Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
21:00 12/04/2025
Kết thúc
Brighton Brighton
Brighton
( BRI )
  • (55') Joao Pedro
  • (31') Joao Pedro
2 - 2 H1: 1 - 1 H2: 1 - 1
Leicester Leicester
Leicester
( LEI )
  • (74') C. Okoli
  • (38') S. Mavididi
home logo away logo
whistle Icon
8’
29’
31’
31’
38’
45’ +1
55’
61’
61’
61’
63’
68’
70’
70’
71’
74’
82’
90’ +9
90’ +3
Brighton home logo
away logo Leicester
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
B. El Khannouss
29’
C. Coady
Joao Pedro
31’
31’
M. Hermansen
38’
S. Mavididi
P. Estupinan
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Joao Pedro
55’
61’
P. Daka J. Vardy
61’
O. Skipp W. Ndidi
61’
R. Pereira L. Thomas
63’
C. Okoli
68’
O. Skipp
S. March Y. Minteh
70’
D. Gomez M. O'Riley
70’
L. Dunk
71’
74’
C. Okoli B. El Khannouss
B. Gruda S. Adingra
82’
90’ +9
J. Evans K. McAteer
90’ +3
B. De Cordova-Reid S. Mavididi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Brighton home logo
away logo Leicester
Số lần dứt điểm trúng đích
7
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
6
Tổng số cú dứt điểm
21
15
Số lần dứt điểm bị chặn
5
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
4
Số lỗi
9
11
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
2
5
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
505
339
Số đường chuyền chính xác
434
266
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
4.04
1.62
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45