cassamá

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2022-08-06
R. Bezus

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
T. Hubočan

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Kiko

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Miletić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Lovera

Chưa xác định
2022-07-01
Bruno Felipe

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Matthews

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Barker

Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
I. Atiemwen

Chưa xác định
2022-01-31
M. Lovera

Cho mượn
2022-01-30
T. Matavž

Chưa xác định
2022-01-07
M. Ďuriš

Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
F. Uzoho

Chưa xác định
2021-08-17
P. Zachariou

Chưa xác định
2021-08-16
F. Bachirou

Chưa xác định
2021-08-09
K. Chrysostomou

Chưa xác định
2021-07-17
I. Atiemwen

Cho mượn
2021-07-07
M. Diskerud

Chưa xác định
2021-07-01
Joel Pereira

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Michael Lüftner

Chưa xác định
2021-06-01
P. Psaltis

120K
Chuyển nhượng
2021-06-01
Héctor Yuste

Chưa xác định
2021-06-01
Thiago Santos

Chưa xác định
2021-06-01
C. Mavrias

Chưa xác định
2021-01-20
K. Sène

Chưa xác định
2021-01-04
Cris Montes

Chưa xác định
2021-01-02
M. Šćepović

Chưa xác định
2021-01-01
D. Ramírez

Chuyển nhượng tự do
2020-12-09
K. Chrysostomou

Chưa xác định
2020-10-01
A. Fragkeskou

Chưa xác định
2020-09-25
N. Fedor

Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
Abdullahi Usman Shehu

Chưa xác định
2020-09-12
Cris Montes

Cho mượn
2020-09-11
Cris Montes

Chưa xác định
2020-09-09
F. Katelaris

Chưa xác định
2020-09-03
C. Pantilimon

Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
E. Asante

Chưa xác định
2020-08-13
Joel Pereira

Cho mượn
2020-08-04
M. Derbyshire

Chưa xác định
2020-08-02
M. Ďuriš

Chưa xác định
2020-07-12
Christian Manrique

Chưa xác định
2020-07-01
F. Katelaris

Chưa xác định
2020-07-01
Kiko

Chưa xác định
2020-07-01
F. Uzoho

Chưa xác định
2020-07-01
Alexandros Antoniou

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Joel Pereira

Chưa xác định
2020-07-01
M. Stylianou

Chưa xác định
2020-07-01
D. Ramírez

Chưa xác định
2020-06-29
F. Papoulis

Chưa xác định
2020-06-28
Theocharis Papatheocharous

Chưa xác định
2020-06-01
Alexandros Antoniou

Chưa xác định
2020-06-01
D. Akintola

Chưa xác định
2020-01-31
D. Akintola

Cho mượn
2020-01-31
Joel Pereira

Cho mượn
2020-01-31
D. Christofi

Chưa xác định
2020-01-31
M. Stylianou

Cho mượn
2020-01-30
C. Pantilimon

Cho mượn
2020-01-17
F. Katelaris

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
