-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Saint Etienne
( ETI )
( ETI )
20:00
13/04/2025



Stade Brestois 29
( BRE )
( BRE )
5 trận đối đầu gần nhất
ETI
4 -
0
BRE
31.08.2024
ETI
2 -
1
BRE
16.04.2022
ETI
1 -
0
BRE
02.12.2021
ETI
1 -
2
BRE
24.04.2021
ETI
4 -
1
BRE
21.11.2020
Bảng xếp hạng
ETI
17
BRE
8
Thành tích gần đây
ETI
BBBTB
BRE
BBTBT
ETI - Cầu thủ vắng mặt
20
A. Boakye
Chấn thương mắt cá
5
F. Tardieu
Chấn thương
BRE - Cầu thủ vắng mặt
44
S. Coulibaly
Chấn thương
2
B. Locko
Chấn thương
14
R. Faivre
Không hoạt động
10
I. Salah
Chấn thương bàn chân
14
J. Bourgault
Chấn thương bàn chân
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
13/04
-
20:00
0.25
1.08
0.78
2.75
0.96
U
0.88
3.00
3.21
2.06
1.25
1.12
U
0.73
3.46
2.22
2.44
0.5
0.78
1.08
3.0
1.21
U
0.66
1.0
0.67
U
1.2
0.75
0.58
1.38
2.5
0.71
U
1.14
1
5.28
U
7.29
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.28
1 - 2
7.91
0 - 1
8.29
2 - 1
10.6
0 - 2
10.6
1 - 0
11.08
2 - 2
12.52
0 - 0
13
1 - 3
15.4
2 - 0
18.76
0 - 3
20.2
2 - 3
22.12
3 - 1
26.92
3 - 2
32.68
1 - 4
40.36
3 - 0
48.04
3 - 3
48.04
0 - 4
52.84
2 - 4
57.64
4 - 1
96.04
4 - 2
110.44
3 - 4
129.64
4 - 0
163.24
4 - 3
187.24
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.25
1.08
0.78
2.75
0.96
U
0.88
3.00
3.21
2.06
0.5
0.78
1.08
3.0
1.21
U
0.66
0.75
0.58
1.38
2.5
0.71
U
1.14
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.28
1 - 2
7.91
0 - 1
8.29
2 - 1
10.6
0 - 2
10.6
1 - 0
11.08
2 - 2
12.52
0 - 0
13
1 - 3
15.4
2 - 0
18.76
0 - 3
20.2
2 - 3
22.12
3 - 1
26.92
3 - 2
32.68
1 - 4
40.36
3 - 0
48.04
3 - 3
48.04
0 - 4
52.84
2 - 4
57.64
4 - 1
96.04
4 - 2
110.44
3 - 4
129.64
4 - 0
163.24
4 - 3
187.24
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |